Ngày đăng: 21/4/2025Cập nhật lần cuối: 21/4/202515 phút đọc
Trên hành trình phát triển sự nghiệp trong ngành vận tải, bằng lái xe hạng E mở ra cánh cửa cơ hội rộng lớn. Chiếc bằng này không chỉ là tấm giấy phép, mà còn là chìa khóa giúp bạn làm chủ những phương tiện lớn trên đường. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về bằng E và những loại xe mà nó cho phép điều khiển.
Bằng lái xe hạng E là loại giấy phép điều khiển phương tiện cao cấp nhất trong hệ thống phân loại bằng lái tại Việt Nam, cho phép người sở hữu vận hành đa dạng phương tiện từ xe chở khách cỡ lớn đến xe tải nặng. Với lịch sử phát triển gắn liền với sự mở rộng của ngành vận tải hành khách và hàng hóa trong nước, bằng E đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn giao thông và nâng cao chất lượng nhân lực lái xe chuyên nghiệp.
I. Bằng Lái Xe Hạng E Là Gì?
1. Định nghĩa và pháp lý
Bằng lái xe hạng E là giấy phép lái xe cao cấp do Sở Giao thông Vận tải cấp, cho phép người sở hữu điều khiển các loại xe chở người trên 30 chỗ ngồi, các loại xe tải nặng và nhiều phương tiện chuyên dụng khác. Căn cứ pháp lý chính cho việc cấp và sử dụng bằng lái xe hạng E được quy định trong Thông tư 12/2017/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải.

Theo quy định hiện hành, bằng E không chỉ cho phép lái xe chở người cỡ lớn mà còn bao gồm quyền điều khiển nhiều loại phương tiện khác. Điều này làm cho bằng E trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người muốn hành nghề lái xe chuyên nghiệp trong lĩnh vực vận tải.
2. Phân biệt với các hạng bằng khác
Hệ thống phân loại bằng lái xe tại Việt Nam được thiết kế với nhiều cấp độ khác nhau, mỗi loại đều có phạm vi và quyền hạn riêng. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa bằng E và các loại bằng khác:
| Hạng bằng | Loại xe được phép điều khiển | Yêu cầu độ tuổi tối thiểu | Thời hạn sử dụng |
|---|---|---|---|
| B1 | Xe đến 9 chỗ, xe tải dưới 3,500 kg | 18 tuổi | 10 năm |
| B2 | Xe đến 9 chỗ, xe tải dưới 3,500 kg (không hạn chế) | 18 tuổi | 10 năm |
| C | Xe tải từ 3,500 kg trở lên | 21 tuổi | 5 năm |
| D | Xe chở người từ 10-30 chỗ | 24 tuổi | 5 năm |
| E | Xe chở người trên 30 chỗ, xe tải nặng | 27 tuổi | 5 năm |
| F | Xe đầu kéo, xe container | 24 tuổi | 5 năm |
Sự khác biệt chính giữa bằng D và bằng E nằm ở số chỗ ngồi của xe chở khách được phép điều khiển. Trong khi bằng D chỉ giới hạn ở xe có 10-30 chỗ ngồi, bằng E mở rộng phạm vi lên trên 30 chỗ, bao gồm cả xe khách giường nằm và xe buýt lớn thường thấy trong các tuyến vận tải liên tỉnh.
II. Bằng E Lái Được Những Loại Xe Nào?
1. Các loại phương tiện được phép điều khiển
Bằng lái xe hạng E cho phép điều khiển nhiều loại phương tiện khác nhau, bao gồm:
Xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi (bao gồm cả ghế lái)
Xe buýt đường dài và nội thành
Xe khách giường nằm phục vụ tuyến liên tỉnh
Xe du lịch cỡ lớn
Xe tải nặng từ 3,500 kg trở lên
Xe chuyên dụng như xe cứu hỏa, xe cứu thương cỡ lớn
Xe máy kéo kéo rơ moóc có trọng tải lớn
Với phạm vi rộng như vậy, bằng E trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người muốn mở rộng cơ hội việc làm trong ngành vận tải. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc điều khiển những phương tiện cỡ lớn như vậy đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm cao, đặc biệt là trong các tình huống giao thông phức tạp.
2. Phạm vi mở rộng
Một đặc điểm nổi bật của bằng lái xe hạng E là nó cho phép người sở hữu điều khiển tất cả các loại xe thuộc phạm vi của các hạng bằng thấp hơn, bao gồm:
Tất cả các xe thuộc hạng B1, B2: xe con, xe taxi, xe bán tải
Các xe thuộc hạng C: xe tải nặng, xe chuyên dụng
Các xe thuộc hạng D: xe buýt, xe khách từ 10-30 chỗ ngồi
Tuy nhiên, có một lưu ý quan trọng là bằng E không cho phép điều khiển xe container hoặc xe đầu kéo. Để lái các loại xe này, bạn cần có bằng lái xe hạng F, đây là loại bằng chuyên biệt cho các phương tiện kéo theo.
III. Điều Kiện Để Thi Bằng Lái Xe Hạng E
1. Yêu cầu về độ tuổi và sức khỏe

Để đủ điều kiện thi bằng lái xe hạng E, người học cần:
Đạt độ tuổi tối thiểu 27 tuổi
Có đủ sức khỏe theo quy định tại Phụ lục 01 Thông tư 24/2015/TTLT-BYT-BGTVT
Không mắc các bệnh về tim mạch, thần kinh, tâm thần, hoặc các bệnh khác có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe an toàn
Có thị lực và thính lực đạt tiêu chuẩn quy định
Yêu cầu độ tuổi tối thiểu 27 tuổi phản ánh mức độ trách nhiệm cao và sự chín chắn cần thiết để điều khiển các phương tiện cỡ lớn chở nhiều người hoặc hàng hóa nặng.
2. Kinh nghiệm lái xe
Một trong những yêu cầu đặc biệt của bằng lái xe hạng E là người học phải có kinh nghiệm lái xe trước đó. Cụ thể:
Nếu nâng hạng từ bằng D lên E: phải có ít nhất 3 năm kinh nghiệm lái xe an toàn và đã lái xe được ít nhất 50.000 km
Nếu nâng hạng từ bằng C lên E: phải có ít nhất 5 năm kinh nghiệm lái xe an toàn và đã lái xe được ít nhất 100.000 km
Yêu cầu này nhằm đảm bảo người lái đã tích lũy đủ kinh nghiệm và kỹ năng cần thiết trước khi được phép điều khiển các phương tiện lớn hơn, phức tạp hơn.
3. Trình độ học vấn
Ngoài các yêu cầu về tuổi tác và kinh nghiệm, người học bằng E cũng cần đáp ứng yêu cầu về trình độ học vấn:
Tốt nghiệp Trung học cơ sở (THCS) trở lên
Có khả năng đọc hiểu các biển báo, quy định giao thông
Có khả năng tiếp thu kiến thức lý thuyết và thực hành trong quá trình đào tạo
Yêu cầu về trình độ học vấn này đảm bảo người lái có đủ khả năng tiếp thu các quy định phức tạp về an toàn giao thông và vận hành phương tiện.
IV. Quy Trình Đào Tạo Và Thi Bằng Lái Xe Hạng E
1. Hồ sơ đăng ký
Quá trình đăng ký học và thi bằng lái xe hạng E bắt đầu với việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, bao gồm:
Đơn đề nghị học, sát hạch để cấp giấy phép lái xe (theo mẫu)
Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn thời hạn
Giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp (có thời hạn không quá 6 tháng)
Bản khai thời gian hành nghề và số km lái xe an toàn (có xác nhận của đơn vị quản lý)
Bản sao bằng tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên
Bản sao giấy phép lái xe hạng C hoặc D còn thời hạn
03 ảnh màu cỡ 3x4 cm chụp không quá 6 tháng
Hồ sơ đầy đủ sẽ được nộp tại các cơ sở đào tạo lái xe được cấp phép, nơi bạn sẽ bắt đầu quá trình học tập.
2. Thời gian đào tạo
Chương trình đào tạo bằng lái xe hạng E được thiết kế khá toàn diện, bao gồm cả lý thuyết và thực hành:
Tổng thời gian đào tạo từ hạng C lên E: 336 giờ
Lý thuyết: 56 giờ (bao gồm pháp luật giao thông, kỹ thuật lái xe, nghiệp vụ vận tải)
Thực hành: 280 giờ (bao gồm lái xe cơ bản, lái xe trong các tình huống phức tạp)
Tổng thời gian đào tạo từ hạng D lên E: 192 giờ
Lý thuyết: 48 giờ
Thực hành: 144 giờ
Khoá học thường được tổ chức theo hình thức học tập trung, với lịch học linh hoạt phù hợp cho cả người đi làm và học toàn thời gian.
3. Chi phí học và thi
Chi phí để học và thi bằng lái xe hạng E có thể dao động tùy theo từng cơ sở đào tạo và khu vực, nhưng thường bao gồm:
Học phí: từ 6.000.000 đến 10.000.000 đồng (tùy theo cơ sở đào tạo)
Chi phí sát hạch:
Lý thuyết: 100.000 đồng
Thực hành: 350.000 đồng
Chi phí khám sức khỏe: khoảng 200.000 - 400.000 đồng
Chi phí cấp bằng: khoảng 135.000 đồng
Tổng chi phí có thể dao động từ 7.000.000 đến 11.000.000 đồng, tùy thuộc vào từng trung tâm đào tạo và các chi phí phát sinh khác.
V. Quy Định Mới Nhất Về Bằng Lái Xe Hạng E
Luật giao thông đường bộ và các quy định về bằng lái xe thường xuyên được cập nhật để đảm bảo an toàn giao thông và phù hợp với thực tiễn. Theo Thông tư 05/2024/TT-BGTVT, một số quy định mới liên quan đến bằng lái xe hạng E bao gồm:
Thời gian cấp bằng: không quá 10 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc kỳ sát hạch
Thời hạn sử dụng bằng E vẫn là 5 năm, sau đó cần làm thủ tục gia hạn
Tăng cường kiểm tra sức khỏe định kỳ đối với người lái xe chuyên nghiệp
Bổ sung quy định về đào tạo kiến thức an toàn giao thông và kỹ năng xử lý tình huống khẩn cấp
Những quy định mới này nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và trình độ của người lái xe hạng E, góp phần đảm bảo an toàn giao thông khi vận hành các phương tiện cỡ lớn.
VI. Cơ Hội Nghề Nghiệp Và Mức Lương Cho Người Có Bằng E
Sở hữu bằng lái xe hạng E mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong ngành vận tải. Những vị trí việc làm phổ biến bao gồm:
Tài xế xe khách liên tỉnh
Lái xe buýt đường dài hoặc nội thành
Lái xe du lịch chở khách tham quan
Lái xe tải nặng vận chuyển hàng hóa
Lái xe chuyên dụng trong các doanh nghiệp lớn
Mức lương trung bình cho người có bằng E dao động từ 10-20 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố:
Kinh nghiệm lái xe (số năm hành nghề)
Loại hình vận tải (hàng hóa hay hành khách)
Tuyến đường hoạt động (nội thành hay liên tỉnh)
Công ty sử dụng lao động (doanh nghiệp nhà nước hay tư nhân)
Chế độ phụ cấp và phúc lợi khác
Ngoài lương cơ bản, nhiều tài xế còn có thể nhận được các khoản thưởng an toàn, phụ cấp đi đường xa, và các chế độ bảo hiểm đặc thù dành cho ngành nghề có rủi ro cao.
VII. Thủ Tục Nâng Hạng Lên Bằng E Chi Tiết

1. Lộ trình nâng từ B2 lên E
Nhiều người thắc mắc về khả năng nâng trực tiếp từ bằng B2 lên bằng E. Tuy nhiên, cần hiểu rằng:
Không thể nâng trực tiếp từ B2 lên E, phải qua các bước trung gian
Quy trình nâng hạng phải tuân theo một trong hai lộ trình sau:
Lộ trình 1: B2 → C → E
Nâng từ B2 lên C (yêu cầu 3 năm kinh nghiệm lái xe với bằng B2)
Sau khi có bằng C, tích lũy thêm 5 năm kinh nghiệm và 100.000 km lái xe an toàn
Nâng từ C lên E
Lộ trình 2: B2 → D → E
Nâng từ B2 lên D (yêu cầu 3 năm kinh nghiệm lái xe với bằng B2)
Sau khi có bằng D, tích lũy thêm 3 năm kinh nghiệm và 50.000 km lái xe an toàn
Nâng từ D lên E
2. Quy trình nâng từ C lên E chi tiết
Nếu bạn đã sở hữu bằng lái xe hạng C, đây là quy trình chi tiết để nâng lên bằng E:
Điều kiện cần đáp ứng:
Đủ 27 tuổi trở lên tại thời điểm nộp hồ sơ
Có 5 năm kinh nghiệm lái xe với bằng C mà không vi phạm giao thông nghiêm trọng
Đã lái xe an toàn với quãng đường tích lũy ít nhất 100.000 km (có xác nhận của đơn vị quản lý)
Đủ sức khỏe theo quy định
Quy trình thực hiện:
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ bao gồm:
Đơn đề nghị học, sát hạch (theo mẫu)
Giấy khám sức khỏe (còn thời hạn trong vòng 6 tháng)
Bản sao bằng lái xe hạng C (còn thời hạn)
Bản khai chi tiết về số km lái xe an toàn có xác nhận
CMND/CCCD, bằng THCS và các giấy tờ liên quan khác
Tham gia khóa đào tạo chuyên sâu:
336 giờ đào tạo (56 giờ lý thuyết và 280 giờ thực hành)
Học về kỹ thuật lái xe buýt, xe khách lớn, xe tải nặng
Thực hành trong các tình huống giao thông đa dạng
Tham gia kỳ sát hạch với hai phần:
Phần lý thuyết: 35 câu hỏi trắc nghiệm (yêu cầu đạt 32/35 câu)
Phần thực hành: sa hình và đường trường với xe buýt lớn hoặc xe tải nặng
3. Quy trình nâng từ D lên E chi tiết
Nếu bạn đã có bằng lái xe hạng D, quy trình nâng lên hạng E sẽ đơn giản hơn:
Điều kiện cần đáp ứng:
Đủ 27 tuổi trở lên tại thời điểm nộp hồ sơ
Có 3 năm kinh nghiệm lái xe với bằng D mà không vi phạm giao thông nghiêm trọng
Đã lái xe an toàn với quãng đường tích lũy ít nhất 50.000 km (có xác nhận của đơn vị quản lý)
Đủ sức khỏe theo quy định
Quy trình thực hiện:
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ như trên, nhưng với bằng D thay vì bằng C
Tham gia khóa đào tạo ngắn hơn:
192 giờ đào tạo (48 giờ lý thuyết và 144 giờ thực hành)
Tập trung vào kỹ năng điều khiển xe buýt lớn trên 30 chỗ
Tham gia kỳ sát hạch tương tự như trên
4. Ưu điểm của lộ trình D → E
Lộ trình nâng từ D lên E có một số ưu điểm đáng cân nhắc:
Thời gian kinh nghiệm yêu cầu ngắn hơn (3 năm so với 5 năm từ C lên E)
Số km lái xe an toàn yêu cầu ít hơn (50.000 km so với 100.000 km)
Thời gian đào tạo ngắn hơn (192 giờ so với 336 giờ)
Tính liên quan cao hơn (đã quen với việc lái xe chở khách từ 10-30 chỗ)
Quy trình này đảm bảo người lái có đủ thời gian để tích lũy kinh nghiệm, từng bước làm quen với việc điều khiển các phương tiện cỡ lớn hơn trước khi tiến đến bằng E. Lựa chọn lộ trình phù hợp sẽ phụ thuộc vào kinh nghiệm và định hướng nghề nghiệp của mỗi người.
VIII. Kết Luận
Bằng lái xe hạng E là một chứng chỉ quan trọng, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong ngành vận tải hành khách và hàng hóa. Với phạm vi điều khiển rộng, từ xe buýt trên 30 chỗ đến xe tải nặng, bằng E đòi hỏi người lái phải có đủ kinh nghiệm, kỹ năng và sự chín chắn.
Dù quá trình đào tạo và thi cử có thể đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, những lợi ích mà bằng E mang lại là hoàn toàn xứng đáng. Từ cơ hội việc làm đa dạng đến mức thu nhập hấp dẫn, bằng E thực sự là tấm vé để bạn bước vào con đường sự nghiệp chuyên nghiệp trong lĩnh vực vận tải.
Nếu bạn đang cân nhắc việc nâng hạng lên bằng E, hãy tìm hiểu kỹ các điều kiện, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và lựa chọn cơ sở đào tạo uy tín. Hành trình chinh phục bằng E có thể không dễ dàng, nhưng kết quả đạt được sẽ mở ra nhiều cánh cửa mới trên con đường sự nghiệp của bạn.
Gửi đánh giá
- Xe Tải Isuzu
- Xe Tải Hyundai
- Xe Tải ChengLong
- Xe Tải Teraco
- Xe Tải Hino
- Xe Tải Jac
- Xe Tải 750kg
- Xe Tải 800kg
- Xe Tải 900kg
- Xe Tải 1 Tấn
- Xe Tải 1.25 Tấn
- Xe Tải 1.4 Tấn
- Xe Tải 1.5 Tấn
- Xe Tải 1.9 Tấn
- Xe Tải 2 Tấn
- Xe Tải 2.4 Tấn
- Xe Tải 3 Tấn
- Xe Tải 3.5 Tấn
- Xe Tải 4 Tấn
- Xe Tải 5 Tấn
- Xe Tải 6 Tấn
- Xe Tải 7 Tấn
- Xe Tải 8 Tấn
- Xe Tải 8.5 Tấn
- Xe Tải 9 Tấn
- Xe Tải 15 Tấn
- Xe Chuyên Dụng
- Xe Ben
- Xe Đầu Kéo
- PICKUP/SUV
- Xe Tải 2.5 Tấn
Việc khám sức khỏe là bước quan trọng bắt buộc khi xin cấp hoặc đổi giấy phép lái xe tại Cần Thơ. Bài viết cung cấp danh sách cập nhật năm 2025 về các cơ sở y tế công lập và tư nhân được cấp phép thực hiện dịch vụ này. Từ Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ đến các phòng khám tư nhân, bạn sẽ biết rõ thủ tục, chi phí và thời gian làm việc để chuẩn bị tốt nhất cho quá trình xin giấy phép lái xe của mình.
Đăng kiểm xe bán tải là quy trình bắt buộc nhằm đảm bảo tình trạng kỹ thuật và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn môi trường của xe. Với số lượng xe bán tải tăng nhanh tại Việt Nam, việc nắm rõ thời hạn, chi phí và thủ tục đăng kiểm trở nên thiết yếu. Bài viết cung cấp hướng dẫn toàn diện về đăng kiểm xe bán tải theo quy định mới nhất, giúp chủ xe tiết kiệm thời gian và tránh các khoản phạt không đáng có.
Thủ tục đổi giấy phép lái xe B2 tại Hà Nội đã có nhiều thay đổi từ ngày 01/03/2025 khi Bộ Công an tiếp quản nhiệm vụ cấp giấy phép lái xe. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về hồ sơ cần chuẩn bị, quy trình thực hiện cả trực tiếp và trực tuyến, địa điểm tiếp nhận, thời gian xử lý và chi phí liên quan. Đặc biệt lưu ý quy định mới: từ 01/01/2025, giấy phép quá hạn chỉ 1 ngày cũng phải thi lại lý thuyết theo Thông tư 35/2024/TT-BGTVT.
Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về phí đăng kiểm xe tải năm 2025, gồm mức phí theo từng loại trọng tải, quy định pháp lý liên quan và quy trình đăng kiểm. Đây là kiến thức thiết thực giúp chủ xe tải chủ động trong kế hoạch tài chính và tuân thủ quy định pháp luật.





