Đang tải...

Đại lý Xe Tải TPHCM - Thế Giới Xe Tải Uy Tín #1

Bảng Giá Xe Tải 7 Tấn Tháng 12/2025

Ngày đăng: 3/12/2025Cập nhật lần cuối: 3/12/202533 phút đọc

Bảng giá xe tải 7 tấn tổng hợp đầy đủ các thương hiệu Hyundai New Mighty, Hino 500 Series, Isuzu F-Series, Thaco Ollin, JAC và Veam với khoảng giá từ 500 triệu đến trên 1,3 tỷ VNĐ. Nội dung phân tích chi tiết chi phí lăn bánh, so sánh tổng chi phí sở hữu (TCO) giữa xe Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc/Liên doanh, cùng hướng dẫn chọn loại thùng và tư vấn mua xe trả góp cho chủ doanh nghiệp vận tải, doanh nghiệp logistics và tài xế chạy hàng liên tỉnh. Thông tin được cập nhật theo tiêu chuẩn khí thải hiện hành và chương trình khuyến mãi mới nhất.

Xe tải 7 tấn hiện là phân khúc xe tải trung được quan tâm nhất tại thị trường Việt Nam với mức giá dao động từ 500 triệu đến trên 1,3 tỷ VNĐ tùy thương hiệu và cấu hình thùng. Đây là lựa chọn cân bằng giữa khả năng chở hàng và chi phí đầu tư, phù hợp với chủ doanh nghiệp vận tải, doanh nghiệp logistics và tài xế chạy hàng liên tỉnh đang tìm kiếm phương tiện để mở rộng hoạt động kinh doanh.

Giá xe tải 7 tấn mới tại Việt Nam hiện dao động từ khoảng 500 triệu đến hơn 1,3 tỷ VNĐ tùy thương hiệu, cấu hình và loại thùng. Phân khúc giá rẻ chủ yếu là Thaco Ollin, JAC và Veam với mức 500-650 triệu VNĐ, phù hợp khách hàng muốn thu hồi vốn nhanh. Phân khúc trung cấp thuộc về xe Hàn Quốc như Hyundai New Mighty 110SP/EX8 với giá khoảng 700-850 triệu VNĐ cho chassis. Cao nhất là xe Nhật Bản như Hino 500 Series và Isuzu F-Series với giá từ 850 triệu đến trên 1 tỷ VNĐ, đổi lại độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng giữ giá khi bán lại tốt hơn. Mức giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo đời xe, tiêu chuẩn khí thải và chương trình khuyến mãi của đại lý. Chi phí lăn bánh thường cao hơn giá niêm yết từ 25-40 triệu VNĐ tùy tỉnh thành, bao gồm lệ phí trước bạ, phí biển số, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và các loại phí bắt buộc khác.

1. Bối cảnh phân khúc và nhu cầu mua xe tải 7 tấn

Thị trường xe tải Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của phân khúc xe tải 7 tấn, phản ánh nhu cầu thực tế từ các doanh nghiệp vận tải và chủ xe cá nhân đang tìm kiếm giải pháp cân bằng giữa khả năng chở hàng và chi phí đầu tư. Phân khúc này không chỉ đáp ứng yêu cầu vận chuyển hàng hóa liên tỉnh mà còn phù hợp với nhiều loại tuyến đường khác nhau, từ đô thị đến miền núi. Việc lựa chọn xe tải 7 tấn phù hợp đòi hỏi người mua phải hiểu rõ về giá cả, chi phí lăn bánh, tổng chi phí sở hữu và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư dài hạn.

1.1 Phân khúc xe tải 7 tấn trong thị trường xe tải trung

Xe tải 7 tấn thuộc nhóm xe tải trung với tải trọng cho phép chở thiết kế từ 6,5 đến 7,5 tấn, đứng giữa phân khúc xe tải nhẹ 3,5 tấn và xe tải nặng 8-9 tấn. So với xe tải nhẹ, xe 7 tấn có khả năng chở hàng cao hơn đáng kể nhưng vẫn duy trì sự linh hoạt trên nhiều tuyến đường. So với xe tải nặng hơn, phân khúc 7 tấn có lợi thế về chi phí đầu tư thấp hơn, tiêu hao nhiên liệu ít hơn và ít hạn chế hơn khi lưu thông trong khu vực đô thị.

Đặc điểm nổi bật của xe tải 7 tấn là khả năng vận chuyển đa dạng loại hàng hóa, từ hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng đến nông sản và thực phẩm. Kích thước thùng xe thường dao động từ 5 đến 7 mét chiều dài, cho phép xếp dỡ thuận tiện và tối ưu hóa không gian chứa hàng. Công suất động cơ xe tải 7 tấn thường từ 150 đến 240 mã lực, đủ mạnh để vận hành trên cả địa hình đèo dốc và đường trường.

1.2 Đối tượng thường tìm bảng giá xe tải 7 tấn và mục tiêu sử dụng

Chủ doanh nghiệp vận tải là nhóm đối tượng chính tìm kiếm thông tin về giá xe tải 7 tấn. Họ thường có nhu cầu mở rộng đội xe để phục vụ thêm tuyến hàng hoặc thay thế xe cũ đã hết khấu hao. Mục tiêu của nhóm này là tìm được mức giá cạnh tranh nhất với chất lượng đảm bảo, đồng thời tính toán chi phí lăn bánh và tổng chi phí sở hữu để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Doanh nghiệp sản xuất và logistics cũng là đối tượng quan tâm đến xe tải 7 tấn khi muốn chủ động trong việc vận chuyển sản phẩm, giảm chi phí thuê xe ngoài và kiểm soát tốt hơn lịch trình giao hàng. Những doanh nghiệp này thường ưu tiên các dòng xe có độ tin cậy cao, mạng lưới dịch vụ rộng khắp và chi phí bảo dưỡng xe tải hợp lý để đảm bảo hoạt động liên tục.

Tài xế chạy hàng liên tỉnh muốn mua xe đứng tên cá nhân để tăng thu nhập và chủ động tuyến hàng cũng là một nhóm khách hàng đáng kể. Họ thường quan tâm đến khả năng mua xe trả góp, mức trả trước chấp nhận được và chi phí nhiên liệu hàng tháng để đảm bảo dòng tiền ổn định trong suốt thời gian trả nợ ngân hàng.

2. Khung giá xe tải 7 tấn mới theo phân khúc

Thị trường xe tải 7 tấn mới hiện nay được chia thành ba phân khúc giá chính, mỗi phân khúc phục vụ nhóm khách hàng khác nhau với mục tiêu sử dụng và chiến lược đầu tư riêng biệt. Việc hiểu rõ khung giá này giúp người mua xác định được ngân sách phù hợp và so sánh hiệu quả giữa các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Giá xe có thể thay đổi theo đời xe, tiêu chuẩn khí thải Euro 4 hoặc Euro 5, chương trình khuyến mãi của đại lý và thời điểm mua hàng trong năm.

Phân khúcKhoảng giá (VNĐ)Thương hiệu tiêu biểuĐặc điểm chính
Giá rẻ500-650 triệuThaco Ollin, JAC, VeamThu hồi vốn nhanh, phụ tùng rẻ
Trung cấp700-850 triệuHyundai New MightyCân bằng giá và chất lượng, phổ biến
Cao cấp850 triệu - >1 tỷHino 500, Isuzu FRRBền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, giữ giá

2.1 Phân khúc giá rẻ: xe tải 7 tấn Thaco, JAC, Veam

Phân khúc xe Trung Quốc/Liên doanh với khoảng giá từ 500 đến 650 triệu VNĐ cho chassis là lựa chọn phù hợp nhất với khách hàng mới khởi nghiệp hoặc cần thu hồi vốn đầu tư nhanh. Thaco Ollin là đại diện tiêu biểu trong nhóm này với các dòng Ollin 120, Ollin 700 và Ollin 720, được lắp ráp trong nước và có mạng lưới bảo hành rộng khắp cả nước.

Ưu điểm nổi bật của phân khúc này là chi phí đầu tư ban đầu thấp, giúp doanh nghiệp có thể mở rộng đội xe nhanh chóng mà không cần vốn lớn. Phụ tùng thay thế cũng dễ tìm và có giá cạnh tranh hơn so với xe Nhật Bản hoặc Hàn Quốc. Tuy nhiên, điểm cần cân nhắc là tốc độ khấu hao thường nhanh hơn và giá trị bán lại sau vài năm sử dụng có thể thấp hơn đáng kể so với xe cao cấp.

JAC với các dòng N650 Plus và N800 cũng nằm trong phân khúc này, được trang bị động cơ Cummins và thường đi kèm chương trình bảo hành dài hạn lên đến 5 năm. Veam là một lựa chọn khác với mức giá tương đương, phù hợp cho các tuyến hàng ngắn và trung bình trong khu vực.

2.2 Phân khúc trung cấp: xe tải 7 tấn Hyundai

Xe tải 7 tấn Hyundai với các dòng New Mighty 110SP, 110SL và EX8 chiếm lĩnh phân khúc trung cấp với khoảng giá từ 700 đến 850 triệu VNĐ cho chassis. Đây là lựa chọn được coi là "an toàn" nhất về mặt đầu tư nhờ sự cân bằng giữa giá mua, chất lượng và chi phí vận hành.

Vị thế của Hyundai trong thị trường xe tải Việt Nam được xây dựng từ nhiều năm qua với mạng lưới đại lý và trạm dịch vụ phủ khắp các tỉnh thành. Động cơ Hyundai thường có công suất mạnh mẽ, phù hợp cho việc chở hàng nặng và vận hành trên địa hình đèo dốc. Phụ tùng Hyundai dễ kiếm và có giá cả hợp lý hơn so với xe Nhật Bản, giúp giảm chi phí bảo dưỡng định kỳ.

Nhược điểm nhỏ của xe Hàn Quốc là mức tiêu hao nhiên liệu có thể cao hơn một chút so với Isuzu, nhưng điều này được bù đắp bằng khả năng chở quá tải tốt hơn trong thực tế sử dụng. Nhiều chủ xe đánh giá cao tính thực dụng và độ bền của Hyundai trong điều kiện vận hành khắc nghiệt tại Việt Nam.

2.3 Phân khúc cao cấp: xe tải 7 tấn Hino và Isuzu

Phân khúc xe Nhật Bản với Hino 500 Series và Isuzu F-Series đại diện cho đỉnh cao về chất lượng trong phân khúc 7 tấn, với khoảng giá từ 850 triệu đến trên 1 tỷ VNĐ. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng được đền bù bằng độ bền vượt trội, khả năng tiết kiệm nhiên liệu xuất sắc và giá trị bán lại cao sau nhiều năm sử dụng.

Hino 500 Series với phân khúc FC được mệnh danh là "vua xe tải" nhờ khung gầm cứng cáp, động cơ bền bỉ và hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ trong mắt chủ hàng. Nhiều doanh nghiệp vận tải lớn ưu tiên sử dụng Hino cho các hợp đồng dài hạn và tuyến hàng quan trọng vì độ tin cậy cao và thời gian dừng xe do sửa chữa thấp nhất trong phân khúc.

Isuzu F-Series với model FRR90NE4 nổi bật về công nghệ tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm đáng kể chi phí vận hành trên các tuyến đường dài. Tài xế thường đánh giá cao khả năng "ăn ít dầu" của Isuzu, giúp tăng lợi nhuận ròng trong điều kiện giá nhiên liệu biến động. Khả năng giữ giá của xe Nhật Bản cũng là yếu tố quan trọng khi tính toán tổng chi phí sở hữu trong vòng 5-7 năm sử dụng.

3. Bảng giá xe tải 7 tấn theo từng thương hiệu lớn

Việc so sánh giá cụ thể từng thương hiệu giúp người mua có cái nhìn rõ ràng hơn về mức đầu tư cần thiết cho mỗi lựa chọn. Bảng giá dưới đây trình bày khoảng giá chassis của các model tiêu biểu, chưa bao gồm chi phí đóng thùng. Người mua cần lưu ý rằng giá cuối cùng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại thùng lựa chọn, phụ kiện bổ sung và chương trình ưu đãi tại thời điểm mua. Các con số này được tham khảo từ các đại lý chính hãng và có thể thay đổi theo thời gian.

3.1 Bảng giá xe tải 7 tấn Hyundai New Mighty 110SP, 110SL, EX8

Dòng Hyundai New Mighty có ba biến thể chính trong phân khúc 7 tấn, mỗi biến thể phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Sự khác biệt chính giữa các model nằm ở chiều dài cơ sở, kích thước thùng tiêu chuẩn và một số trang bị kỹ thuật, dẫn đến chênh lệch giá từ 30 đến 50 triệu VNĐ.

ModelCông suất (HP)Tải trọng cho phép chở (kg)Giá tham khảo chassis (triệu VNĐ)
New Mighty 110SP170-1906.850-7.150700-750
New Mighty 110SL170-1906.900-7.200720-780
New Mighty EX8190-2107.000-7.300780-850

Model EX8 có công suất cao nhất và thường được ưa chuộng cho các tuyến đường núi hoặc khi cần chở hàng nặng thường xuyên. Model 110SP là phiên bản cơ bản với mức giá tiếp cận nhất, phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc tài xế cá nhân mới bắt đầu. Tất cả các phiên bản đều sử dụng động cơ diesel tiêu chuẩn khí thải Euro 4 hoặc Euro 5 tùy đời xe.

3.2 Bảng giá xe tải 7 tấn Isuzu F-Series (FRR90NE4)

Isuzu FRR90NE4 là model tiêu biểu nhất của dòng F-Series trong phân khúc 7 tấn, được đánh giá cao về độ tin cậy và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Giá chassis dao động từ 850 đến 950 triệu VNĐ tùy theo cấu hình và các tùy chọn kỹ thuật đi kèm.

Phiên bảnTải trọng cho phép chở (kg)Loại thùng phổ biếnGiá tham khảo (triệu VNĐ)
FRR90NE4 Chassis6.900-7.200Chưa có thùng850-900
FRR90NE4 Thùng mui bạt6.900-7.200Mui bạt 6m920-980
FRR90NE4 Thùng kín6.900-7.200Kín 5.5-6m980-1.050

Điểm mạnh của Isuzu nằm ở động cơ 4HK1 với công nghệ phun nhiên liệu Common Rail, giúp tối ưu hóa quá trình đốt cháy và giảm tiêu hao nhiên liệu xuống mức 12-14 lít/100km trong điều kiện chạy hỗn hợp. Khung gầm Isuzu được thiết kế chắc chắn với độ bền cao, phù hợp cho việc vận hành liên tục trên các tuyến đường dài. Khả năng giữ giá khi bán lại là một trong những lý do chính khiến nhiều doanh nghiệp vận tải lựa chọn Isuzu dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.

3.3 Bảng giá xe tải 7 tấn Hino 500 Series (phân khúc FC)

Hino 500 Series trong phân khúc FC được thiết kế đặc biệt cho thị trường Đông Nam Á với khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội trong điều kiện khí hậu nhiệt đới. Khoảng giá từ 880 triệu đến 1 tỷ VNĐ phản ánh vị thế cao cấp và chất lượng đẳng cấp của thương hiệu Nhật Bản.

Cấu hìnhTải trọng (kg)Chiều dài thùng (m)Giá tham khảo (triệu VNĐ)
FC Chassis7.000-7.350-880-950
FC Thùng mui bạt7.000-7.3506.0-6.5950-1.020
FC Thùng kín7.000-7.3505.8-6.21.000-1.080

Hino 500 FC sử dụng động cơ J08E-VD với công suất 210 mã lực và mô-men xoắn 706 Nm, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ ngay cả khi chở đầy tải. Hệ thống treo được tối ưu hóa giúp giảm chấn động và bảo vệ hàng hóa tốt hơn trên địa hình gồ ghề. Nhiều doanh nghiệp vận tải đánh giá cao thương hiệu Hino vì hình ảnh chuyên nghiệp khi giao hàng cho các đối tác lớn và khách hàng doanh nghiệp.

3.4 Bảng giá xe tải 7 tấn Thaco Ollin, JAC, Veam trong phân khúc giá rẻ

Ba thương hiệu Thaco, JAC và Veam cùng cạnh tranh trong phân khúc giá rẻ với những ưu điểm riêng về mức đầu tư và mạng lưới dịch vụ. Bảng so sánh dưới đây giúp người mua hình dung rõ hơn về sự khác biệt giữa các lựa chọn.

HãngModel tiêu biểuKhoảng giá chassis (triệu VNĐ)Ưu điểm chínhĐiểm cần lưu ý
ThacoOllin 700, Ollin 720500-580Mạng lưới bảo hành rộng, phụ tùng rẻKhấu hao nhanh, hình ảnh thương hiệu
JACN650 Plus, N800550-650Động cơ Cummins, bảo hành 5 nămMạng lưới dịch vụ chưa nhiều
VeamVT750, VT752520-600Giá cạnh tranh, phù hợp tuyến ngắnGiá trị bán lại thấp

Thaco Ollin có lợi thế về hệ thống đại lý và trạm bảo hành phủ sóng toàn quốc, giúp chủ xe yên tâm hơn về dịch vụ hậu mãi. JAC nổi bật với động cơ Cummins bền bỉ và chương trình bảo hành dài hạn, phù hợp với khách hàng muốn an tâm về chi phí bảo dưỡng trong những năm đầu. Veam là lựa chọn cho các tuyến hàng ngắn trong khu vực với mức giá tiếp cận nhất trong ba thương hiệu.

4. Giá xe tải 7 tấn theo loại thùng và cấu hình

Nhiều người mua xe tải 7 tấn thắc mắc vì sao cùng một model nhưng giá chênh nhau vài chục đến cả trăm triệu đồng. Câu trả lời nằm ở loại thùng và cấu hình lắp đặt, vì mỗi loại thùng có chi phí chế tạo, vật liệu và công năng khác nhau. Việc chọn đúng loại thùng không chỉ ảnh hưởng đến giá mua ban đầu mà còn quyết định khả năng chở hàng hiệu quả và doanh thu tiềm năng từ các tuyến hàng khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp người mua tối ưu hóa đầu tư và tránh chi tiêu không cần thiết cho cấu hình không phù hợp.

4.1 Khoảng giá chassis xe tải 7 tấn chưa đóng thùng

Khung gầm (chassis) là nền tảng của xe tải, bao gồm động cơ, hệ thống truyền động, khung xe và cabin nhưng chưa có phần thùng chở hàng. Nhiều khách hàng chọn mua chassis để tự liên hệ đơn vị đóng thùng chuyên nghiệp theo yêu cầu riêng, đặc biệt khi cần thùng đặc thù hoặc kích thước không chuẩn.

HãngModelGiá chassis (triệu VNĐ)Ghi chú
ThacoOllin 700500-550Chưa bao gồm thùng
JACN650 Plus550-600Chưa bao gồm thùng
HyundaiNew Mighty 110SP700-750Chưa bao gồm thùng
IsuzuFRR90NE4850-900Chưa bao gồm thùng
Hino500 Series FC880-950Chưa bao gồm thùng

Khi mua chassis, chủ xe cần tính thêm chi phí đóng thùng từ 30-150 triệu VNĐ tùy loại thùng và chất lượng hoàn thiện. Lợi ích của việc mua chassis là có thể tùy chỉnh hoàn toàn theo nhu cầu sử dụng, từ chiều cao thùng, vật liệu đến các trang bị phụ kiện đặc biệt.

4.2 Chênh lệch giá giữa thùng mui bạt, thùng kín và thùng đông lạnh

Logic phân tầng giá theo loại thùng dựa trên độ phức tạp chế tạo, vật liệu sử dụng và công năng đặc biệt. Thùng mui bạt là đơn giản nhất với khung sắt và bạt phủ, phù hợp cho hàng khô và hàng cồng kềnh. Thùng kín sử dụng tấm composite hoặc inox, bảo vệ hàng hóa tốt hơn khỏi thời tiết và bụi bẩn. Thùng đông lạnh có thêm hệ thống cách nhiệt và máy lạnh, phục vụ vận chuyển thực phẩm đông lạnh và dược phẩm.

Lấy ví dụ với Hyundai New Mighty 110SP:

  • Chassis: 700-750 triệu VNĐ (mức nền)

  • Thùng mui bạt 6m: Thêm 50-70 triệu VNĐ → Tổng 750-820 triệu VNĐ

  • Thùng kín 5.8m: Thêm 80-120 triệu VNĐ → Tổng 780-870 triệu VNĐ

  • Thùng đông lạnh 5.5m: Thêm 150-200 triệu VNĐ → Tổng 850-950 triệu VNĐ

Biên độ chênh lệch này giải thích vì sao một số người mua cảm thấy giá xe "nhảy" rất nhiều khi thay đổi loại thùng. Chi phí vận hành cũng khác nhau, với thùng đông lạnh tiêu tốn thêm nhiên liệu cho hệ thống làm lạnh và yêu cầu bảo dưỡng định kỳ phức tạp hơn.

4.3 Gợi ý chọn loại thùng phù hợp ngành hàng vận chuyển

Việc chọn loại thùng cần dựa trên loại hàng hóa chủ yếu và chiến lược kinh doanh của chủ xe. Mỗi loại thùng có điểm mạnh riêng và phù hợp với những tình huống cụ thể trong vận tải thực tế.

Nếu bạn chở hàng khô cồng kềnh (vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng, nông sản):

  • Ưu tiên thùng mui bạt vì dễ xếp dỡ từ trên xuống, chi phí đầu tư thấp và bảo dưỡng đơn giản

  • Cân nhắc chiều dài thùng từ 6-6.5m để tối đa hóa khối lượng hàng mỗi chuyến

  • Chi phí đóng thùng chỉ khoảng 50-70 triệu VNĐ

Nếu bạn chở hàng khô giá trị cao (điện tử, dệt may, hàng xuất khẩu):

  • Ưu tiên thùng kín để bảo vệ hàng khỏi thời tiết, bụi bẩn và giảm rủi ro hư hỏng

  • Cân nhắc thêm hệ thống khóa an toàn và chống trộm cho những tuyến đường dài

  • Chi phí đầu tư cao hơn nhưng giúp giảm tỷ lệ hàng hư hỏng và tạo lòng tin với khách hàng

Nếu bạn chở hàng lạnh (thực phẩm đông lạnh, hải sản, dược phẩm):

  • Bắt buộc sử dụng thùng đông lạnh với hệ thống làm lạnh đạt chuẩn

  • Chi phí đầu tư cao nhất (150-200 triệu VNĐ cho thùng) nhưng doanh thu mỗi chuyến cũng cao hơn

  • Cần tính thêm chi phí nhiên liệu cho máy lạnh (tăng 15-20% so với xe thường) và bảo dưỡng định kỳ hệ thống lạnh

5. Chi phí lăn bánh và cách ước tính tổng số tiền phải trả

Giá lăn bánh là tổng chi phí thực tế mà người mua phải chi trả để xe có thể lưu thông hợp pháp trên đường, luôn cao hơn giá niêm yết từ 25 đến 40 triệu VNĐ tùy tỉnh thành và cấu hình xe. Nhiều người mua xe lần đầu bất ngờ với khoản chênh lệch này vì không được thông báo rõ ràng ngay từ đầu. Hiểu rõ cấu trúc chi phí lăn bánh giúp người mua chuẩn bị ngân sách đầy đủ và tránh tình trạng thiếu hụt vốn khi đến bước hoàn tất thủ tục mua xe. Các khoản phí này là bắt buộc theo quy định pháp luật và không thể bỏ qua.

5.1 Các loại phí bắt buộc trong giá lăn bánh xe tải 7 tấn

Chi phí lăn bánh được cấu thành từ nhiều loại phí khác nhau, mỗi loại phục vụ một mục đích cụ thể trong quá trình đăng ký và vận hành xe. Việc nắm rõ từng khoản phí giúp người mua kiểm soát tốt hơn tổng chi phí và có thể so sánh giữa các tỉnh thành khi quyết định nơi đăng ký xe.

Loại phíVai trò / Ghi chú
Lệ phí trước bạThuế một lần khi mua xe, thường chiếm 50-60% giá trị chi phí lăn bánh, tỷ lệ khoảng 10-12% giá xe tùy tỉnh thành
Phí cấp biển sốChi phí làm biển số xe, khoảng 2-3 triệu VNĐ
Phí đăng kiểmKiểm tra an toàn kỹ thuật và môi trường lần đầu, khoảng 300-500 nghìn VNĐ
Phí bảo trì đường bộĐóng góp vào quỹ bảo trì hạ tầng giao thông, khoảng 1.5-2 triệu VNĐ/năm
Bảo hiểm trách nhiệm dân sựBắt buộc theo luật, mức phí khoảng 1-1.5 triệu VNĐ/năm tùy tải trọng
Thiết bị định vị GPSBắt buộc với xe tải từ 3.5 tấn trở lên, chi phí lắp đặt và kích hoạt khoảng 2-3 triệu VNĐ
Phù hiệu xe tảiĐăng ký phù hiệu vận tải hàng hóa, khoảng 500 nghìn - 1 triệu VNĐ

Mức thu cụ thể của từng loại phí có thể thay đổi theo thời điểm và địa phương. Một số tỉnh thành có chính sách giảm lệ phí trước bạ trong những tháng cuối năm để khuyến khích tiêu dùng, giúp người mua tiết kiệm được vài triệu đồng. Thuế giá trị gia tăng (VAT) thường đã được tính trong giá niêm yết của đại lý, nhưng người mua cần xác nhận lại điều này để tránh hiểu nhầm.

5.2 Ví dụ ước tính nhanh giá lăn bánh cho một model cụ thể

Để minh họa cách tính giá lăn bánh, giả sử bạn đang cân nhắc mua xe Hyundai New Mighty 110SP với giá niêm yết chassis là 720 triệu VNĐ tại một tỉnh miền Nam. Dưới đây là cách ước tính nhanh các khoản chi phí bổ sung.

Công thức ước tính:

  • Giá niêm yết: 720 triệu VNĐ

  • Lệ phí trước bạ (10%): 720 × 10% = 72 triệu VNĐ

  • Phí biển số: 2.5 triệu VNĐ

  • Phí đăng kiểm lần đầu: 400 nghìn VNĐ

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 1.2 triệu VNĐ

  • Phí bảo trì đường bộ (1 năm): 1.8 triệu VNĐ

  • Thiết bị định vị + kích hoạt: 2.5 triệu VNĐ

  • Phù hiệu xe tải: 700 nghìn VNĐ

Tổng chi phí lăn bánh dự kiến: 720 + 72 + 2.5 + 0.4 + 1.2 + 1.8 + 2.5 + 0.7 ≈ 801 triệu VNĐ

Như vậy, với xe chassis có giá niêm yết 720 triệu VNĐ, người mua cần chuẩn bị khoảng 800-810 triệu VNĐ để hoàn tất mọi thủ tục và xe có thể lăn bánh. Nếu chọn đóng thêm thùng mui bạt (50-70 triệu VNĐ), tổng ngân sách cần thiết sẽ là khoảng 850-880 triệu VNĐ. Đây chỉ là ví dụ minh họa với các con số tròn, giá trị thực tế cần xác nhận lại với đại lý và cơ quan thuế tại thời điểm mua.

6. So sánh chi phí sở hữu dài hạn giữa các dòng xe

Quyết định mua xe tải 7 tấn không nên chỉ dựa trên giá mua ban đầu mà cần nhìn vào bức tranh toàn cảnh về tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng xe. TCO bao gồm giá lăn bánh ban đầu cộng với chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng, sửa chữa, lãi vay (nếu mua trả góp) và mức khấu hao giá trị xe theo thời gian. Một chiếc xe giá rẻ có thể trở nên đắt đỏ nếu tiêu tốn nhiều nhiên liệu và thường xuyên hỏng hóc, trong khi xe đắt hơn lại giúp tiết kiệm chi phí vận hành và giữ giá trị tốt hơn khi bán lại. Cách tiếp cận TCO giúp chủ xe đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn dựa trên chiến lược kinh doanh dài hạn.

6.1 Xe Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc/Liên doanh trong bài toán TCO

Ba nhóm quốc gia sản xuất xe tải 7 tấn có những đặc điểm TCO khác biệt rõ rệt, phản ánh triết lý thiết kế và định vị thị trường của từng nhóm. Xe Nhật Bản ưu tiên độ bền và hiệu quả nhiên liệu, xe Hàn Quốc cân bằng giữa giá cả và hiệu suất, còn xe Trung Quốc/Liên doanh tập trung vào khả năng tiếp cận giá rẻ.

Tiêu chíXe Nhật Bản (Hino, Isuzu)Xe Hàn Quốc (Hyundai)Xe Trung Quốc/Liên doanh (Thaco, JAC, Veam)
Giá mua ban đầu− (cao nhất)+ (trung bình)++ (thấp nhất)
Tiêu hao nhiên liệu++ (12-14L/100km)+ (14-16L/100km)− (16-18L/100km)
Chi phí bảo dưỡng− (phụ tùng đắt)+ (phụ tùng dễ kiếm, giá vừa)++ (phụ tùng rẻ)
Tần suất sửa chữa++ (ít hỏng)+ (trung bình)− (dễ hỏng hơn)
Khấu hao giá trị++ (chậm, giữ giá tốt)+ (ổn định)− (nhanh)
Phù hợp khiChạy nhiều, giữ xe lâu (>7 năm)Cân bằng giá và chất lượng (5-7 năm)Thu hồi vốn nhanh, quay vòng xe (<5 năm)

Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp vận tải lớn ưu tiên xe Nhật Bản vì tổng chi phí vận hành thấp hơn mặc dù đầu tư ban đầu cao. Sau 5 năm sử dụng, khoảng cách chi phí giữa xe Nhật và xe Trung Quốc/Liên doanh thường thu hẹp đáng kể do tiết kiệm nhiên liệu và ít sửa chữa. Xe Hàn Quốc là lựa chọn cân bằng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn có chất lượng tốt mà không cần đầu tư quá lớn.

6.2 Vai trò tiêu hao nhiên liệu, khấu hao và phụ tùng trong quyết định mua

Ba yếu tố tiêu hao nhiên liệu, tốc độ khấu hao và mức độ sẵn có phụ tùng có tác động mạnh mẽ đến hiệu quả tài chính trong suốt vòng đời sử dụng xe. Hiểu rõ vai trò của từng yếu tố giúp người mua cân nhắc đúng trọng số khi so sánh các lựa chọn.

Tiêu hao nhiên liệu là chi phí vận hành lớn nhất và liên tục trong suốt thời gian sử dụng xe. Với xe chạy trung bình 100.000 km/năm, chênh lệch 2-3 lít/100km giữa Isuzu và Thaco có nghĩa là chênh nhau 2.000-3.000 lít dầu mỗi năm. Tính theo giá dầu diesel 20.000 VNĐ/lít, đây là khoản 40-60 triệu VNĐ/năm. Sau 5 năm, người dùng Isuzu tiết kiệm được 200-300 triệu VNĐ chỉ riêng chi phí nhiên liệu, gần bù lại phần chênh giá mua ban đầu.

Khấu hao giá trị quyết định số vốn thu hồi được khi bán xe sau vài năm sử dụng. Xe Nhật Bản thường giữ được 60-70% giá trị sau 5 năm, trong khi xe Trung Quốc/Liên doanh chỉ còn 40-50%. Với xe Hino mua 950 triệu VNĐ, giá bán lại sau 5 năm có thể đạt 570-665 triệu VNĐ. Với xe Thaco mua 550 triệu VNĐ, giá bán lại chỉ khoảng 220-275 triệu VNĐ. Khác biệt này rất quan trọng khi doanh nghiệp có chiến lược thay xe định kỳ.

Mức độ sẵn có phụ tùng ảnh hưởng đến thời gian dừng xe do sửa chữa và chi phí vận hành gián tiếp. Phụ tùng Hyundai dễ kiếm nhất với mạng lưới phân phối rộng khắp, giúp giảm thời gian chờ đợi khi xe hỏng. Phụ tùng Hino và Isuzu đắt hơn nhưng bền hơn và ít phải thay thế hơn. Phụ tùng Thaco rẻ nhưng chất lượng không đồng đều, dẫn đến rủi ro phải thay nhiều lần cùng một linh kiện.

7. Tư vấn chọn và mua xe tải 7 tấn trả góp

Mua xe tải 7 tấn trả góp là giải pháp phổ biến giúp chủ xe khởi nghiệp hoặc mở rộng đội xe mà không cần giải ngân toàn bộ vốn đầu tư ngay từ đầu. Phương thức này cho phép doanh nghiệp bảo toàn dòng tiền, sử dụng xe để tạo doanh thu và dần trả nợ theo thời gian. Tuy nhiên, mua trả góp cũng đồng nghĩa với việc chịu thêm chi phí lãi vay, vì vậy cần cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng trả nợ hàng tháng và tổng chi phí sở hữu cuối cùng. Việc hiểu rõ quy trình, điều kiện vay và lựa chọn gói vay phù hợp giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và tối ưu hóa lợi ích từ khoản đầu tư xe tải.

7.1 Tỷ lệ vay, khoản trả trước và thời hạn trả góp thường gặp

Các ngân hàng và công ty tài chính thường cung cấp các gói vay mua xe tải với tỷ lệ vay từ 60% đến 80% giá trị xe, tương ứng với khoản trả trước từ 20% đến 40%. Thời hạn vay phổ biến từ 3 đến 7 năm tùy theo hồ sơ tài chính của khách hàng và chính sách của từng tổ chức tín dụng.

Kịch bản điển hình cho chủ doanh nghiệp nhỏ:

  • Mua xe Hyundai New Mighty 110SP chassis giá 720 triệu VNĐ, chi phí lăn bánh tổng khoảng 800 triệu VNĐ

  • Trả trước 30% (240 triệu VNĐ)

  • Vay 70% (560 triệu VNĐ) trong 5 năm

  • Lãi suất vay mua xe tải ưu đãi khoảng 8-9%/năm

  • Trả góp hàng tháng khoảng 11-12 triệu VNĐ

Kịch bản cho tài xế chạy hàng liên tỉnh:

  • Mua xe Thaco Ollin 700 chassis giá 530 triệu VNĐ, chi phí lăn bánh khoảng 590 triệu VNĐ

  • Trả trước 25% (150 triệu VNĐ)

  • Vay 75% (440 triệu VNĐ) trong 4 năm

  • Lãi suất khoảng 9-10%/năm

  • Trả góp hàng tháng khoảng 11 triệu VNĐ

Với doanh thu trung bình của xe tải 7 tấn chạy hàng liên tỉnh từ 25-35 triệu VNĐ/tháng (tùy cường độ và loại hàng), khoản trả góp chiếm khoảng 30-40% doanh thu. Người mua cần đảm bảo còn đủ biên lợi nhuận sau khi trừ nhiên liệu, bảo dưỡng và trả góp để duy trì hoạt động ổn định.

7.2 Hồ sơ và lưu ý quan trọng khi vay mua xe tải 7 tấn

Quy trình vay mua xe tải yêu cầu khách hàng chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý và chứng minh khả năng tài chính. Thủ tục có thể khác nhau giữa các ngân hàng nhưng thường bao gồm các giấy tờ cơ bản sau.

Checklist hồ sơ thường cần:

  • CMND/CCCD và sổ hộ khẩu (bản gốc để đối chiếu)

  • Giấy đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập doanh nghiệp (nếu mua dưới tên công ty)

  • Sao kê tài khoản ngân hàng 6-12 tháng gần nhất để chứng minh thu nhập

  • Hợp đồng vận tải hoặc bằng chứng nguồn thu nhập từ hoạt động kinh doanh

  • Giấy tờ tài sản thế chấp (nếu có) hoặc xe sẽ được thế chấp cho ngân hàng

Lưu ý quan trọng:

  • Lãi suất vay mua xe tải thường cao hơn lãi suất cho vay tiêu dùng cá nhân, dao động 8-12%/năm tùy hồ sơ

  • Một số ngân hàng tính phí trả nợ trước hạn (2-3% số dư nợ gốc) nếu khách hàng muốn thanh toán sớm

  • Thời gian duyệt hồ sơ thường từ 3-7 ngày làm việc nếu giấy tờ đầy đủ và hợp lệ

  • Xe sẽ được gắn thiết bị định vị theo yêu cầu của ngân hàng để theo dõi tài sản thế chấp

  • Bảo hiểm vật chất xe (comprehensive insurance) thường là bắt buộc trong suốt thời gian vay

Người mua nên so sánh ít nhất 2-3 ngân hàng hoặc công ty tài chính để tìm gói vay có lãi suất tốt nhất và điều khoản linh hoạt nhất. Một số đại lý xe tải có hợp tác với ngân hàng và có thể hỗ trợ làm hồ sơ nhanh hơn, nhưng cần kiểm tra kỹ lãi suất để đảm bảo không bị đội giá.

8. Câu hỏi thường gặp về giá xe tải 7 tấn mới

Xe tải 7 tấn mới hiện nay giá khoảng bao nhiêu một chiếc?

Giá xe tải 7 tấn mới dao động từ 500 triệu đến trên 1,3 tỷ VNĐ tùy thương hiệu. Phân khúc giá rẻ (Thaco, JAC, Veam) khoảng 500-650 triệu VNĐ cho chassis. Phân khúc trung cấp (Hyundai) từ 700-850 triệu VNĐ. Phân khúc cao cấp (Hino, Isuzu) từ 850 triệu đến trên 1 tỷ VNĐ. Giá cuối cùng phụ thuộc vào loại thùng, đời xe và chương trình khuyến mãi.

Giá lăn bánh xe tải 7 tấn Hyundai New Mighty là bao nhiêu?

Với Hyundai New Mighty 110SP có giá niêm yết chassis khoảng 720 triệu VNĐ, giá lăn bánh ước tính khoảng 800-810 triệu VNĐ. Chênh lệch khoảng 80-90 triệu VNĐ bao gồm lệ phí trước bạ, phí biển số, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và các khoản phí bắt buộc khác. Mức chênh lệch có thể thay đổi tùy tỉnh thành đăng ký.

Nên chọn xe tải 7 tấn Hino, Isuzu hay Hyundai nếu chạy đường dài?

Nếu ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và độ bền dài hạn, Isuzu FRR90NE4 là lựa chọn tốt với mức tiêu hao 12-14 lít/100km và khả năng giữ giá cao. Hino 500 Series phù hợp cho hợp đồng lớn nhờ hình ảnh thương hiệu mạnh. Hyundai New Mighty cân bằng giữa giá mua và hiệu suất, có mạng lưới dịch vụ rộng và phụ tùng dễ kiếm. Quyết định phụ thuộc vào ngân sách và chiến lược giữ xe.

Xe tải 7 tấn Thaco Ollin có phù hợp cho người mới khởi nghiệp vận tải không?

Thaco Ollin phù hợp cho người khởi nghiệp nhờ giá mua thấp (500-600 triệu VNĐ), giúp giảm áp lực tài chính ban đầu. Mạng lưới bảo hành rộng khắp và phụ tùng rẻ là ưu điểm. Tuy nhiên, cần lưu ý khấu hao nhanh hơn xe cao cấp và giá trị bán lại thấp. Phù hợp cho chiến lược thu hồi vốn nhanh trong 3-5 năm đầu.

Giá lăn bánh xe tải 7 tấn gồm những loại phí bắt buộc nào?

Giá lăn bánh bao gồm lệ phí trước bạ (10-12% giá xe), phí cấp biển số (2-3 triệu VNĐ), phí đăng kiểm lần đầu (300-500 nghìn VNĐ), bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1-1.5 triệu VNĐ/năm), phí bảo trì đường bộ (1.5-2 triệu VNĐ/năm), chi phí lắp thiết bị định vị GPS (2-3 triệu VNĐ) và phù hiệu xe tải (500 nghìn - 1 triệu VNĐ). Tổng cộng thường cao hơn giá niêm yết 25-40 triệu VNĐ.

Mua xe tải 7 tấn trả góp cần trả trước tối thiểu bao nhiêu?

Tỷ lệ trả trước thường từ 20-40% giá trị xe tùy hồ sơ khách hàng. Với xe giá 800 triệu VNĐ (đã tính lăn bánh), khoản trả trước tối thiểu khoảng 160-200 triệu VNĐ nếu vay 80%. Nhiều ngân hàng ưu tiên khách hàng trả trước 30% trở lên để được lãi suất tốt hơn. Thời gian vay phổ biến 3-7 năm với lãi suất 8-12%/năm.

9. Định hình lựa chọn xe tải 7 tấn theo ngân sách

Sau khi xem xét toàn bộ các yếu tố từ giá mua, chi phí lăn bánh, tổng chi phí sở hữu đến phương thức trả góp, người mua cần tổng hợp lại để đưa ra quyết định phù hợp với tình hình tài chính và chiến lược kinh doanh của mình. Việc chọn xe tải 7 tấn không phải là bài toán đơn giản về giá rẻ hay đắt, mà là sự cân bằng giữa ba yếu tố: ngân sách sẵn có, loại hàng hóa vận chuyển chủ yếu và kế hoạch sử dụng xe trong thời gian tới.

Nếu ngân sách của bạn dưới 650 triệu VNĐ (đã tính lăn bánh): Ưu tiên phân khúc giá rẻ với Thaco Ollin, JAC hoặc Veam. Cân nhắc mua chassis và đóng thùng mui bạt để tiết kiệm. Chiến lược phù hợp là thu hồi vốn nhanh trong 3-5 năm, sau đó có thể nâng cấp lên xe cao cấp hơn khi kinh doanh ổn định. Lựa chọn này giúp khởi nghiệp với áp lực tài chính thấp nhất.

Nếu ngân sách từ 750-900 triệu VNĐ: Hyundai New Mighty là lựa chọn cân bằng tốt nhất với độ tin cậy cao và mạng lưới dịch vụ rộng. Phù hợp cho cả việc giữ xe lâu dài (5-7 năm) hoặc bán lại khi cần nâng cấp. Nên cân nhắc loại thùng phù hợp với nhóm hàng chính để tối ưu doanh thu. Có thể kết hợp trả góp 60-70% để bảo toàn dòng tiền.

Nếu ngân sách trên 900 triệu VNĐ và có kế hoạch giữ xe lâu dài: Đầu tư vào Hino 500 Series hoặc Isuzu F-Series là quyết định khôn ngoan về dài hạn. Chi phí nhiên liệu thấp và khấu hao chậm sẽ bù lại khoản đầu tư cao ban đầu sau 5-7 năm. Đặc biệt phù hợp cho các tuyến hàng ổn định, hợp đồng lớn hoặc khi hình ảnh thương hiệu xe quan trọng với khách hàng.

Ba nguyên tắc vàng khi quyết định:

  • Ngân sách là nền tảng: Không vay quá 70-75% giá trị xe nếu chưa có kinh nghiệm và nguồn hàng ổn định

  • Loại hàng quyết định loại thùng: Đừng mua thùng đắt tiền nếu không thường xuyên chở loại hàng yêu cầu thùng đó

  • Chiến lược dài hạn quan trọng hơn giá mua: Hãy tính TCO cho 5-7 năm thay vì chỉ nhìn vào giá chassis

Được viết bởi:
Thuy Tien
Đánh giá bởi:
Thuy Tien

Gửi đánh giá

Bài viết đề xuất
3/12/2025
Bảng Giá Xe Tải 5 Tấn Cũ Tháng 12/2025

Bảng giá xe tải 5 tấn cũ cập nhật tháng 12/2025 phân tích chi tiết giá các thương hiệu Hino, Isuzu, Hyundai, Thaco Ollin theo đời xe 2018-2024. Giá xe tải 5 tấn đã qua sử dụng dao động từ 250 triệu đến 750 triệu VND tùy thương hiệu và tình trạng. Hướng dẫn toàn diện về yếu tố ảnh hưởng giá như khấu hao, số ODO, lịch sử tai nạn, cùng kinh nghiệm kiểm tra xe, thủ tục sang tên và tài chính vay mua. Phù hợp cho hộ kinh doanh vận tải, doanh nghiệp logistics và tài xế cá nhân cần tối ưu chi phí đầu tư.

5/11/2025
Bảng Giá Xe Tải 1.5 Tấn Cũ Cập Nhật Tháng 12/2025

Mua xe tải 1.5 tấn đã qua sử dụng là chiến lược tài chính thông minh cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt trong bối cảnh thị trường logistics đô thị ngày càng cạnh tranh. Bài viết này cung cấp phân tích toàn diện về bảng giá xe tải 1.5 tấn cũ năm 2025, từ mô hình khấu hao chuẩn, yếu tố ảnh hưởng định giá, đến chiến lược mua bán thông minh và kinh nghiệm thực tế từ thị trường TP. Hồ Chí Minh.

3/12/2025
Giá Xe Tải Veam 2017 Cũ Tháng 12/2025

Bảng giá xe tải Veam 2017 cũ được cập nhật chi tiết theo từng phân khúc, từ Veam Star giá rẻ đến VT260 thùng dài 6m2 và HD800 sức mạnh Hyundai. Xe tải Veam sản xuất năm 2017 nổi bật với công nghệ bơm cao áp cơ khí bền bỉ, dễ sửa chữa và chi phí vận hành thấp, đồng thời đã qua giai đoạn khấu hao mạnh nhất nên giá trị ổn định. Bài viết cung cấp hướng dẫn thực tế về cách kiểm tra động cơ, khung gầm, giấy tờ pháp lý, cùng phân tích chi tiết ưu nhược điểm của từng dòng xe phổ biến nhất trên thị trường xe tải đã qua sử dụng hiện nay.

3/12/2025
Giá Xe Bán Tải Mazda Tháng 12/2025

Mazda BT-50 là mẫu xe bán tải kết hợp độ bền bỉ của nền tảng Isuzu với thiết kế sang trọng đặc trưng của Mazda. Với giá lăn bánh từ 700-920 triệu đồng tùy phiên bản, xe sử dụng động cơ Diesel 1.9L Turbo tiết kiệm nhiên liệu, mang lại trải nghiệm lái tinh tế không kém gì xe SUV cao cấp. Phân phối chính hãng bởi THACO với 4 phiên bản từ số sàn đến số tự động, từ 1 cầu đến 2 cầu, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ vận chuyển hàng hóa đến sử dụng gia đình. Điểm nổi bật là sự cân bằng giữa công năng làm việc và tiện nghi đô thị, phù hợp với chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một chiếc xe đa năng.