Đang tải...

Đại lý Xe Tải TPHCM - Thế Giới Xe Tải Uy Tín #1

Các thông số trên đăng kiểm xe tải

Ngày đăng: 23/4/2025Cập nhật lần cuối: 23/4/202511 phút đọc

Giấy đăng kiểm xe tải chứa đựng nhiều thông số kỹ thuật quan trọng quyết định tính hợp pháp của phương tiện khi tham gia giao thông. Từ thông tin cơ bản như nhãn hiệu, biển số, năm sản xuất đến các chỉ số chuyên sâu như khối lượng toàn bộ cho phép, kích thước thùng xe và tiêu chuẩn khí thải - mỗi thông số đều có ý nghĩa riêng. Hiểu rõ các thông số này giúp chủ xe vận hành đúng quy định, tránh các rủi ro pháp lý và lập kế hoạch bảo dưỡng phù hợp.

Giấy đăng kiểm xe tải không chỉ là một loại giấy tờ bắt buộc, mà còn là "hộ chiếu" kỹ thuật chứa đựng toàn bộ thông số quan trọng của phương tiện. Hiểu rõ từng thông số này giúp chủ xe và lái xe vận hành đúng quy định, đảm bảo an toàn và tránh các rủi ro pháp lý không đáng có. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết các thông số đăng kiểm xe tải, từ thông tin cơ bản đến các chỉ số kỹ thuật chuyên sâu.

I. Tổng quan về các thông số đăng kiểm xe tải

Thông số đăng kiểm xe tải thể hiện các chi tiết kỹ thuật quan trọng như nhãn hiệu, biển số, khối lượng, kích thước thùng, tiêu chuẩn khí thải
Thông số đăng kiểm xe tải giúp chủ xe vận hành đúng quy định, tránh rủi ro pháp lý và lên kế hoạch bảo dưỡng hiệu quả.

Đăng kiểm xe tải là quy trình kiểm tra, đánh giá và chứng nhận tình trạng kỹ thuật của phương tiện theo các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường. Tại Việt Nam, quy trình này được thực hiện bởi Cục Đăng kiểm Việt Nam và các trung tâm đăng kiểm được cấp phép trên toàn quốc.

Mỗi thông số trên giấy đăng kiểm đều có ý nghĩa riêng, không chỉ giúp xác định đặc tính kỹ thuật của xe mà còn là cơ sở để xác định tính hợp pháp của phương tiện khi tham gia giao thông. Nắm vững các thông số này giúp chủ xe tuân thủ đúng quy định về tải trọng, kích thước, đồng thời lập kế hoạch bảo dưỡng, sửa chữa phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng loại xe.

II. Danh mục thông tin cơ bản trên giấy đăng kiểm xe tải

1. Nhãn hiệu, số loại và loại xe

Nhãn hiệu xe tải là thương hiệu sản xuất phương tiện như Thaco, Hyundai, Toyota Việt Nam, Isuzu hay Hino. Thông tin này giúp xác định nguồn gốc và các thông số kỹ thuật chuẩn của nhà sản xuất.

Loại xe được phân theo công năng sử dụng:

  • Xe tải thông thường

  • Xe đầu kéo

  • Xe chuyên dùng (xe cẩu, xe bồn, xe chở rác)

  • Xe có cải tạo

  • Rơ-moóc và sơ-mi rơ-moóc

Phân loại này ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ đăng kiểm và các quy định đặc thù về kỹ thuật mà phương tiện phải đáp ứng.

2. Năm sản xuất, số khung, số máy (Vehicle Identification Number - VIN)

Năm sản xuất là yếu tố quyết định chu kỳ đăng kiểm của xe tải. Xe mới dưới 2 năm từ năm sản xuất (tính đến 2025) được miễn đăng kiểm lần đầu nếu có đầy đủ giấy tờ hợp lệ. Ngược lại, xe sản xuất trên 20 năm phải đăng kiểm 3 tháng một lần.

Số khung và số máy là "mã định danh" độc nhất của mỗi phương tiện. Trong trường hợp đặc biệt, xe được xác nhận bởi Hải quan chỉ có số VIN mà không có số máy hoặc số khung, số VIN sẽ được sử dụng thay cho số khung, và số máy sẽ được niêm phong theo biển số xe.

3. Biển số xe, màu sơn, số chỗ ngồi

Biển số xe thể hiện nơi đăng ký và mục đích sử dụng (kinh doanh hoặc cá nhân). Màu sơn cần phù hợp với đăng ký ban đầu, bất kỳ thay đổi nào cũng phải được cập nhật.

Đối với xe tải, số chỗ ngồi thường hạn chế, nhưng giấy đăng kiểm còn ghi rõ:

  • Số người đứng (nếu xe có thiết kế phù hợp)

  • Số người nằm (áp dụng cho xe tải có giường ngủ)

III. Thông số kỹ thuật chính trên đăng kiểm

1. Khối lượng bản thân, tải trọng cho phép chở, khối lượng toàn bộ cho phép

Ba thông số khối lượng quan trọng này cần được phân biệt rõ:

Thông sốĐịnh nghĩaÝ nghĩa
Khối lượng bản thânTrọng lượng xe không tảiCơ sở để tính các thông số khác
Tải trọng cho phép chởKhối lượng hàng hóa tối đa được phép chởẢnh hưởng trực tiếp đến mức phí đăng kiểm
Khối lượng toàn bộ cho phépTổng khối lượng xe và hàng hóaQuyết định loại giấy phép và tuyến đường được phép lưu thông

Việc chở quá tải trọng cho phép không chỉ vi phạm quy định pháp luật mà còn gây hại nghiêm trọng đến tuổi thọ của xe và an toàn giao thông.

2. Kích thước bao (dài x rộng x cao) và kích thước lòng thùng hàng

Kích thước bao là thông số về chiều dài, rộng, cao tối đa của xe, quyết định khả năng lưu thông trên các tuyến đường khác nhau. Quy định về kích thước tối đa được phân loại theo tải trọng:

  • Xe tải đến 2 tấn: chiều dài tối đa 6,0m

  • Xe tải 2-7 tấn: chiều dài tối đa 8,5m

  • Xe tải 7-20 tấn: chiều dài tối đa 12,0m

  • Xe tải trên 20 tấn: chiều dài tối đa 12,5m

Kích thước lòng thùng hàng (dài x rộng x cao) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chở hàng. Bất kỳ thay đổi nào về thùng xe đều phải đăng ký cải tạo và kiểm định lại.

3. Chiều dài cơ sở và vệt bánh xe trước/sau

Chiều dài cơ sở là khoảng cách giữa trục bánh xe trước và trục bánh xe sau. Thông số này quyết định tính ổn định và khả năng vào cua của xe tải.

Vệt bánh xe trước/sau là khoảng cách giữa hai bánh xe cùng trục, ảnh hưởng đến độ ổn định khi xe vận hành trên đường và khả năng chịu tải của xe.

IV. Các thông số về động cơ và môi trường

1. Loại nhiên liệu và công suất động cơ

Thông số đăng kiểm xe tải: nhãn hiệu, biển số, năm sản xuất, khối lượng cho phép, kích thước thùng, tiêu chuẩn khí thải.
Khám phá các thông số quan trọng trong giấy đăng kiểm xe tải giúp đảm bảo pháp lý và an toàn khi lưu thông.

Loại nhiên liệu phổ biến cho xe tải bao gồm diesel, xăng, và gần đây là các loại xe điện hoặc xe chạy khí nén. Mỗi loại nhiên liệu có ưu nhược điểm khác nhau về chi phí vận hành và tác động môi trường.

Công suất động cơ được tính bằng mã lực (HP) hoặc kilowatt (kW), thông số này phải phù hợp với tải trọng và mục đích sử dụng. Xe tải cỡ lớn thường có công suất từ 180HP trở lên, trong khi xe nhỏ có thể chỉ từ 80-100HP.

2. Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải là chỉ số quan trọng về môi trường. Tại Việt Nam, các xe tải mới phải đáp ứng tiêu chuẩn Euro 4 trở lên, với lộ trình áp dụng Euro 5 đang được triển khai. Xe cũ vẫn duy trì tiêu chuẩn Euro 2 hoặc Euro 3 tùy theo năm sản xuất.

Việc không đạt tiêu chuẩn khí thải là một trong những lỗi phổ biến nhất khi đăng kiểm, đặc biệt là với xe đã sử dụng nhiều năm.

3. Các thông số kỹ thuật khác

Ngoài các thông số chính, giấy đăng kiểm còn ghi nhận thông tin về:

  • Cấu tạo khung gầm: số trục, kiểu dáng khung

  • Hệ thống phanh: phanh chính, phanh phụ, phanh đỗ

  • Hệ thống lái: kiểu trợ lực (cơ, thủy lực, điện)

  • Đèn chiếu sáng: số lượng, kiểu dáng

  • Kính chắn gió: loại kính an toàn

V. Thông tin đăng kiểm và quy trình liên quan

1. Chu kỳ đăng kiểm và ngày hết hạn

Chu kỳ đăng kiểm xe tải phụ thuộc vào tuổi xe và loại xe:

Loại phương tiệnChu kỳ đầu (tháng)Chu kỳ định kỳ (tháng)
Xe tải, xe chuyên dùng, xe đầu kéo sản xuất đến 7 năm; rơ-moóc, sơ-mi rơ-moóc đến 12 năm2412
Xe tải, xe chuyên dùng, xe đầu kéo sản xuất trên 7 năm; rơ-moóc, sơ-mi rơ-moóc trên 12 năm66
Xe có cải tạo126
Xe tải, xe đầu kéo sản xuất từ 20 năm trở lên (bao gồm cải tạo)33

Ngày hết hạn đăng kiểm được ghi rõ trên giấy chứng nhận, chủ xe cần theo dõi để đăng kiểm lại trước khi hết hạn nhằm tránh các khoản phạt hành chính.

2. Đơn vị đăng kiểm và lệ phí

Đơn vị đăng kiểm phải là trung tâm được Cục Đăng kiểm Việt Nam cấp phép. Hiện nay cả nước có hơn 200 trung tâm đăng kiểm đang hoạt động.

Lệ phí đăng kiểm xe tải được quy định như sau:

Loại xePhí đăng kiểm (VND)
Xe tải trên 20 tấn, xe đầu kéo trên 20 tấn, xe chuyên dùng570.000
Xe tải 7-20 tấn, xe đầu kéo đến 20 tấn, máy kéo360.000
Xe tải 2-7 tấn330.000
Xe tải đến 2 tấn290.000

Ngoài ra, phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm là 40.000 VND (90.000 VND đối với xe dưới 10 chỗ ngồi không phải xe cứu thương).

3. Giấy tờ cần thiết trong thủ tục đăng kiểm xe tải

Khi đi đăng kiểm xe tải, chủ xe cần mang theo:

  • Giấy chứng nhận đăng ký xe (bản gốc)

  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự còn hiệu lực

  • Giấy chứng nhận đăng kiểm cũ (nếu có)

  • Hồ sơ kỹ thuật nếu xe có cải tạo

VI. Hướng dẫn và lưu ý thực tế

Thông số đăng kiểm xe tải - giấy tờ quan trọng cho phương tiện lưu hành hợp pháp
Khám phá các thông số đăng kiểm xe tải từ nhãn hiệu, biển số, năm sản xuất đến khối lượng, kích thước thùng và tiêu chuẩn khí thải để vận hành an toàn, hợp quy định.

A. Tra cứu thông tin đăng kiểm xe tải theo biển số

Chủ xe có thể tra cứu thông tin đăng kiểm qua hai kênh chính:

  • Cổng Dịch vụ công Quốc gia: dichvucong.gov.vn

  • Trang web của Cục Đăng kiểm Việt Nam: vr.org.vn

Việc tra cứu giúp kiểm tra tình trạng đăng kiểm, thời hạn còn lại và lịch sử đăng kiểm của phương tiện.

B. Ảnh hưởng của việc thay đổi thông số kỹ thuật đến kết quả đăng kiểm

Bất kỳ thay đổi nào về thông số kỹ thuật đều ảnh hưởng đến kết quả đăng kiểm:

  • Thay đổi thùng xe: phải đăng ký cải tạo

  • Thay đổi khối lượng: phải cập nhật lại giấy tờ

  • Thay đổi chiều cao: có thể vi phạm quy định về kích thước tối đa

Mọi sửa đổi đều phải được đăng ký và kiểm định lại để đảm bảo tính hợp pháp của phương tiện.

C. Những lỗi thường gặp khi đăng kiểm xe tải và cách khắc phục

Các lỗi phổ biến và cách khắc phục:

  1. Hệ thống phanh không đạt: kiểm tra và thay thế phụ tùng hư hỏng, điều chỉnh độ đồng đều của phanh

  2. Không đủ tiêu chuẩn khí thải: bảo dưỡng hệ thống phun nhiên liệu, thay thế bộ lọc, kiểm tra bộ xúc tác

  3. Sai lệch thông số thực tế với giấy đăng kiểm: cập nhật thông tin đúng quy định, đăng ký cải tạo nếu cần

Để tránh các lỗi này, chủ xe nên kiểm tra kỹ phương tiện theo tiêu chuẩn đăng kiểm trước khi đưa xe đi kiểm định.

VII. Kết luận

Các thông số trên đăng kiểm xe tải không chỉ là những con số khô khan mà còn là "bản đồ" giúp chủ xe và lái xe vận hành phương tiện đúng quy định. Hiểu rõ ý nghĩa của từng thông số giúp đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí vận hành và tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.

Trong bối cảnh quy định về đăng kiểm ngày càng chặt chẽ, việc nắm vững các thông số kỹ thuật trên giấy đăng kiểm giúp chủ xe chủ động trong việc bảo dưỡng, sửa chữa và tuân thủ pháp luật. Đây không chỉ là trách nhiệm của mỗi chủ xe mà còn góp phần xây dựng văn hóa giao thông an toàn và bền vững.

Gửi đánh giá

Bài viết đề xuất
12/4/2025
Bằng lái xe tải là gì? Quy định, điều kiện và thủ tục mới nhất 2025

Bằng lái xe tải là giấy phép pháp lý bắt buộc cho người điều khiển xe tải, được cấp bởi Tổng cục Đường bộ Việt Nam hoặc Sở Giao thông Vận tải. Phân thành nhiều hạng khác nhau (B1, B2, C, D, E) tùy theo tải trọng xe và mục đích sử dụng, từ xe tải nhẹ dưới 3,5 tấn đến xe tải nặng trên 3,5 tấn. Để được cấp bằng, người lái cần đáp ứng các điều kiện về độ tuổi, sức khỏe và hoàn thành chương trình đào tạo theo quy định. Việc sở hữu bằng lái xe tải phù hợp không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong ngành vận tải đang phát triển mạnh mẽ.

8/4/2025
Thủ tục đổi giấy phép lái xe B2 tại Hà Nội

Thủ tục đổi giấy phép lái xe B2 tại Hà Nội đã có nhiều thay đổi từ ngày 01/03/2025 khi Bộ Công an tiếp quản nhiệm vụ cấp giấy phép lái xe. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về hồ sơ cần chuẩn bị, quy trình thực hiện cả trực tiếp và trực tuyến, địa điểm tiếp nhận, thời gian xử lý và chi phí liên quan. Đặc biệt lưu ý quy định mới: từ 01/01/2025, giấy phép quá hạn chỉ 1 ngày cũng phải thi lại lý thuyết theo Thông tư 35/2024/TT-BGTVT.

22/4/2025
Thời hạn đăng kiểm xe tải: Quy định mới nhất 2025

Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về thời hạn đăng kiểm xe tải tại Việt Nam theo quy định mới nhất năm 2025. Từ ngày 1/1/2025, chu kỳ đăng kiểm xe tải được điều chỉnh dựa trên tuổi đời xe, đảm bảo an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường tốt hơn.

21/4/2025
Bằng C lái xe gì? – Cập nhật mới nhất năm 2025 về loại xe, quy định và điều kiện thi

Bằng lái xe hạng C tại Việt Nam đã có nhiều thay đổi từ năm 2025. Bài viết cung cấp thông tin đầy đủ về các loại xe được phép lái với bằng C, điều kiện cấp bằng và những lưu ý quan trọng theo Luật Giao thông Đường bộ mới.