Xe bán tải tại Việt Nam có niên hạn sử dụng 25 năm kể từ năm sản xuất. Từ 2022, tất cả xe bán tải (kể cả Ford Ranger Raptor) đều chịu quy định này. Hiểu rõ niên hạn xe bán tải giúp người dùng tuân thủ pháp luật, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa giá trị đầu tư của mình.
Bằng D lái xe gì? Tất cả những điều cần biết

Mỗi ngày trên đường phố Việt Nam, hàng ngàn chiếc xe khách cỡ trung đưa đón hành khách đi làm, đi học và du lịch. Phía sau vô lăng của những phương tiện này là những người lái xe có bằng D - những người đảm nhiệm trách nhiệm an toàn cho hàng chục hành khách. Bạn đã bao giờ tự hỏi bằng D thực sự cho phép lái những loại xe nào?
I. Tổng quan về bằng lái xe D
Bằng D là loại giấy phép lái xe dành cho người điều khiển các phương tiện giao thông chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi. Đây là một trong những hạng bằng quan trọng trong hệ thống phân loại giấy phép lái xe tại Việt Nam, nằm giữa bằng C (chủ yếu cho xe tải) và bằng E (xe khách lớn trên 30 chỗ).
Sự ra đời của bằng lái xe hạng D đáp ứng nhu cầu quản lý và đảm bảo an toàn giao thông cho phương tiện vận chuyển hành khách cỡ trung. Người lái xe với bằng D không chỉ cần kỹ năng lái xe thành thạo mà còn phải có khả năng quản lý hành khách, xử lý tình huống khẩn cấp và đảm bảo an toàn trên những chặng đường dài.
II. Bằng D cho phép lái những loại xe nào?
Bằng lái xe hạng D mở ra cánh cửa cho người lái điều khiển nhiều loại phương tiện khác nhau. Phạm vi này không chỉ giới hạn ở xe khách mà còn bao gồm các loại xe thuộc hạng thấp hơn.
1. Xe chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi
Đây là loại phương tiện chính mà bằng D hướng đến. Bao gồm:
Xe khách cỡ trung phục vụ tuyến liên tỉnh
Xe du lịch chở khách tham quan
Xe đưa đón nhân viên công ty, học sinh
Xe trung chuyển tại các khu du lịch, sân bay
2. Các loại xe thuộc hạng B1, B2 và C
Người có bằng D cũng được phép lái tất cả các loại xe thuộc các hạng thấp hơn:
Hạng bằng | Loại xe được phép lái |
---|---|
B1 | Xe số tự động đến 9 chỗ |
B2 | Xe số sàn đến 9 chỗ, xe tải dưới 3.5 tấn |
C | Xe tải trên 3.5 tấn, máy kéo kéo một rơ moóc |
3. Xe chuyên dụng nhỏ
Ngoài ra, người có bằng D còn có thể điều khiển:
Xe cứu thương loại nhỏ và vừa
Xe cứu hỏa cỡ nhỏ
Xe kéo rơ-moóc hoặc sơ-mi-rơ-moóc có tải trọng dưới 3.5 tấn (khi được phép)
4. Loại xe không được phép lái
Mặc dù phạm vi rộng, bằng D vẫn có những giới hạn nhất định:
Xe khách lớn trên 30 chỗ ngồi (yêu cầu bằng E)
Xe đầu kéo hạng nặng hoặc xe container
Xe tải trọng lớn hơn 3.5 tấn trong một số trường hợp đặc biệt
III. Điều kiện để thi và sở hữu Bằng lái xe hạng D
Việc sở hữu bằng lái xe hạng D đòi hỏi người lái phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn khắt khe về độ tuổi, kinh nghiệm và sức khỏe.
1. Yêu cầu về độ tuổi và kinh nghiệm
Độ tuổi: Người thi phải từ đủ 24 tuổi trở lên
Kinh nghiệm lái xe:
Phải có bằng lái xe hạng B2 hoặc C
Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm với bằng B2 hoặc 1-2 năm với bằng C
Có lý lịch lái xe an toàn, không vi phạm giao thông nghiêm trọng
2. Tiêu chuẩn về học vấn và sức khỏe
Trình độ học vấn: Tốt nghiệp từ trung học cơ sở trở lên
Tiêu chuẩn sức khỏe:
Đáp ứng các tiêu chí về thị lực, thính lực
Không mắc các bệnh ảnh hưởng đến khả năng lái xe
Không sử dụng chất kích thích, rượu bia khi lái xe
IV. Quá trình đào tạo và thi sát hạch Bằng D
Quá trình đào tạo và thi sát hạch bằng lái xe hạng D là một hành trình dài và nghiêm ngặt, đảm bảo người lái xe có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết.
1. Chương trình đào tạo
Thời gian đào tạo bằng D phụ thuộc vào hạng bằng ban đầu của học viên:
Nâng từ bằng C lên D: Tổng 192 giờ (48 giờ lý thuyết, 144 giờ thực hành)
Nâng từ bằng B2 lên D: Tổng 336 giờ (56 giờ lý thuyết, 280 giờ thực hành)
Nội dung đào tạo bao gồm:
Lý thuyết:
Luật giao thông đường bộ
Kỹ thuật lái xe an toàn
Kiến thức về cấu tạo và sửa chữa xe
Đạo đức nghề nghiệp người lái xe
Xử lý tình huống khẩn cấp
Thực hành:
Kỹ năng điều khiển xe trong các điều kiện giao thông khác nhau
Thực hành lái xe trên sa hình và đường trường
Kỹ năng xử lý các tình huống giao thông phức tạp
Thực hành bảo dưỡng xe cơ bản
2. Quy trình thi sát hạch
Quá trình thi sát hạch gồm hai phần chính:
Thi lý thuyết:
30-35 câu hỏi về luật giao thông và kỹ thuật lái xe
Yêu cầu đạt tối thiểu 28-32 câu đúng (tùy đợt thi)
Thời gian làm bài 20-25 phút
Thi thực hành:
Thi sa hình: vượt qua các bài thi kỹ năng trên sân tập
Thi đường trường: lái xe trên đường thực tế với giám khảo đánh giá
V. Thời hạn và việc gia hạn Bằng lái xe hạng D
A. Thời hạn sử dụng
Bằng lái xe hạng D có thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp. Sau thời gian này, người lái xe cần thực hiện thủ tục cấp đổi giấy phép lái xe để tiếp tục điều khiển phương tiện.
B. Quy trình gia hạn
Quy trình gia hạn bằng lái xe hạng D bao gồm các bước:
Chuẩn bị hồ sơ gia hạn:
Đơn đề nghị đổi giấy phép lái xe
Giấy khám sức khỏe còn hiệu lực
Bản sao giấy phép lái xe cũ
Ảnh theo quy định
Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền:
Sở Giao thông Vận tải
Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe được ủy quyền
Kiểm tra hồ sơ và cấp đổi giấy phép:
Thời gian xử lý: 5-7 ngày làm việc
Lệ phí cấp đổi: khoảng 135.000 - 150.000 VND
VI. So sánh Bằng D với các hạng bằng lái khác
Để hiểu rõ hơn về vị trí và phạm vi của bằng lái xe hạng D, chúng ta cần so sánh với các hạng bằng lái khác trong hệ thống phân loại tại Việt Nam.
Hạng bằng | Loại xe được phép lái | Độ tuổi tối thiểu | Thời hạn |
---|---|---|---|
B1 | Xe số tự động đến 9 chỗ | 18 tuổi | 10 năm |
B2 | Xe số sàn đến 9 chỗ, xe tải dưới 3.5 tấn | 18 tuổi | 10 năm |
C | Xe tải trên 3.5 tấn, máy kéo | 21 tuổi | 5 năm |
D | Xe 10-30 chỗ + xe hạng B1, B2, C | 24 tuổi | 10 năm |
E | Xe trên 30 chỗ + xe hạng B1, B2, C, D | 27 tuổi | 5 năm |
F | Các loại xe hạng B1, B2, C, D, E + được kéo rơ-moóc | 30 tuổi | 5 năm |
Bằng lái xe hạng D đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phân cấp giấy phép lái xe:
So với B2: Mở rộng từ xe 9 chỗ lên xe 30 chỗ, tăng trách nhiệm an toàn hành khách
So với C: Chuyển từ chuyên chở hàng hóa sang chuyên chở hành khách
So với E: Giới hạn ở phương tiện cỡ trung, không bao gồm xe khách cỡ lớn
Việc nâng cấp từ bằng B2 hoặc C lên bằng D đánh dấu bước chuyển quan trọng trong nghề lái xe, mở ra cơ hội việc làm trong lĩnh vực vận tải hành khách như lái xe khách, xe du lịch hoặc xe đưa đón.
VII. Kết luận
Bằng lái xe hạng D là chìa khóa mở ra cánh cửa nghề lái xe chuyên nghiệp trong lĩnh vực vận tải hành khách cỡ trung. Với phạm vi cho phép điều khiển xe chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi, bằng D đáp ứng nhu cầu vận chuyển hành khách ngày càng tăng trong xã hội hiện đại.
Quá trình đạt được bằng D đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì và cam kết với an toàn giao thông. Từ yêu cầu về độ tuổi, kinh nghiệm đến quá trình đào tạo và thi sát hạch nghiêm ngặt, tất cả đều nhằm đảm bảo người lái xe có đủ kiến thức, kỹ năng và ý thức trách nhiệm khi điều khiển phương tiện chở nhiều người.
Nếu bạn đang cân nhắc việc học và thi bằng lái xe hạng D, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt kiến thức, kỹ năng và tâm lý. Hãy nhớ rằng, đằng sau vô lăng của một chiếc xe khách không chỉ là trách nhiệm lái xe an toàn mà còn là sự an tâm của hàng chục hành khách đặt niềm tin vào bạn trên mỗi chuyến đi.
Bình luận (0)
Bài viết đề xuất
Khám sức khỏe lái xe là bước quan trọng trong quá trình cấp và đổi giấy phép lái xe tại Hà Nội. Bài viết cung cấp danh sách đầy đủ 40 cơ sở y tế được Sở Y tế Hà Nội công nhận, kèm theo thông tin chi tiết về địa chỉ và số điện thoại. Người dân sẽ được hướng dẫn quy trình khám, chi phí và những lưu ý quan trọng, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo kết quả chính xác.
Bằng lái xe hạng E là giấy phép cao cấp nhất trong hệ thống bằng lái tại Việt Nam, cho phép điều khiển nhiều loại phương tiện lớn như xe buýt trên 30 chỗ và xe tải nặng. Với yêu cầu tối thiểu 27 tuổi và nhiều năm kinh nghiệm lái xe, bằng E mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong ngành vận tải hành khách và hàng hóa. Tìm hiểu chi tiết về các loại xe được phép lái, quy trình đào tạo và điều kiện cần đáp ứng để sở hữu tấm bằng quan trọng này.
Việc cấp đổi giấy phép lái xe tại Đà Nẵng có những thay đổi quan trọng từ tháng 3/2025 khi thẩm quyền được chuyển từ Sở GTVT sang Công an thành phố. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về các địa điểm cấp đổi, hồ sơ cần thiết và quy trình thực hiện. Đặc biệt giới thiệu cả hình thức trực tuyến mức độ 4 giúp tiết kiệm thời gian và nhận kết quả tại nhà qua đường bưu điện.