Đang tải...

Đại lý Xe Tải TPHCM - Thế Giới Xe Tải Uy Tín #1

Bằng D lái xe gì? Tất cả những điều cần biết

Ngày đăng: 21/4/2025Cập nhật lần cuối: 21/4/20259 phút đọc

Bằng lái xe hạng D cho phép lái xe chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi, bao gồm xe khách cỡ trung, xe du lịch và xe đưa đón. Người có bằng D cũng được phép lái các xe thuộc hạng B1, B2, C và một số xe chuyên dụng nhỏ. Bài viết cung cấp thông tin đầy đủ về phạm vi, điều kiện và quy trình đào tạo bằng D.

Mỗi ngày trên đường phố Việt Nam, hàng ngàn chiếc xe khách cỡ trung đưa đón hành khách đi làm, đi học và du lịch. Phía sau vô lăng của những phương tiện này là những người lái xe có bằng D - những người đảm nhiệm trách nhiệm an toàn cho hàng chục hành khách. Bạn đã bao giờ tự hỏi bằng D thực sự cho phép lái những loại xe nào?

I. Tổng quan về bằng lái xe D

Hình ảnh xe tải với bằng lái D phù hợp cho xe khách 10-30 chỗ, xe du lịch và xe đưa đón.
Khám phá những điều cần biết về bằng lái D, phù hợp với xe khách, xe du lịch và xe đưa đón, hỗ trợ lái xe các loại xe chuyên dụng nhỏ.

Bằng D là loại giấy phép lái xe dành cho người điều khiển các phương tiện giao thông chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi. Đây là một trong những hạng bằng quan trọng trong hệ thống phân loại giấy phép lái xe tại Việt Nam, nằm giữa bằng C (chủ yếu cho xe tải) và bằng E (xe khách lớn trên 30 chỗ).

Sự ra đời của bằng lái xe hạng D đáp ứng nhu cầu quản lý và đảm bảo an toàn giao thông cho phương tiện vận chuyển hành khách cỡ trung. Người lái xe với bằng D không chỉ cần kỹ năng lái xe thành thạo mà còn phải có khả năng quản lý hành khách, xử lý tình huống khẩn cấp và đảm bảo an toàn trên những chặng đường dài.

II. Bằng D cho phép lái những loại xe nào?

Bằng lái xe hạng D mở ra cánh cửa cho người lái điều khiển nhiều loại phương tiện khác nhau. Phạm vi này không chỉ giới hạn ở xe khách mà còn bao gồm các loại xe thuộc hạng thấp hơn.

1. Xe chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi

Đây là loại phương tiện chính mà bằng D hướng đến. Bao gồm:

  • Xe khách cỡ trung phục vụ tuyến liên tỉnh

  • Xe du lịch chở khách tham quan

  • Xe đưa đón nhân viên công ty, học sinh

  • Xe trung chuyển tại các khu du lịch, sân bay

2. Các loại xe thuộc hạng B1, B2 và C

Người có bằng D cũng được phép lái tất cả các loại xe thuộc các hạng thấp hơn:

Hạng bằngLoại xe được phép lái
B1Xe số tự động đến 9 chỗ
B2Xe số sàn đến 9 chỗ, xe tải dưới 3.5 tấn
CXe tải trên 3.5 tấn, máy kéo kéo một rơ moóc

3. Xe chuyên dụng nhỏ

Ngoài ra, người có bằng D còn có thể điều khiển:

  • Xe cứu thương loại nhỏ và vừa

  • Xe cứu hỏa cỡ nhỏ

  • Xe kéo rơ-moóc hoặc sơ-mi-rơ-moóc có tải trọng dưới 3.5 tấn (khi được phép)

4. Loại xe không được phép lái

Mặc dù phạm vi rộng, bằng D vẫn có những giới hạn nhất định:

  • Xe khách lớn trên 30 chỗ ngồi (yêu cầu bằng E)

  • Xe đầu kéo hạng nặng hoặc xe container

  • Xe tải trọng lớn hơn 3.5 tấn trong một số trường hợp đặc biệt

III. Điều kiện để thi và sở hữu Bằng lái xe hạng D

Việc sở hữu bằng lái xe hạng D đòi hỏi người lái phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn khắt khe về độ tuổi, kinh nghiệm và sức khỏe.

1. Yêu cầu về độ tuổi và kinh nghiệm

  • Độ tuổi: Người thi phải từ đủ 24 tuổi trở lên

  • Kinh nghiệm lái xe:

    • Phải có bằng lái xe hạng B2 hoặc C

    • Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm với bằng B2 hoặc 1-2 năm với bằng C

    • Có lý lịch lái xe an toàn, không vi phạm giao thông nghiêm trọng

2. Tiêu chuẩn về học vấn và sức khỏe

  • Trình độ học vấn: Tốt nghiệp từ trung học cơ sở trở lên

  • Tiêu chuẩn sức khỏe:

    • Đáp ứng các tiêu chí về thị lực, thính lực

    • Không mắc các bệnh ảnh hưởng đến khả năng lái xe

    • Không sử dụng chất kích thích, rượu bia khi lái xe

IV. Quá trình đào tạo và thi sát hạch Bằng D

Quá trình đào tạo và thi sát hạch bằng lái xe hạng D là một hành trình dài và nghiêm ngặt, đảm bảo người lái xe có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết.

Hình ảnh xe tải với xe khách từ 10 đến 30 chỗ, phù hợp cho người có bằng D lái xe tải. Khám phá thông tin về bằng lái này chi tiết và đầy đủ.
Bằng D lái xe gì? Tất cả những điều cần biết về loại bằng lái xe tải chở khách từ 10-30 chỗ, phù hợp đăng ký cho xe trung và xe du lịch.

1. Chương trình đào tạo

Thời gian đào tạo bằng D phụ thuộc vào hạng bằng ban đầu của học viên:

  • Nâng từ bằng C lên D: Tổng 192 giờ (48 giờ lý thuyết, 144 giờ thực hành)

  • Nâng từ bằng B2 lên D: Tổng 336 giờ (56 giờ lý thuyết, 280 giờ thực hành)

Nội dung đào tạo bao gồm:

  1. Lý thuyết:

    • Luật giao thông đường bộ

    • Kỹ thuật lái xe an toàn

    • Kiến thức về cấu tạo và sửa chữa xe

    • Đạo đức nghề nghiệp người lái xe

    • Xử lý tình huống khẩn cấp

  2. Thực hành:

    • Kỹ năng điều khiển xe trong các điều kiện giao thông khác nhau

    • Thực hành lái xe trên sa hình và đường trường

    • Kỹ năng xử lý các tình huống giao thông phức tạp

    • Thực hành bảo dưỡng xe cơ bản

2. Quy trình thi sát hạch

Quá trình thi sát hạch gồm hai phần chính:

  1. Thi lý thuyết:

    • 30-35 câu hỏi về luật giao thông và kỹ thuật lái xe

    • Yêu cầu đạt tối thiểu 28-32 câu đúng (tùy đợt thi)

    • Thời gian làm bài 20-25 phút

  2. Thi thực hành:

    • Thi sa hình: vượt qua các bài thi kỹ năng trên sân tập

    • Thi đường trường: lái xe trên đường thực tế với giám khảo đánh giá

V. Thời hạn và việc gia hạn Bằng lái xe hạng D

Xe tải cao cấp với giấy phép lái xe hạng E, phù hợp điều khiển phương tiện lớn như xe buýt và tải trọng nặng.
Tìm hiểu về bằng E, giấy phép cao cấp nhất tại Việt Nam, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành vận tải xe tải và xe buýt.

A. Thời hạn sử dụng

Bằng lái xe hạng D có thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp. Sau thời gian này, người lái xe cần thực hiện thủ tục cấp đổi giấy phép lái xe để tiếp tục điều khiển phương tiện.

B. Quy trình gia hạn

Quy trình gia hạn bằng lái xe hạng D bao gồm các bước:

  1. Chuẩn bị hồ sơ gia hạn:

    • Đơn đề nghị đổi giấy phép lái xe

    • Giấy khám sức khỏe còn hiệu lực

    • Bản sao giấy phép lái xe cũ

    • Ảnh theo quy định

  2. Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền:

    • Sở Giao thông Vận tải

    • Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe được ủy quyền

  3. Kiểm tra hồ sơ và cấp đổi giấy phép:

    • Thời gian xử lý: 5-7 ngày làm việc

    • Lệ phí cấp đổi: khoảng 135.000 - 150.000 VND

VI. So sánh Bằng D với các hạng bằng lái khác

Để hiểu rõ hơn về vị trí và phạm vi của bằng lái xe hạng D, chúng ta cần so sánh với các hạng bằng lái khác trong hệ thống phân loại tại Việt Nam.

Hạng bằngLoại xe được phép láiĐộ tuổi tối thiểuThời hạn
B1Xe số tự động đến 9 chỗ18 tuổi10 năm
B2Xe số sàn đến 9 chỗ, xe tải dưới 3.5 tấn18 tuổi10 năm
CXe tải trên 3.5 tấn, máy kéo21 tuổi5 năm
DXe 10-30 chỗ + xe hạng B1, B2, C24 tuổi10 năm
EXe trên 30 chỗ + xe hạng B1, B2, C, D27 tuổi5 năm
FCác loại xe hạng B1, B2, C, D, E + được kéo rơ-moóc30 tuổi5 năm

Bằng lái xe hạng D đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phân cấp giấy phép lái xe:

  • So với B2: Mở rộng từ xe 9 chỗ lên xe 30 chỗ, tăng trách nhiệm an toàn hành khách

  • So với C: Chuyển từ chuyên chở hàng hóa sang chuyên chở hành khách

  • So với E: Giới hạn ở phương tiện cỡ trung, không bao gồm xe khách cỡ lớn

Việc nâng cấp từ bằng B2 hoặc C lên bằng D đánh dấu bước chuyển quan trọng trong nghề lái xe, mở ra cơ hội việc làm trong lĩnh vực vận tải hành khách như lái xe khách, xe du lịch hoặc xe đưa đón.

VII. Kết luận

Bằng lái xe hạng D là chìa khóa mở ra cánh cửa nghề lái xe chuyên nghiệp trong lĩnh vực vận tải hành khách cỡ trung. Với phạm vi cho phép điều khiển xe chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi, bằng D đáp ứng nhu cầu vận chuyển hành khách ngày càng tăng trong xã hội hiện đại.

Quá trình đạt được bằng D đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì và cam kết với an toàn giao thông. Từ yêu cầu về độ tuổi, kinh nghiệm đến quá trình đào tạo và thi sát hạch nghiêm ngặt, tất cả đều nhằm đảm bảo người lái xe có đủ kiến thức, kỹ năng và ý thức trách nhiệm khi điều khiển phương tiện chở nhiều người.

Nếu bạn đang cân nhắc việc học và thi bằng lái xe hạng D, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt kiến thức, kỹ năng và tâm lý. Hãy nhớ rằng, đằng sau vô lăng của một chiếc xe khách không chỉ là trách nhiệm lái xe an toàn mà còn là sự an tâm của hàng chục hành khách đặt niềm tin vào bạn trên mỗi chuyến đi.

Gửi đánh giá

Bài viết đề xuất
8/4/2025
Thủ tục đổi giấy phép lái xe B2 tại TPHCM

Việc đổi giấy phép lái xe B2 tại TPHCM đã được chuyển giao từ Sở GTVT sang Công an TPHCM từ tháng 3/2025, với nhiều cải tiến về quy trình và địa điểm tiếp nhận. Thủ tục này có thể thực hiện qua hai hình thức: trực tiếp tại 25 điểm tiếp nhận trên toàn thành phố hoặc trực tuyến thông qua Cổng dịch vụ công. Với lệ phí 135.000 đồng và thời gian xử lý chỉ 5 ngày làm việc, việc đổi GPLX B2 hiện nay đã trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn rất nhiều.

25/4/2025
Xe tải đăng kiểm bao nhiêu năm - Quy định mới nhất 2025

Đăng kiểm xe tải là thủ tục bắt buộc nhằm đảm bảo an toàn kỹ thuật và tuân thủ quy định pháp luật khi tham gia giao thông. Theo quy định mới nhất từ Thông tư 02/2023/TT-BGTVT có hiệu lực từ tháng 4/2025, thời hạn đăng kiểm xe tải được xác định dựa trên niên hạn và tình trạng cải tạo, với chu kỳ từ 3 đến 24 tháng. Hiểu rõ và tuân thủ các quy định này giúp chủ phương tiện tránh được những khoản phạt lên đến 12 triệu đồng và đảm bảo hoạt động vận tải an toàn, hiệu quả.

23/4/2025
Quy định mới về đăng kiểm xe tải

Từ ngày 1/1/2025, quy định mới về đăng kiểm xe tải đã có hiệu lực, mang đến nhiều thay đổi quan trọng cho chủ xe và doanh nghiệp vận tải. Chu kỳ kiểm định được điều chỉnh theo tuổi xe, với miễn đăng kiểm lần đầu cho xe mới và chu kỳ 12 tháng cho xe dưới 7 năm. Việc tuân thủ quy định không chỉ giúp đảm bảo an toàn giao thông mà còn tiết kiệm chi phí và thời gian nhờ ứng dụng công nghệ số trong quy trình đăng kiểm.

11/4/2025
Nơi cấp đổi giấy phép lái xe tại Hà Nội

Việc cấp đổi giấy phép lái xe tại Hà Nội đã được chuyển giao từ Sở Giao thông Vận tải sang Công an thành phố từ tháng 3/2025. Người dân có thể thực hiện thủ tục tại 15 địa điểm trên toàn thành phố, bao gồm 2 cơ sở chính và 13 trung tâm hành chính công quận/huyện. Ngoài ra, dịch vụ công trực tuyến với 32 đại lý hỗ trợ miễn phí cũng là lựa chọn tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và nhận kết quả tại nhà chỉ với lệ phí 115.000 đồng.