Ngày đăng: 22/4/2025Cập nhật lần cuối: 22/4/202513 phút đọc
Mỗi phương tiện giao thông đều cần được đảm bảo an toàn kỹ thuật. Đăng kiểm là thủ tục quan trọng giúp bạn và phương tiện luôn "đồng hành" an toàn trên mọi hành trình. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về quy trình đăng kiểm, giúp bạn hiểu rõ và thực hiện đúng theo quy định.
I. Tổng quan về đăng kiểm
1. Khái niệm đăng kiểm

Đăng kiểm là quá trình kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới nhằm đảm bảo đủ điều kiện lưu thông hợp pháp. Đây là quy trình bắt buộc theo luật pháp Việt Nam, được thực hiện định kỳ tùy theo loại xe, tuổi xe và mục đích sử dụng.
Quy trình này bao gồm kiểm tra hệ thống lái, phanh, đèn, khí thải và các bộ phận khác để đảm bảo phương tiện đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn khi tham gia giao thông. Sau khi kiểm tra đạt yêu cầu, phương tiện sẽ được cấp giấy chứng nhận đăng kiểm và tem kiểm định.
2. Cơ sở pháp lý
Quy trình đăng kiểm tại Việt Nam được xây dựng dựa trên các văn bản pháp lý sau:
Luật Giao thông đường bộ 2008: Quy định chung về điều kiện tham gia giao thông của phương tiện
Thông tư 16/2021/TT-BGTVT: Quy định chi tiết về kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường
Nghị định 123/2021/NĐ-CP: Quy định mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông
Circular 55/2022/TT-BTC và Circular 36/2022/TT-BTC: Quy định về mức phí kiểm định
Các văn bản này được cập nhật thường xuyên nhằm đảm bảo phù hợp với tình hình thực tế và nâng cao hiệu quả quản lý.
3. Cơ quan chức năng
Ba cơ quan chính tham gia vào quy trình đăng kiểm:
Cục Đăng kiểm Việt Nam: Cơ quan quản lý nhà nước về đăng kiểm, ban hành quy chuẩn kỹ thuật và giám sát hoạt động kiểm định
Trung tâm đăng kiểm: Đơn vị trực tiếp thực hiện kiểm định phương tiện, cấp giấy chứng nhận và tem kiểm định
Cảnh sát giao thông: Kiểm tra giấy tờ xe trên đường, xử lý vi phạm liên quan đến đăng kiểm
II. Những phương tiện bắt buộc đăng kiểm

1. Danh mục phương tiện
Theo quy định tại khoản 1, Điều 3, Thông tư 16/2021/TT-BGTVT, các phương tiện sau đây bắt buộc phải đăng kiểm:
Xe con: Xe dưới 10 chỗ ngồi, bao gồm xe kinh doanh và không kinh doanh
Xe tải: Các loại xe tải từ dưới 2 tấn đến trên 20 tấn
Xe khách, xe buýt: Các loại xe chở người từ 10 chỗ trở lên
Xe chuyên dụng: Xe cứu thương, xe cứu hỏa, xe chở tiền
Rơ moóc, sơ mi rơ moóc, máy kéo: Các loại phương tiện kéo hoặc được kéo
Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy, xe máy điện: Theo quy định hiện hành
Xe chuyển nhượng, xe mới: Kiểm định lần đầu trước khi đưa vào sử dụng
2. Phương tiện không bắt buộc đăng kiểm
Một số phương tiện được miễn đăng kiểm:
Xe máy có dung tích xi-lanh dưới 50cc
Xe đạp điện không đạt tốc độ quy định
Một số phương tiện đặc biệt theo quy định riêng
III. Hồ sơ và thủ tục đăng kiểm
1. Hồ sơ đăng kiểm cần chuẩn bị
Để đăng kiểm xe, chủ phương tiện cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
Giấy đăng ký xe (bản gốc)
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự còn hiệu lực
Giấy tờ tùy thân của người mang xe đi đăng kiểm
Giấy chứng nhận kiểm định cũ (với trường hợp đăng kiểm định kỳ)
Biên lai nộp phí bảo trì đường bộ
Đối với xe đăng kiểm lần đầu, cần bổ sung:
Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường
Hóa đơn mua xe (đối với xe mới)
Giấy tờ chứng minh nguồn gốc xe (với xe nhập khẩu)
2. Hồ sơ đăng kiểm cho xe kinh doanh vận tải
Xe kinh doanh vận tải cần bổ sung:
Giấy phép kinh doanh vận tải
Giấy chứng nhận lắp đặt thiết bị giám sát hành trình (GPS)
Giấy kiểm tra thiết bị giám sát hành trình còn hiệu lực
Hợp đồng lao động của tài xế (một số trường hợp)
3. Quy trình kiểm định tại trung tâm đăng kiểm
Quy trình đăng kiểm thường diễn ra theo 3 bước chính:
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ
Kiểm tra giấy tờ xe
Kiểm tra lịch sử phương tiện
Kiểm tra nghĩa vụ tài chính, các khoản phạt chưa nộp
Đóng phí kiểm định
Bước 2: Kiểm tra thực tế
Kiểm tra nhận dạng (số khung, số máy, biển số)
Kiểm tra hệ thống lái
Kiểm tra hệ thống phanh (phanh chính, phanh phụ)
Kiểm tra đèn chiếu sáng, đèn tín hiệu
Kiểm tra khí thải, độ ồn
Kiểm tra gầm xe, hệ thống treo
Kiểm tra kính chắn gió, gương chiếu hậu
Kiểm tra các trang bị an toàn khác
Bước 3: Cấp giấy chứng nhận
Nếu đạt: Cấp Giấy chứng nhận đăng kiểm, dán tem kiểm định
Nếu không đạt: Thông báo lỗi, yêu cầu khắc phục và quay lại kiểm tra
IV. Thời hạn và tần suất đăng kiểm
1. Đăng kiểm lần đầu
Tần suất đăng kiểm lần đầu tùy theo loại xe:
Xe con dưới 10 chỗ không kinh doanh: 30 tháng kể từ ngày sản xuất
Xe kinh doanh vận tải (taxi, xe khách): 24 tháng kể từ ngày sản xuất
Xe tải, xe buýt mới: Tùy loại xe, thường là 24 tháng
2. Đăng kiểm định kỳ
Tần suất đăng kiểm định kỳ phụ thuộc vào loại xe và tuổi xe:
| Loại phương tiện | Dưới 7 năm | 7-12 năm | Trên 12 năm |
|---|---|---|---|
| Xe con dưới 10 chỗ không kinh doanh | 18 tháng | 12 tháng | 6 tháng |
| Xe con dưới 10 chỗ kinh doanh | 12 tháng | 6 tháng | 6 tháng |
| Xe tải dưới 2 tấn | 12 tháng | 6 tháng | 6 tháng |
| Xe tải từ 2-7 tấn | 12 tháng | 6 tháng | 3 tháng |
| Xe tải trên 7 tấn | 6 tháng | 6 tháng | 3 tháng |
| Xe buýt, xe khách | 6 tháng | 6 tháng | 3 tháng |
3. Thời hạn đăng kiểm xe tải, xe buýt, máy kéo
Xe tải, xe buýt và máy kéo có tần suất đăng kiểm ngắn hơn do tính chất sử dụng thường xuyên và cường độ cao:
Xe tải trên 20 tấn: 6 tháng/lần
Xe buýt trên 40 chỗ: 6 tháng/lần
Máy kéo và rơ moóc: 6-12 tháng/lần tùy trọng tải
4. Sự khác biệt giữa đăng kiểm lần đầu và định kỳ
Đăng kiểm lần đầu:
Kiểm tra toàn diện cấu trúc xe
Kiểm tra chi tiết thông số kỹ thuật
Thời gian thực hiện lâu hơn
Yêu cầu nhiều giấy tờ hơn (giấy chứng nhận chất lượng, hóa đơn mua xe)
Đăng kiểm định kỳ:
Tập trung vào các hệ thống an toàn và khí thải
Kiểm tra tình trạng hao mòn của các bộ phận
Thời gian thực hiện nhanh hơn
Chỉ cần mang theo giấy tờ cơ bản và giấy chứng nhận đăng kiểm cũ
V. Lệ phí, phí kiểm định và chi phí liên quan
1. Chi phí đăng kiểm
Chi phí đăng kiểm được quy định theo Circular 55/2022/TT-BTC và Circular 36/2022/TT-BTC, cụ thể:
| STT | Loại phương tiện | Chi phí kiểm định (VND) |
|---|---|---|
| 1 | Xe tải >20 tấn, rơ moóc >20 tấn, xe đặc biệt | 570,000 |
| 2 | Xe tải 7-20 tấn, rơ moóc ≤20 tấn, máy kéo | 360,000 |
| 3 | Xe tải 2-7 tấn | 330,000 |
| 4 | Xe tải ≤2 tấn | 290,000 |
| 5 | Xe buýt >40 chỗ | 360,000 |
| 6 | Xe buýt 25-40 chỗ | 330,000 |
| 7 | Xe buýt 10-24 chỗ | 290,000 |
| 8 | Xe con <10 chỗ, xe cứu thương | 250,000 |
2. Phí cấp chứng nhận
Ngoài chi phí kiểm định, chủ xe còn phải đóng phí cấp chứng nhận:
40,000 VND cho các loại xe thông thường
90,000 VND cho xe con dưới 10 chỗ (trừ xe cứu thương)
3. Phí bảo trì đường bộ (hàng năm)
Phí bảo trì đường bộ được nộp hàng năm, mức phí tùy loại xe:
Xe con từ 9 chỗ trở xuống: 130,000 - 180,000 VND/tháng
Xe tải, xe khách: Mức phí cao hơn tùy trọng tải và số chỗ ngồi
Lưu ý: Khi đi đăng kiểm, chủ xe cần mang theo biên lai nộp phí bảo trì đường bộ.
VI. Mức phạt khi xe quá hạn đăng kiểm
1. Mức phạt hành chính
Theo Nghị định 123/2021/NĐ-CP, mức phạt cho xe quá hạn đăng kiểm như sau:
| Thời gian quá hạn | Phạt tài xế (VND) | Tước GPLX | Phạt chủ xe cá nhân (VND) | Phạt tổ chức (VND) |
|---|---|---|---|---|
| Dưới 1 tháng | 3-4 triệu | 1-3 tháng | 4-6 triệu | 8-12 triệu |
| Từ 1 tháng trở lên | 4-6 triệu | 1-3 tháng | 6-8 triệu | 12-16 triệu |
Lưu ý: Nếu chủ xe tự lái xe quá hạn đăng kiểm, chỉ áp dụng mức phạt dành cho chủ xe kèm tước giấy phép lái xe.
2. Các tình huống thường gặp
Ngoài phạt quá hạn đăng kiểm, các lỗi liên quan cũng bị xử phạt:
Xe không lắp thiết bị giám sát hành trình (GPS): Phạt 3-5 triệu VND đối với xe kinh doanh vận tải
Xe bị sửa đổi kết cấu không phép: Phạt 4-6 triệu VND và buộc khôi phục nguyên trạng
Xe lưu thông không đúng giấy đăng kiểm: Phạt 4-6 triệu VND và tước GPLX 1-3 tháng
VII. Những lỗi kỹ thuật phổ biến và cách khắc phục
1. Lỗi hệ thống
Các lỗi phổ biến khiến xe không đạt đăng kiểm:
Hệ thống phanh: Phanh chính, phanh phụ không đủ hiệu quả, không đồng đều
Hệ thống lái: Rơ lái, trợ lực lái không hoạt động tốt
Đèn xe: Đèn chiếu sáng mờ, không đúng màu, hệ thống đèn xi-nhan không hoạt động
Gầm xe: Độ rơ các khớp nối, hệ thống treo không đảm bảo
2. Lỗi môi trường
Lỗi về khí thải là nguyên nhân phổ biến khiến xe không đạt đăng kiểm:
Khí thải CO (carbon monoxide): Vượt mức quy định
Khí thải HC (hydrocarbon): Vượt mức quy định
Khí thải NOx (nitrogen oxide): Vượt mức quy định
Độ khói: Vượt mức cho phép, đặc biệt với xe diesel
3. Khắc phục
Để khắc phục các lỗi đăng kiểm, chủ xe nên:
Bảo trì xe định kỳ: Thay dầu, lọc gió, bugi đúng lịch bảo dưỡng
Sửa chữa xe kịp thời: Phát hiện và sửa chữa các hỏng hóc ngay khi có dấu hiệu
Thay phụ tùng ô tô chính hãng: Tránh sử dụng phụ tùng kém chất lượng
Kiểm tra khí thải trước khi đi đăng kiểm: Nhiều garage có thể kiểm tra sơ bộ
Không tự ý sửa đổi kết cấu xe: Giữ nguyên cấu trúc xe theo thiết kế ban đầu
VIII. Tra cứu và hỗ trợ trực tuyến
1. Tra cứu lịch sử đăng kiểm
Chủ xe có thể tra cứu lịch sử đăng kiểm trực tuyến qua:
Website chính thức của Cục Đăng kiểm Việt Nam: https://www.vr.org.vn
Các ứng dụng di động được cấp phép
Nhắn tin theo cú pháp quy định
Thông tin tra cứu bao gồm: ngày kiểm định gần nhất, ngày hết hạn, trung tâm đăng kiểm thực hiện.
2. Đặt lịch đăng kiểm online
Để tiết kiệm thời gian, chủ xe có thể đặt lịch đăng kiểm trực tuyến qua:
Website của các trung tâm đăng kiểm
Các ứng dụng đặt lịch được cấp phép
Gọi điện trực tiếp đến trung tâm đăng kiểm
3. Danh sách trung tâm đăng kiểm uy tín
Một số trung tâm đăng kiểm uy tín tại Hà Nội:
Trung tâm Đăng kiểm 29-01S (Đông Anh)
Trung tâm Đăng kiểm 29-02V (Gia Lâm)
Trung tâm Đăng kiểm 29-03D (Đan Phượng)
Trung tâm Đăng kiểm 29-04D (Hoài Đức)
Trung tâm Đăng kiểm 29-05D (Thanh Trì)
Tại các tỉnh thành khác, chủ xe có thể tìm trung tâm đăng kiểm gần nhất trên website của Cục Đăng kiểm Việt Nam.
IX. Câu hỏi thường gặp

1. Đăng kiểm xe máy có bắt buộc không và chi phí?
Đăng kiểm xe máy chỉ bắt buộc trong một số trường hợp như xe mới, xe chuyển nhượng, hoặc di chuyển giữa các tỉnh, để đảm bảo lưu thông hợp pháp. Chi phí đăng kiểm xe máy thường từ 50,000 đến 100,000 VND tùy địa phương.
2. Cần chuẩn bị những gì khi đi đăng kiểm xe lần đầu?
Khi đi đăng kiểm lần đầu, cần chuẩn bị:
Giấy đăng ký xe (bản gốc)
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Giấy tờ tùy thân
Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường
Hóa đơn mua xe
Biên lai nộp phí bảo trì đường bộ
3. Đăng kiểm xe ô tô là gì và quy trình như thế nào?
Đăng kiểm xe ô tô là quy trình kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Quy trình bao gồm: nộp hồ sơ, đóng phí, kiểm tra nhận dạng, kiểm tra các hệ thống (phanh, lái, đèn, khí thải), và cấp giấy chứng nhận cùng tem kiểm định nếu đạt yêu cầu.
4. Xe di chuyển giữa các tỉnh có cần đăng kiểm lại?
Xe di chuyển giữa các tỉnh không cần đăng kiểm lại nếu giấy chứng nhận đăng kiểm còn hiệu lực. Tuy nhiên, khi chuyển đổi biển số (từ tỉnh này sang tỉnh khác), xe cần được kiểm tra nhận dạng tại trung tâm đăng kiểm địa phương mới.
5. Xe chưa sang tên có được đăng kiểm?
Xe chưa sang tên vẫn được đăng kiểm nếu giấy đăng ký xe còn hiệu lực và có giấy ủy quyền hoặc giấy mua bán. Tuy nhiên, nên hoàn tất thủ tục sang tên trước khi đăng kiểm để tránh phát sinh vấn đề về sau.
X. Kết luận
Đăng kiểm là quy trình bắt buộc và quan trọng, không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao ý thức tham gia giao thông. Để quá trình đăng kiểm diễn ra thuận lợi, chủ phương tiện nên:
Nắm rõ thời hạn đăng kiểm của xe
Bảo dưỡng xe định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ trước khi đến trung tâm đăng kiểm
Không tự ý thay đổi kết cấu, tính năng của xe
Đặt lịch trước khi đến trung tâm đăng kiểm để tiết kiệm thời gian
Tuân thủ quy định về đăng kiểm không chỉ giúp tránh các khoản phạt hành chính mà còn đảm bảo phương tiện luôn trong tình trạng an toàn, góp phần xây dựng văn hóa giao thông văn minh và bền vững.
Gửi đánh giá
- Xe Tải Isuzu
- Xe Tải Hyundai
- Xe Tải ChengLong
- Xe Tải Teraco
- Xe Tải Hino
- Xe Tải Jac
- Xe Tải 750kg
- Xe Tải 800kg
- Xe Tải 900kg
- Xe Tải 1 Tấn
- Xe Tải 1.25 Tấn
- Xe Tải 1.4 Tấn
- Xe Tải 1.5 Tấn
- Xe Tải 1.9 Tấn
- Xe Tải 2 Tấn
- Xe Tải 2.4 Tấn
- Xe Tải 3 Tấn
- Xe Tải 3.5 Tấn
- Xe Tải 4 Tấn
- Xe Tải 5 Tấn
- Xe Tải 6 Tấn
- Xe Tải 7 Tấn
- Xe Tải 8 Tấn
- Xe Tải 8.5 Tấn
- Xe Tải 9 Tấn
- Xe Tải 15 Tấn
- Xe Chuyên Dụng
- Xe Ben
- Xe Đầu Kéo
- PICKUP/SUV
- Xe Tải 2.5 Tấn
Niên hạn xe tải van là quy định quan trọng trong pháp luật giao thông Việt Nam, giới hạn thời gian tối đa phương tiện được phép lưu hành là 25 năm tính từ năm sản xuất. Quy định này nhằm đảm bảo an toàn giao thông và giảm ô nhiễm môi trường từ các phương tiện cũ. Vi phạm quy định có thể bị phạt từ 10-12 triệu đồng, tịch thu phương tiện và tước giấy phép lái xe từ 1-3 tháng, theo Nghị định 123/2021/NĐ-CP có hiệu lực từ 01/01/2022.
Giấy chứng nhận tập huấn nghiệp vụ lái xe kinh doanh vận tải đang trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mọi tài xế hành nghề vận tải từ năm 2025. Văn bản pháp lý này không chỉ xác nhận kỹ năng lái xe mà còn chứng minh người lái xe đã được đào tạo về các quy định pháp luật, xử lý tình huống khẩn cấp và quy trình vận hành phương tiện theo tiêu chuẩn. Bài viết giải thích chi tiết về điều kiện, quy trình cấp, thời hạn và tầm quan trọng của chứng nhận này trong nỗ lực nâng cao an toàn giao thông và chất lượng dịch vụ vận tải tại Việt Nam.
Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về gia hạn đăng kiểm xe cơ giới, bao gồm quy định mới theo Thông tư 47/2024/TT-BGTVT có hiệu lực từ 01/01/2025, chu kỳ đăng kiểm cho từng loại phương tiện, quy trình gia hạn trực tiếp và trực tuyến, cùng mức xử phạt khi vi phạm.
Việc cấp đổi giấy phép lái xe tại Hà Nội đã được chuyển giao từ Sở Giao thông Vận tải sang Công an thành phố từ tháng 3/2025. Người dân có thể thực hiện thủ tục tại 15 địa điểm trên toàn thành phố, bao gồm 2 cơ sở chính và 13 trung tâm hành chính công quận/huyện. Ngoài ra, dịch vụ công trực tuyến với 32 đại lý hỗ trợ miễn phí cũng là lựa chọn tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và nhận kết quả tại nhà chỉ với lệ phí 115.000 đồng.





