Cân xe tải đóng vai trò trung tâm trong hệ thống Kiểm soát tải trọng xe (KSTTX) tại Việt Nam, là công cụ pháp lý bắt buộc để bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ và đảm bảo an toàn giao thông. Với sự hiện đại hóa từ cân thô sơ sang cân tự động và cân động (WIM), thiết bị này đã minh bạch hóa quy trình đo lường, giảm thiểu tiêu cực và nâng cao hiệu quả quản lý vận tải trên toàn quốc.
I. Hệ thống Kiểm soát tải trọng xe và vai trò của cân xe tải

Hệ thống KSTTX là nhiệm vụ chiến lược của cơ quan quản lý giao thông Việt Nam, nhằm duy trì trật tự và bảo vệ hạ tầng đường bộ khỏi sự xuống cấp do xe quá tải. Cân xe tải là thiết bị cốt lõi trong hệ thống này, cung cấp dữ liệu chính xác về tải trọng để làm căn cứ pháp lý xử phạt vi phạm.
Từ những năm 1992, trạm kiểm tra tải trọng xe còn thô sơ về kỹ thuật và thiếu quy chế rõ ràng. Sau giai đoạn tạm dừng và tái cấu trúc, Bộ Giao thông Vận tải đã hiện đại hóa toàn bộ hệ thống bằng cách trang bị cân tự động và ban hành quy chế phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng chức năng. Điều này giúp khoa học hóa quy trình cân xe, dễ dàng quy trách nhiệm khi có sai phạm, và nâng cao tính minh bạch trong giám sát.
Cân xe tải không chỉ là thiết bị đo lường mà còn là công cụ thực thi pháp luật. Mọi kết quả đo từ cân phải đảm bảo độ chính xác tuyệt đối theo tiêu chuẩn quốc gia để có giá trị pháp lý. Hệ thống cân hiện đại tích hợp công nghệ điện tử và kết nối với hệ thống giám sát trung tâm, giúp cơ quan chức năng kiểm soát vi phạm nhanh chóng và hiệu quả.
II. Các loại cân xe tải phổ biến hiện nay
Công nghệ cân xe tải đã phát triển từ cân cơ học đơn giản sang các hệ thống điện tử tiên tiến. Hai công nghệ chủ đạo hiện nay là cân điện tử và cân động, được lựa chọn dựa trên yêu cầu kiểm soát và đặc điểm vận hành của từng trạm cân.
Cân điện tử là loại phổ biến nhất tại các trạm kiểm tra tải trọng cố định. Thiết bị này sử dụng cảm biến tải trọng (load cell) để chuyển đổi khối lượng thành tín hiệu điện, sau đó hiển thị kết quả trên bộ hiển thị số. Ưu điểm của cân điện tử là độ chính xác cao, dễ bảo trì, và có khả năng lưu trữ dữ liệu tự động. Kết quả cân được truyền trực tiếp đến hệ thống quản lý trung tâm, giảm thiểu sự can thiệp thủ công và ngăn ngừa hành vi tiêu cực.
Cân động (Weigh-in-Motion) đại diện cho bước tiến công nghệ quan trọng trong KSTTX. Hệ thống này cho phép đo tải trọng xe khi phương tiện vẫn đang di chuyển ở tốc độ thấp, không cần dừng hoàn toàn. Điều này giúp tăng tốc độ kiểm tra, giảm ùn tắc giao thông tại trạm cân, và mở rộng khả năng giám sát trên nhiều tuyến đường.
| Loại cân | Phương thức đo | Ứng dụng chính | Ưu điểm nổi bật |
|---|---|---|---|
| Cân điện tử | Tĩnh (xe dừng) | Trạm cố định, kiểm tra chi tiết | Độ chính xác cao, dữ liệu pháp lý |
| Cân động (WIM) | Động (xe di chuyển) | Giám sát lưu lượng, sàng lọc nhanh | Tốc độ cao, không gây ùn tắc |
| Cân xách tay | Di động | Tuần tra lưu động, kiểm tra đột xuất | Linh hoạt, phủ sóng rộng |
Nguyên lý hoạt động của Cân động (WIM)
Cân động hoạt động dựa trên nguyên lý cảm biến áp lực được lắp đặt ngầm trong mặt đường hoặc trên bề mặt. Khi xe di chuyển qua, cảm biến thu nhận tín hiệu áp lực từ mỗi trục xe và chuyển đổi thành giá trị tải trọng. Hệ thống xử lý tín hiệu tính toán tổng tải trọng toàn bộ (GVW) và tải trọng từng trục, sau đó so sánh với giới hạn cho phép.
Công nghệ cân động của Việt Nam được xây dựng trên cơ sở tham chiếu các tiêu chuẩn quốc tế uy tín như OIML R134 (Khuyến nghị Quốc tế về cân xe di động) và ASTM E1318-09 (Tiêu chuẩn kỹ thuật của Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Mỹ). Việc hài hòa hóa với các tiêu chuẩn này đảm bảo độ tin cậy của thiết bị và tính tương thích với hệ thống quản lý hiện đại.
Cân động đặc biệt hữu ích trong chiến lược kiểm soát nhiều lớp. Hệ thống có thể sàng lọc nhanh các phương tiện, chỉ yêu cầu những xe nghi ngờ vi phạm dừng lại để cân chi tiết tại trạm. Điều này tối ưu hóa hiệu suất kiểm tra và giảm tác động đến lưu thông giao thông.

III. Phân loại tải trọng và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng
Việc xác định vi phạm quá tải dựa trên hai khái niệm tải trọng cơ bản, được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật Việt Nam.
Tải trọng toàn bộ (Gross Vehicle Weight - GVW) là tổng khối lượng của xe và hàng hóa chuyên chở. Đây là chỉ số đầu tiên được kiểm tra khi xe đi qua cân. GVW phải nằm trong giới hạn ghi trên Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe. Việc vượt quá GVW cho phép là vi phạm hành chính, bị xử phạt theo tỷ lệ phần trăm vượt tải.
Tải trọng trục là khối lượng thực tế được phân bổ và truyền xuống mặt đường thông qua từng trục xe hoặc cụm trục. Đây là chỉ số quan trọng hơn GVW trong bảo vệ hạ tầng, vì áp lực lên nền đường phụ thuộc trực tiếp vào tải trọng trục. Quy định kỹ thuật Việt Nam nghiêm cấm tải trọng trục đơn vượt quá 10 tấn, bất kể tổng tải trọng xe là bao nhiêu.
Việc phân loại theo trục (đơn, kép, cụm ba trục) giúp cơ quan chức năng đánh giá chính xác mức độ tác động đến đường bộ. Xe có nhiều trục phân bố tải trọng đều hơn, gây ít hư hại hơn so với xe cùng tổng trọng lượng nhưng ít trục. Chính vì vậy, cân tải trọng trục là phương pháp ưu tiên trong kiểm soát KSTTX.
Bảng giới hạn tải trọng theo quy chuẩn Việt Nam:
| Loại trục | Giới hạn tải trọng tối đa | Ghi chú |
|---|---|---|
| Trục đơn | 10 tấn | Áp dụng cho mọi loại xe |
| Trục kép | Tùy cấu hình | Phụ thuộc khoảng cách giữa các trục |
| Cụm ba trục | Tùy cấu hình | Yêu cầu phân bố đều tải trọng |
IV. Cơ sở pháp lý và quy chuẩn áp dụng cho cân xe tải
Khung pháp lý về tải trọng và cân xe tải tại Việt Nam được xây dựng trên hệ thống văn bản pháp luật đa cấp, từ thông tư kỹ thuật đến nghị định xử phạt.
Thông tư 46/2015/TT-BGTVT là văn bản nền tảng quy định về tải trọng, khổ giới hạn đường bộ và lưu hành xe quá tải. Văn bản này thiết lập các giới hạn kỹ thuật cơ bản, quy trình cấp phép lưu hành xe quá tải, và yêu cầu kỹ thuật đối với phương tiện. Thông tư 46 đã tạo ra khung pháp lý thống nhất trên toàn quốc, thay thế các quy định phân tán trước đó.
Thông tư 35/2023/TT-BGTVT, có hiệu lực từ 01/02/2024, sửa đổi và bổ sung một số điều của Thông tư 46/2015/TT-BGTVT. Việc cập nhật này phản ánh nỗ lực liên tục của Bộ GTVT trong việc hoàn thiện quy định, điều chỉnh phù hợp với điều kiện khai thác hạ tầng thực tế và duy trì tính nghiêm minh của luật pháp. Các doanh nghiệp vận tải cần thường xuyên rà soát các thay đổi trong luật cân tải trọng xe để đảm bảo tuân thủ các giới hạn pháp lý mới nhất.
Nghị định 123/2021/NĐ-CP quy định mức xử phạt hành chính đối với vi phạm tải trọng. Nghị định này sửa đổi, bổ sung Nghị định 100/2019/NĐ-CP, tăng mạnh mức phạt tiền để tạo tính răn đe. Mức phạt tối đa cho tổ chức có thể lên đến 150 triệu đồng, gấp đôi mức phạt áp dụng cho cá nhân trong cùng hành vi vi phạm.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 66:2024/BGTVT quy định yêu cầu kỹ thuật chi tiết đối với trạm kiểm tra tải trọng xe. Quy chuẩn này là tiêu chuẩn bắt buộc áp dụng, bao gồm các yêu cầu về kết cấu công trình, thiết bị đo lường, hệ thống vận hành và quy trình kiểm định. Mọi trạm cân trên toàn quốc phải tuân thủ QCVN 66 để đảm bảo tính đồng bộ và độ tin cậy của kết quả đo.
Quy trình kiểm định ĐLVN 48:2015 quy định các phương pháp thử nghiệm và điều kiện cần thiết để xác nhận độ chính xác của cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới. Cân phải được kiểm định định kỳ theo ĐLVN 48 để duy trì giá trị pháp lý. Cân sai hoặc không được kiểm định không thể sử dụng làm bằng chứng vi phạm, và có thể dẫn đến khiếu nại, khiếu kiện từ phía bị xử phạt.
Bảng tổng hợp văn bản pháp lý chính:
| Văn bản | Cơ quan ban hành | Hiệu lực | Nội dung chính |
|---|---|---|---|
| Thông tư 46/2015/TT-BGTVT | Bộ GTVT | 07/09/2015 | Tải trọng, khổ giới hạn, lưu hành xe quá tải |
| Thông tư 35/2023/TT-BGTVT | Bộ GTVT | 01/02/2024 | Sửa đổi Thông tư 46, cập nhật quy định tải trọng |
| Nghị định 123/2021/NĐ-CP | Chính phủ | 01/01/2022 | Xử phạt hành chính vi phạm tải trọng |
| QCVN 66:2024/BGTVT | Bộ GTVT | 2024 | Yêu cầu kỹ thuật trạm kiểm tra tải trọng xe |
| ĐLVN 48:2015 | Tổng cục TCĐLCL | 2015 | Quy trình kiểm định cân xe tải |
V. Hệ thống giám sát và phối hợp thực thi
Hiệu quả của KSTTX phụ thuộc vào cơ chế phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý và lực lượng thực thi. Dữ liệu từ cân xe tải là cơ sở để Thanh tra Giao thông (TTGT) và Cảnh sát Giao thông (CSGT) phát hiện, xử lý vi phạm nhanh chóng.
Quy chế phối hợp giữa TTGT thuộc Sở Giao thông Vận tải và CSGT thuộc Công an được thiết lập để khắc phục tình trạng phân tán trách nhiệm trong quá khứ. Theo quy chế này, TTGT chịu trách nhiệm vận hành cân và ghi nhận kết quả, trong khi CSGT thực hiện xử phạt hành chính dựa trên dữ liệu cân. Cơ chế này đảm bảo tính khách quan, minh bạch, và dễ dàng truy cứu trách nhiệm khi có sai phạm.
Chiến lược kiểm soát đã chuyển hướng từ kiểm tra thụ động trên đường sang kiểm soát chủ động tại "đầu nguồn". Theo Chỉ thị 32/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ, Bộ GTVT tập trung kiểm tra tại các điểm xuất phát hàng hóa như kho cảng, bến bãi, mỏ vật liệu. Đồng thời, Bộ Công an tăng cường tuần tra lưu động bằng cân xách tay để triệt tiêu khả năng né tránh các trạm cân cố định.
Hệ thống giám sát hiện đại kết nối các trạm cân với trung tâm điều hành, cho phép giám sát thời gian thực. Dữ liệu cân được lưu trữ tự động, không thể chỉnh sửa sau khi ghi nhận, đảm bảo tính toàn vẹn của bằng chứng pháp lý. Cơ chế này giảm thiểu can thiệp thủ công và nâng cao độ tin cậy của quy trình xử phạt.
Kết quả của chiến lược phối hợp là vi phạm tải trọng giảm hơn 92% trên các tuyến quốc lộ trọng điểm Bắc Nam trong giai đoạn thực hiện kế hoạch liên ngành. Con số này chứng minh hiệu quả của cơ chế kiểm soát tại nguồn kết hợp với giám sát lưu động.
VI. Trạm cân và hạ tầng triển khai cân xe tải
Trạm kiểm tra tải trọng xe là cơ sở hạ tầng trọng yếu trong hệ thống KSTTX, bao gồm các trạm cố định trên quốc lộ và trạm di động phục vụ kiểm tra đột xuất. Cấu trúc trạm cân gồm bề mặt cân (trục cân), hệ thống cảm biến, phòng điều khiển, và hệ thống lưu trữ dữ liệu.
Trạm cân được phân loại theo tải trọng tối đa, phù hợp với các loại xe khác nhau. Việc lựa chọn công suất cân phụ thuộc vào đặc điểm lưu lượng xe trên tuyến đường, loại hàng hóa vận chuyển chủ yếu, và yêu cầu quản lý của cơ quan chức năng.
6.1. Trạm cân 60 tấn
Trạm cân 60 tấn phù hợp cho xe tải nhỏ và trung bình, phổ biến trên các tuyến đường tỉnh lộ hoặc khu vực đô thị. Loại trạm này có kích thước gọn nhẹ, dễ lắp đặt, và chi phí đầu tư thấp hơn các loại công suất lớn. Trạm cân 60 tấn thường được sử dụng tại các điểm kiểm tra nội bộ của doanh nghiệp vận tải hoặc khu công nghiệp, giúp kiểm soát tải trọng trước khi xe rời khỏi bãi.
Thiết bị cân 60 tấn vẫn đảm bảo độ chính xác cao và tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Doanh nghiệp đầu tư cân 60 tấn có thể chủ động kiểm soát tải trọng trục và tổng trọng lượng, giảm thiểu rủi ro bị xử phạt khi xe lưu thông trên đường.
6.2. Trạm cân 80 tấn
Trạm cân 80 tấn là loại phổ biến nhất tại các trạm kiểm tra tải trọng của cơ quan nhà nước. Công suất này đáp ứng nhu cầu cân đa số xe tải lớn, xe đầu kéo rơ mooc, và xe chuyên dụng vận chuyển hàng hóa nặng. Trạm cân 80 tấn có khả năng phục vụ lưu lượng xe cao, độ bền tốt, và chi phí vận hành hợp lý.
Loại trạm này thường được lắp đặt tại các trạm cân cố định trên quốc lộ, nơi tập trung lưu lượng xe container và xe vận chuyển vật liệu xây dựng. Cân 80 tấn được trang bị hệ thống cảm biến hiện đại, kết nối với hệ thống giám sát trung tâm, và có khả năng lưu trữ dữ liệu dài hạn.
6.3. Trạm cân 100 tấn
Trạm cân 100 tấn được thiết kế cho xe container trọng tải lớn, xe vận chuyển máy móc hạng nặng, và các phương tiện đặc chủng. Loại trạm này có cấu trúc vững chắc, chiều dài bề mặt cân lớn hơn để phù hợp với xe nhiều trục, và khả năng chịu tải cao trong thời gian dài.
Trạm cân 100 tấn thường xuất hiện tại các cảng biển, cảng nội địa, và các khu vực logistics lớn. Đầu tư vào cân 100 tấn đòi hỏi chi phí cao hơn nhưng mang lại lợi ích lâu dài trong quản lý vận tải hàng hóa siêu trường, siêu trọng. Doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển container hoặc hàng hóa đặc biệt cần trang bị loại cân này để đảm bảo tuân thủ pháp luật trước khi xe ra khỏi cảng.

VII. Các thành phần và thiết bị hỗ trợ trong cân xe tải
Hệ thống cân xe tải hiện đại không chỉ bao gồm bề mặt cân và cảm biến, mà còn tích hợp nhiều thiết bị hỗ trợ nhằm tăng tốc độ, độ chính xác và tính minh bạch của quy trình.
Bộ hiển thị trọng lượng là thiết bị chuyển đổi tín hiệu từ cảm biến thành giá trị trọng lượng dễ đọc. Các bộ hiển thị hiện đại có kết nối mạng, cho phép truyền dữ liệu tức thời đến máy tính quản lý và hệ thống trung tâm. Một số bộ hiển thị còn tích hợp chức năng in phiếu cân tự động, ghi nhận biển số xe, thời gian cân, và kết quả đo.
Cảm biến tải trọng (Load Cell) là trái tim của hệ thống cân điện tử. Cảm biến chuyển đổi lực nén từ trọng lượng xe thành tín hiệu điện tỷ lệ. Chất lượng cảm biến quyết định độ chính xác và tuổi thọ của cân. Các trạm cân chuyên nghiệp sử dụng cảm biến đạt chuẩn quốc tế, có khả năng chịu quá tải ngắn hạn mà không bị hư hỏng.
Hệ thống quản lý dữ liệu lưu trữ tất cả các lần cân, bao gồm thông tin về biển số xe, loại xe, tải trọng đo được, và thời gian. Dữ liệu này có giá trị pháp lý, được sử dụng làm bằng chứng khi xử phạt vi phạm. Hệ thống phải đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, không cho phép chỉnh sửa sau khi ghi nhận.
Giấy kiểm định là chứng nhận pháp lý xác nhận cân đã được kiểm tra và đạt chuẩn theo ĐLVN 48:2015. Cân phải được kiểm định định kỳ, thường là hàng năm hoặc sau khi sửa chữa lớn. Thiếu giấy kiểm định hợp lệ, kết quả cân không có giá trị pháp lý và không thể sử dụng để xử phạt.
Hệ thống nhận diện biển số tự động giúp ghi nhận thông tin xe nhanh chóng, giảm thiểu nhầm lẫn và gian lận. Camera quét biển số và tự động nhập vào phần mềm quản lý, kết hợp với dữ liệu tải trọng để tạo thành hồ sơ điện tử hoàn chỉnh.
Bảng thiết bị hỗ trợ chính:
| Thiết bị | Chức năng | Yêu cầu kỹ thuật |
|---|---|---|
| Cảm biến tải trọng | Chuyển đổi lực nén thành tín hiệu điện | Độ chính xác cao, chịu quá tải |
| Bộ hiển thị | Hiển thị trọng lượng, truyền dữ liệu | Kết nối mạng, in phiếu tự động |
| Phần mềm quản lý | Lưu trữ, báo cáo, phân tích dữ liệu | Bảo mật, không chỉnh sửa dữ liệu |
| Camera biển số | Nhận diện tự động biển số xe | Độ phân giải cao, hoạt động 24/7 |
VIII. Kết luận
Cân xe tải là trụ cột trong chiến lược quản lý vận tải bền vững tại Việt Nam. Với khung pháp lý chặt chẽ từ Thông tư 35/2023/TT-BGTVT, tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt từ QCVN 66:2024/BGTVT và ĐLVN 48:2015, cùng cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các lực lượng chức năng, hệ thống KSTTX đã chuyển sang giai đoạn hiện đại hóa và chuyên nghiệp.
Việc ứng dụng công nghệ cân động (WIM), cân điện tử tự động, và hệ thống giám sát trực tuyến đã minh bạch hóa quy trình, giảm thiểu tiêu cực, và nâng cao hiệu quả kiểm soát. Chiến lược kiểm soát tại đầu nguồn kết hợp với tuần tra lưu động đã giảm 92% vi phạm trên các tuyến quốc lộ trọng điểm, chứng minh tính hiệu quả của cách tiếp cận toàn diện.
Đối với doanh nghiệp vận tải, tuân thủ tải trọng không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự ổn định và bền vững. Mức phạt nặng theo Nghị định 123/2021/NĐ-CP, với mức tối đa lên đến 150 triệu đồng cho tổ chức, cùng với các hình thức xử phạt bổ sung như tước phù hiệu, biển hiệu xe, hoặc giấy phép lái xe, đã tạo ra tính răn đe mạnh mẽ. Các doanh nghiệp cần chủ động đầu tư vào hệ thống cân nội bộ, kiểm soát chặt chẽ tải trọng trục (đặc biệt giới hạn 10 tấn cho trục đơn), và cập nhật thường xuyên các thay đổi pháp lý để tránh rủi ro pháp lý và tài chính.
Định hướng phát triển trong tương lai là mở rộng mạng lưới trạm cân tự động, tích hợp công nghệ AI trong phân tích dữ liệu, và tăng cường liên thông thông tin giữa các cơ quan quản lý. Hệ thống cân xe tải sẽ tiếp tục đóng vai trò then chốt trong bảo vệ hạ tầng giao thông quốc gia và xây dựng ngành vận tải hiện đại, minh bạch, và bền vững.
- Xe Tải Isuzu
- Xe Tải Hyundai
- Xe Tải ChengLong
- Xe Tải Teraco
- Xe Tải Hino
- Xe Tải Jac
- Xe Tải 750kg
- Xe Tải 800kg
- Xe Tải 900kg
- Xe Tải 1 Tấn
- Xe Tải 1.25 Tấn
- Xe Tải 1.4 Tấn
- Xe Tải 1.5 Tấn
- Xe Tải 1.9 Tấn
- Xe Tải 2 Tấn
- Xe Tải 2.4 Tấn
- Xe Tải 3 Tấn
- Xe Tải 3.5 Tấn
- Xe Tải 4 Tấn
- Xe Tải 5 Tấn
- Xe Tải 6 Tấn
- Xe Tải 7 Tấn
- Xe Tải 8 Tấn
- Xe Tải 8.5 Tấn
- Xe Tải 9 Tấn
- Xe Tải 15 Tấn
- Xe Chuyên Dụng
- Xe Ben
- Xe Đầu Kéo
- PICKUP/SUV
- Xe Tải 2.5 Tấn
- Xe Tải Foton
