Kích thước xe tải và thùng xe tại Việt Nam được quy định nghiêm ngặt bởi Bộ Giao thông Vận tải nhằm đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ. Các giới hạn về chiều dài, chiều rộng, chiều cao và tải trọng không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận hành của phương tiện mà còn quyết định hiệu quả logistics và chi phí vận tải của doanh nghiệp.
I. Cấu trúc kích thước xe tải và thùng xe

Mối quan hệ giữa kích thước tổng thể của xe tải và không gian lọt lòng thùng xe tạo nên cơ sở thiết kế cho mọi loại phương tiện vận tải hàng hóa. Hiểu rõ cấu trúc này giúp doanh nghiệp lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và tuân thủ quy định pháp luật.
1.1 Kích thước tổng thể của xe tải
Theo quy định hiện hành, chiều dài tổng thể xe tải đơn không vượt quá 12 mét, chiều rộng tối đa là 2,5 mét (bao gồm gương chiếu hậu), và chiều cao tối đa tính từ mặt đường đến điểm cao nhất là 4,2 mét. Các giới hạn này áp dụng cho toàn bộ phương tiện kể cả hàng hóa được xếp trên xe.
Ba thông số chính:
| Thông Số | Giới Hạn Tối Đa | Cách Đo | Lưu Ý |
|---|---|---|---|
| Chiều dài | 12m (xe đơn) | Từ đầu ca-bin đến cuối thùng/hàng | 18,75m cho xe đầu kéo + rơ moóc |
| Chiều rộng | 2,5m | Bao gồm gương và phụ kiện | Đo tại điểm rộng nhất |
| Chiều cao | 4,2m | Từ mặt đường đến điểm cao nhất | Bao gồm cả hàng hóa xếp trên xe |
Kích thước tổng thể được đo từ các điểm xa nhất của xe. Trục xe đóng vai trò quan trọng trong việc phân bố tải trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định khi vận hành. Khoảng cách giữa các trục quyết định khả năng chịu tải và bán kính quay vòng của phương tiện.
1.2 Kích thước lọt lòng thùng xe
Thùng xe được thiết kế dựa trên khung gầm và phải đảm bảo không làm thay đổi kích thước tổng thể vượt giới hạn cho phép. Kích thước lọt lòng thùng xe là không gian thực tế để chứa hàng hóa, được tính từ các bề mặt bên trong của thùng.
Hàng hóa trên xe không được dài quá 1,1 lần chiều dài thiết kế của xe, đảm bảo an toàn khi vận chuyển và tránh ảnh hưởng đến các phương tiện khác. Quy định này đặc biệt quan trọng đối với xe chở hàng dài như sắt thép, ống nước hoặc gỗ xây dựng.
Yếu tố ảnh hưởng đến kích thước thùng:
Loại hàng hóa: hàng rời, hàng đóng kiện, hàng lỏng
Thiết kế thùng: kín, mui bạt, ben, bảo ôn
Tải trọng: ảnh hưởng đến độ dày và kết cấu thùng
Quy định địa phương: giới hạn lưu thông tại các khu vực
Chiều dài hàng hóa cần được tính toán cẩn thận trước khi xếp lên xe. Việc vượt quá giới hạn này không chỉ vi phạm quy định mà còn tạo nguy cơ tai nạn giao thông nghiêm trọng.
II. Quy định pháp lý về kích thước xe tải
Hệ thống văn bản pháp lý điều chỉnh kích thước xe tải tại Việt Nam được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và chuẩn mực quốc tế. Các quy định này không ngừng được cập nhật để phù hợp với sự phát triển của ngành vận tải và yêu cầu bảo vệ hạ tầng.
2.1 QCVN 09:2024/BGTVT và các thông tư liên quan
Thông tư 46/2015, 42/2014 và QCVN 09:2024/BGTVT điều chỉnh giới hạn về kích thước và tải trọng xe, tạo nên khung pháp lý toàn diện cho hoạt động vận tải đường bộ. QCVN 09:2024/BGTVT có hiệu lực từ ngày 01/01/2025, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong việc siết chặt quản lý.
Các văn bản chính và nội dung:
| Văn Bản | Năm Ban Hành | Nội Dung Chính | Phạm Vi Áp Dụng |
|---|---|---|---|
| Thông tư 46/2015 | 2015 | Chiều cao/rộng hàng hóa, chằng buộc | Tất cả xe tải |
| Thông tư 42/2014 | 2014 | Thiết kế thùng xe theo loại | Xe mới đăng ký |
| QCVN 09:2024 | 2024 | Giới hạn kích thước tổng thể | Hiệu lực từ 01/01/2025 |
| Thông tư 39/2024 | 2024 | Xếp hàng và chiều dài tối đa | Xe vận chuyển hàng dài |
Thông tư 46/2015 tập trung vào quy định chiều cao và chiều rộng hàng hóa, yêu cầu chằng buộc an toàn cho xe hở. Thông tư 42/2014 chi tiết thiết kế thùng xe theo từng loại (tự đổ, xi téc, tải thường), đảm bảo thể tích chứa hàng phù hợp với khối lượng riêng của hàng hóa.
Từ 2025, quy định siết chặt chiều dài hàng hóa để giảm tắc đường và tai nạn, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng cơ sở hạ tầng. Thông tư 39/2024/TT-BGTVT bổ sung quy định về xếp hàng, hạn chế tình trạng hàng hóa vượt chiều dài gây nguy hiểm.
2.2 Giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật
Xe tải phải tuân thủ kích thước được ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật, tài liệu bắt buộc cho mọi phương tiện tham gia giao thông. Giấy chứng nhận này ghi rõ các thông số kỹ thuật đã được kiểm tra và xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền.
Mọi hành vi cơi nới thùng xe không được phê duyệt đều bị xử phạt hành chính, với mức phạt từ 2 đến 10 triệu đồng tùy theo mức độ vi phạm. Việc thay đổi kích thước thùng xe phải được đăng ký và kiểm định lại để cập nhật vào giấy chứng nhận.
Quy trình kiểm định:
Đo đạc kích thước thực tế (dài, rộng, cao)
Kiểm tra tải trọng từng trục
Xác nhận thiết bị an toàn
Cấp giấy chứng nhận có thời hạn
Xe tải nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước đều phải kiểm định định kỳ từ 6 tháng đến 2 năm một lần, tùy theo loại xe và niên hạn sử dụng. Quy trình kiểm định bao gồm đo đạc kích thước thực tế và so sánh với thiết kế ban đầu được phê duyệt.
III. Mối quan hệ giữa kích thước và tải trọng
Kích thước xe tải có mối liên hệ chặt chẽ với khả năng chịu tải và cách thức phân bổ trọng lượng trên các trục. Hiểu rõ mối quan hệ này giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và đảm bảo an toàn cho phương tiện.
3.1 Phân bố tải trọng trên các trục xe
Tải trọng phải được phân bố đều trên các trục xe để đảm bảo độ ổn định và không gây quá tải cục bộ lên hạ tầng đường bộ. Mỗi trục xe có giới hạn tải trọng riêng, thường dao động từ 2 tấn (trục trước) đến 16 tấn (trục giữa xe nặng).
Giới hạn tải trọng theo trục:
| Loại Trục | Tải Trọng Tối Đa | Chức Năng | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| Trục trước | 2-5 tấn | Điều khiển | Chịu tải nhẹ nhất |
| Trục sau đơn | 10 tấn | Chở hàng chính | Phổ biến xe 5-8 tấn |
| Trục sau kép | 18 tấn | Chở hàng nặng | Xe 15-20 tấn |
| Trục giữa | 16 tấn | Phân tán tải | Chỉ xe rất nặng |
Đối với xe tải dưới 5 tấn, tổng tải trọng không vượt 175WT, trong đó WT là khoảng cách giữa tâm các bánh xe sau. Công thức này giúp tính toán chính xác khả năng chở hàng mà không vi phạm quy định về phân bố tải.
Cân bằng trọng tâm rất quan trọng để tránh nghiêng ngang hoặc dọc khi chở hàng. Hàng nặng nên đặt ở vị trí thấp và gần trục sau, hàng nhẹ có thể xếp cao hơn nhưng phải chằng buộc chắc chắn.
3.2 Ảnh hưởng đến vận hành và kiểm soát phương tiện
Kích thước xe tải ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lưu thông trong đô thị, đặc biệt tại các khu vực có đường hẹp hoặc cầu vượt thấp. Xe tải phải phù hợp với từng loại hạ tầng và điều kiện giao thông địa phương để tránh gây ùn tắc hoặc tai nạn.
Chiều dài và chiều rộng quá lớn làm giảm khả năng cơ động, tăng bán kính quay vòng và khó khăn khi lùi xe. Xe tải trên 7 mét chiều dài cần không gian quay vòng rộng tối thiểu 12-15 mét, không phù hợp cho đường phố cũ hoặc khu dân cư đông đúc.
Hạn chế lưu thông theo kích thước:
Xe dưới 3,5 tấn: ít hạn chế, có thể vào hầu hết khu vực
Xe 3,5-8 tấn: cấm giờ cao điểm tại thành phố lớn
Xe trên 8 tấn: chỉ lưu thông quốc lộ và cao tốc
Xe container: cấm hoàn toàn nội đô, trừ khu cảng
Chiều cao vượt mức có thể va chạm với cầu vượt, dây điện hoặc biển báo giao thông, gây nguy hiểm cho người và tài sản. Các quy định về kích thước xe nhằm cân bằng nhu cầu vận tải và an toàn giao thông, đảm bảo sự phát triển bền vững.

IV. Ảnh hưởng đến hạ tầng và logistics
Kích thước và tải trọng xe tải tác động mạnh mẽ đến tuổi thọ của hạ tầng đường bộ cũng như hiệu quả của chuỗi cung ứng. Các quy định về giới hạn kích thước được xây dựng để bảo vệ cơ sở hạ tầng và tối ưu chi phí vận tải.
4.1 Hạ tầng đường bộ và giới hạn lưu thông
Xe tải là nguyên nhân lớn gây hư hỏng cầu đường khi vượt quá tải trọng, với mức độ mòn gấp 3 đến 5 lần so với xe tuân thủ quy định. Chi phí sửa chữa hạ tầng do xe quá tải gây ra lên đến hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngân sách nhà nước.
Tác động của xe quá khổ/quá tải:
| Vấn Đề | Mức Độ Ảnh Hưởng | Chi Phí Khắc Phục | Thời Gian Sửa Chữa |
|---|---|---|---|
| Hư hỏng mặt đường | Tăng 300-500% tốc độ xuống cấp | 2-5 tỷ/km | 1-3 tháng |
| Nứt gãy cầu | Giảm 30-50% tuổi thọ thiết kế | 10-50 tỷ/cầu | 6-12 tháng |
| Lún đường | Xuất hiện ổ gà, vệt bánh xe | 500tr-2 tỷ/đoạn | 2-4 tuần |
| Tai nạn do lật xe | 20-30% tai nạn xe tải | Hàng trăm tỷ/năm | Không khắc phục được |
Cầu đường có giới hạn tải trọng thiết kế riêng, thường được ghi rõ trên biển báo. Xe tải vượt kích thước hoặc tải trọng cho phép không được phép đi qua các cầu yếu, buộc phải tìm đường vòng hoặc giảm tải.
Từ 2025, việc siết chặt quy định giúp giảm 20-30% tai nạn do lật xe và giảm thiểu tình trạng ùn tắc do xe quá khổ gây ra. Các tuyến cao tốc có thiết kế phù hợp với xe nặng, trong khi đường nội đô hạn chế xe lớn để đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông.
4.2 Chi phí logistics và tối ưu vận tải
Quy định kích thước giúp doanh nghiệp vận tải tối ưu chi phí và hiệu quả vận hành thông qua việc lựa chọn xe phù hợp với từng loại hàng hóa. Xe quá lớn tốn nhiên liệu và khó di chuyển, trong khi xe quá nhỏ phải chạy nhiều chuyến, tăng chi phí nhân công và thời gian.
Từ năm 2025, quy định chuẩn hóa thùng xe giúp giảm chi phí logistics 10-15% nhờ tối ưu hóa quy trình xếp dỡ và lập kế hoạch vận tải. Doanh nghiệp có thể dự đoán chính xác số lượng xe cần thiết, giảm tình trạng xe chạy non tải hoặc quá tải.
So sánh hiệu quả giữa các loại xe:
| Tiêu Chí | Xe Nhỏ (1-2 tấn) | Xe Trung (3,5-5 tấn) | Xe Lớn (8-30 tấn) |
|---|---|---|---|
| Chi phí/km | 3.500-5.000đ | 5.000-7.500đ | 10.000-15.000đ |
| Chi phí/tấn/km | 3.000-4.000đ | 1.500-2.000đ | 500-800đ |
| Linh hoạt | Rất cao | Trung bình | Thấp |
| Phạm vi hoạt động | Rộng | Vừa phải | Hạn chế |
| Tốc độ xếp dỡ | Nhanh | Trung bình | Chậm |
Lợi ích từ chuẩn hóa bao gồm giảm thời gian xếp dỡ hàng hóa, tăng tính an toàn cho hàng hóa vận chuyển, dễ dàng tính toán chi phí vận chuyển, nâng cao hiệu suất sử dụng nhiên liệu, và giảm thiểu rủi ro vi phạm quy định.

V. Phân biệt các loại xe tải theo thiết kế
Thị trường xe tải Việt Nam đa dạng với nhiều loại xe từ các nhà sản xuất khác nhau, mỗi loại có thiết kế và kích thước phù hợp với mục đích sử dụng riêng. Việc phân loại xe tải theo tải trọng và nguồn gốc giúp doanh nghiệp lựa chọn phương tiện phù hợp.
5.1 Xe tải đơn, xe nhập khẩu và lắp ráp
Xe tải đơn là loại phổ biến nhất, có toàn bộ thùng và khung gầm trên một khối, phù hợp cho vận chuyển khoảng cách ngắn và trung bình. Kích thước xe tải đơn dao động từ 4 mét (xe dưới 1 tấn) đến 12 mét (xe 20 tấn), tuân thủ nghiêm ngặt giới hạn chiều dài tổng thể.
Xe nhập khẩu thường có thiết kế chuẩn quốc tế, được kiểm định theo tiêu chuẩn nước xuất xứ trước khi nhập về Việt Nam. Xe lắp ráp trong nước sử dụng công nghệ và linh kiện từ nhiều nguồn, phải tuân thủ QCVN Việt Nam ngay từ khâu thiết kế.
Phân loại theo nguồn gốc:
Xe nhập khẩu nguyên chiếc: Nhật, Hàn, Trung Quốc
Xe lắp ráp trong nước: Thaco, Hyundai Thành Công, Vinamotor
Xe sản xuất trong nước: Một số dòng Thaco, Veam
Xe cải tạo từ khung gầm: Đóng thùng theo yêu cầu
Quy định áp dụng cho mọi loại xe tải từ 0,5 tấn đến 30 tấn, bất kể nguồn gốc hay nhà sản xuất. Các thương hiệu phổ biến như Hyundai, Isuzu, Hino, Thaco đều phải đảm bảo sản phẩm đáp ứng quy chuẩn Việt Nam về kích thước và an toàn kỹ thuật.
5.2 Kích thước thùng xe theo tải trọng phổ biến
Mỗi phân khúc tải trọng có kích thước thùng xe tiêu chuẩn, được thiết kế để tối ưu khả năng chở hàng trong khi vẫn tuân thủ giới hạn tổng thể. Việc lựa chọn kích thước thùng xe tải 1 tấn phù hợp với nhu cầu vận chuyển nội đô, trong khi các loại xe lớn hơn phục vụ cho vận chuyển liên tỉnh.
Bảng kích thước thùng xe theo tải trọng:
| Tải Trọng | Kích Thước Thùng (D x R x C) | Thể Tích | Tải Trọng Trục Sau | Ứng Dụng |
|---|---|---|---|---|
| 0,5-0,99 tấn | 2,2 x 1,5 x 1,5m | 5-8 m³ | ≤2 tấn | Hàng nhỏ lẻ nội đô |
| 1-1,4 tấn | 3,1 x 1,6 x 1,7m | 8-12 m³ | ≤3 tấn | Giao hàng thành phố |
| 1,5 tấn | 3,3 x 1,65 x 1,75m | 10-14 m³ | ≤4 tấn | Liên quận |
| 2 tấn | 3,5 x 1,7 x 1,8m | 12-16 m³ | ≤5 tấn | Hàng tiêu dùng |
| 2,5 tấn | 4,0 x 1,75 x 1,9m | 14-18 m³ | ≤6 tấn | Vật liệu xây dựng nhẹ |
| 3,5 tấn | 4,5 x 1,95 x 2,0m | 18-25 m³ | ≤7 tấn | Hàng công nghiệp |
| 5 tấn | 4,3 x 1,8 x 2,0m | 20-30 m³ | ≤10 tấn | Vận tải Bắc-Nam |
| 8-10 tấn | 6,0-8,0 x 2,3 x 2,5m | 35-60 m³ | ≤16 tấn | Hàng nặng |
| 15-20 tấn | 7,5-9,0 x 2,4 x 2,5m | 50-80 m³ | ≤18 tấn | Đường dài |
| 30 tấn | 12,5 x 2,45 x 2,7m | 80-120 m³ | ≤22 tấn | Container/cao tốc |
Xe tải 1-2 tấn là lựa chọn phổ biến cho doanh nghiệp nhỏ vì dễ lưu thông và không bị hạn chế giờ cao điểm ở nhiều khu vực. Kích thước xe tải 1.5 tấn và kích thước xe tải 2 tấn nằm trong phân khúc này, với thùng xe có chiều dài từ 3,1m đến 3,5m tùy nhà sản xuất, phù hợp cho giao hàng nhanh trong nội thành.
Đối với kích thước xe tải 2.5 tấn, chiều dài thùng thường dao động 3,5-4,3m, chiều rộng khoảng 1,75m và chiều cao 1,9m, phù hợp cho vận chuyển hàng tiêu dùng hoặc vật liệu nhẹ. Loại xe này bị giới hạn lưu thông trong giờ cao điểm tại các thành phố lớn (8h-16h và 20h-6h), cần tính toán lộ trình cẩn thận.
5.3 Xe bán tải và kích thước đặc trưng
Xe bán tải có thiết kế kết hợp giữa xe du lịch và xe tải nhẹ, với ca-bin rộng rãi (4-5 chỗ ngồi) và thùng hở phía sau. Chiều dài xe bán tải thường từ 5,0m đến 5,5m, chiều rộng 1,8m, và chiều cao xe tải (bán tải) khoảng 1,7-1,8m, phù hợp cho cả mục đích cá nhân và thương mại nhẹ.
So sánh xe bán tải với xe tải nhẹ:
| Đặc Điểm | Xe Bán Tải | Xe Tải 1 Tấn |
|---|---|---|
| Chiều dài tổng thể | 5,0-5,5m | 4,5-5,0m |
| Kích thước thùng | 1,5 x 1,5 x 0,5m | 3,1 x 1,6 x 1,7m |
| Tải trọng thực tế | 500-800kg | 800-1.200kg |
| Số chỗ ngồi | 4-5 | 2-3 |
| Hạn chế lưu thông | Không | Ít |
Kích thước thùng xe bán tải nhỏ hơn nhiều so với xe tải chuyên dụng, thường chỉ 1,4-1,8m chiều dài, 1,4-1,6m chiều rộng và 0,4-0,6m chiều cao. Thùng xe bán tải dài bao nhiêu phụ thuộc vào từng mẫu xe: Ford Ranger (1,55m), Toyota Hilux (1,52m), Mitsubishi Triton (1,47m), đủ cho nhu cầu chở hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Xe bán tải không thuộc diện quản lý chặt chẽ như xe tải chuyên dụng, được phép lưu thông mọi lúc mọi nơi như xe con. Tuy nhiên, vẫn phải tuân thủ quy định về chiều cao hàng hóa không vượt thành thùng quá 30cm và chằng buộc an toàn khi vận chuyển. Loại xe này phổ biến trong nông nghiệp, xây dựng nhỏ và dịch vụ giao hàng linh hoạt.
5.4 Đóng thùng xe tải tùy chỉnh
Đóng thùng xe tải là dịch vụ phổ biến để tùy chỉnh không gian chứa hàng theo nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Quy trình này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kích thước tổng thể và phải được kiểm định lại sau khi hoàn thành.
Các loại thùng có thể đóng bao gồm:
Thùng kín: bảo vệ hàng khỏi thời tiết, trộm cắp
Thùng mui bạt: linh hoạt xếp dỡ, chi phí thấp
Thùng bảo ôn: hàng thực phẩm, dược phẩm
Thùng lạnh: thực phẩm tươi sống, đông lạnh
Thùng chuyên dụng: xi téc xăng dầu, chở gia súc, chở xe máy
Quy trình đóng thùng hợp pháp:
| Bước | Nội Dung | Thời Gian | Chi Phí Ước Tính |
|---|---|---|---|
| 1. Thiết kế | Vẽ bản thiết kế, tính toán kích thước | 3-5 ngày | Miễn phí-5tr |
| 2. Nộp hồ sơ | Đề nghị thay đổi đăng ký xe | 1-2 ngày | 500k-1tr |
| 3. Thi công | Đóng thùng theo thiết kế | 5-15 ngày | 10-50tr |
| 4. Kiểm định | Đo đạc, cấp giấy mới | 1-3 ngày | 1-2tr |
Khi đóng thùng mới hoặc cơi nới thùng cũ, chủ xe phải nộp hồ sơ đề nghị thay đổi đăng ký xe và chờ cơ quan kiểm định đo đạc xác nhận. Việc sử dụng thùng xe không đúng với giấy chứng nhận sẽ bị phạt 2-10 triệu đồng và buộc phải phục hồi lại trạng thái ban đầu hoặc đăng ký lại.
VI. Kết luận
Kích thước xe tải và thùng xe là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến an toàn giao thông, hiệu quả vận tải và chi phí logistics. Các quy định pháp lý hiện hành tạo nên khung chuẩn mực rõ ràng, giúp doanh nghiệp và chủ xe lựa chọn phương tiện phù hợp với nhu cầu vận chuyển.
Từ năm 2025, việc siết chặt giới hạn chiều dài hàng hóa (không quá 1,1 lần chiều dài xe thiết kế) và chuẩn hóa kích thước thùng xe không chỉ bảo vệ hạ tầng đường bộ mà còn giúp giảm 10-15% chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Việc tuân thủ các quy định về chiều dài tối đa 12m, chiều rộng 2,5m, chiều cao 4,2m và tải trọng phân bố đều đảm bảo an toàn cho cả người điều khiển và những người tham gia giao thông khác.
Khuyến nghị cho doanh nghiệp và chủ xe:
Lựa chọn xe có kích thước phù hợp với tuyến đường thường xuyên
Kiểm tra giấy chứng nhận kiểm định trước mỗi chuyến hàng
Tính toán tải trọng và phân bố đều trên các trục
Đăng ký lại khi có thay đổi kích thước thùng
Chọn loại thùng phù hợp với đặc tính hàng hóa
Doanh nghiệp vận tải cần nắm vững các quy định này để tối ưu hóa đội xe, lựa chọn đúng loại xe cho từng tuyến đường và loại hàng hóa. Việc đầu tư vào xe có kích thước phù hợp không chỉ giảm rủi ro vi phạm pháp luật mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh trong dài hạn, giảm chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng và thời gian vận chuyển.
- Xe Tải Isuzu
- Xe Tải Hyundai
- Xe Tải ChengLong
- Xe Tải Teraco
- Xe Tải Hino
- Xe Tải Jac
- Xe Tải 750kg
- Xe Tải 800kg
- Xe Tải 900kg
- Xe Tải 1 Tấn
- Xe Tải 1.25 Tấn
- Xe Tải 1.4 Tấn
- Xe Tải 1.5 Tấn
- Xe Tải 1.9 Tấn
- Xe Tải 2 Tấn
- Xe Tải 2.4 Tấn
- Xe Tải 3 Tấn
- Xe Tải 3.5 Tấn
- Xe Tải 4 Tấn
- Xe Tải 5 Tấn
- Xe Tải 6 Tấn
- Xe Tải 7 Tấn
- Xe Tải 8 Tấn
- Xe Tải 8.5 Tấn
- Xe Tải 9 Tấn
- Xe Tải 15 Tấn
- Xe Chuyên Dụng
- Xe Ben
- Xe Đầu Kéo
- PICKUP/SUV
- Xe Tải 2.5 Tấn
- Xe Tải Foton
