Ngày đăng: 11/7/2025Cập nhật lần cuối: 11/9/202510 phút đọc
Xe tải Dongfeng Trường Giang chiếm hơn 15% thị phần xe tải tầm trung tại Việt Nam. Với dải sản phẩm từ 231 triệu đến 1,158 tỷ đồng, thương hiệu này đã trở thành lựa chọn quen thuộc cho các doanh nghiệp vận tải vừa và nhỏ.
I. Tổng Quan Về Thương Hiệu Dongfeng Trường Giang Tại Việt Nam

Dongfeng Trường Giang không chỉ là một thương hiệu xe tải thông thường. Đây là liên doanh chiến lược giữa tập đoàn Dongfeng Trung Quốc và các đối tác Việt Nam, với nhà máy lắp ráp hiện đại tại Đường Thuận An Hòa, TP Thuận An, tỉnh Bình Dương.
1.1 Vị Thế Thương Hiệu Và Phân Khúc Sản Phẩm
Thương hiệu này phân bố sản phẩm theo ba phân khúc chính. Xe tải nhẹ dưới 3 tấn phục vụ vận chuyển nội thành. Xe tải trung từ 6-9 tấn đáp ứng nhu cầu liên tỉnh. Xe chuyên dụng như xe ben và xe gắn cẩu phục vụ ngành xây dựng.
Điểm khác biệt nằm ở chiến lược lắp ráp trong nước. Việc này giúp giảm 15-20% chi phí so với nhập khẩu nguyên chiếc. Đồng thời, khách hàng được hưởng dịch vụ hậu mãi nhanh chóng với mạng lưới hơn 50 đại lý trên toàn quốc.

1.2 Đánh Giá Thị Trường Và Người Dùng Mục Tiêu
Khách hàng mục tiêu tập trung vào ba nhóm chính. Chủ xe tư nhân chiếm 45%, thường mua xe 6-8 tấn cho kinh doanh vận tải. Doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm 35%, ưa chuộng dòng xe ben phục vụ xây dựng. Hợp tác xã nông nghiệp chiếm 20%, chọn xe tải nhẹ vận chuyển nông sản.
II. Phân Tích Giá Xe Tải Dongfeng Trường Giang Theo Phân Khúc
2.1 Giá Xe Tải Nhẹ (Dưới 3 Tấn)
Phân khúc xe tải nhẹ mang lại doanh thu 30% cho Dongfeng Trường Giang. Giá xe tải trong phân khúc này dao động từ 231-261 triệu đồng, cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu Nhật Bản.
| Model | Tải Trọng | Loại Thùng | Giá Niêm Yết |
|---|---|---|---|
| Foton Gratour 1.5L | 850kg | Thùng bạt | 246 triệu |
| Foton Gratour 1.5L | 990kg | Thùng lửng | 246 triệu |
| Foton Gratour 1.5L | 820kg | Thùng kín | 261 triệu |
| T3 | 810kg | Thùng lửng | 241 triệu |
| T3 | 810kg | Thùng bạt cabin đơn | 251 triệu |
| KY5 | 825kg | Thùng mui bạt | 231 triệu |
| KY5 | 855kg | Thùng mui kín | 236 triệu |
Dòng Foton Gratour 1.5L nổi bật với cabin rộng rãi và điều hòa hai chiều. Động cơ 1.5L tiết kiệm nhiên liệu, chỉ tiêu thụ 6-7 lít/100km đường hỗn hợp. Thùng xe thiết kế đa dạng phù hợp từng mục đích sử dụng.
2.2 Giá Xe Tải Trung Và Nặng (Trên 6 Tấn)
Động cơ Yuchai YC4E140-42 trang bị trên dòng xe 7.4 tấn cho công suất 140 mã lực. Hệ thống turbo tăng áp và intercooler giúp xe vận hành mạnh mẽ trên đường dốc. Khung xe dầm chữ C dày 8mm chịu tải trọng tốt.
Giá xe tải trung dao động từ 432-670 triệu đồng:
Xe 6.8 tấn (1 cầu): 432 triệu
Xe 7.4 tấn (E140, 4X2): 520 triệu
Xe 8 tấn (J160, 4X2): 640 triệu
Xe 8.5 tấn (TG-FA8.6T 4x4, cầu dầu): 670 triệu
2.3 Giá Xe Ben Và Xe Chuyên Dụng
Xe ben Dongfeng Trường Giang sử dụng hệ thống cầu Reo nhập khẩu từ Mỹ. Mỗi cầu chịu tải 30 tấn, vượt trội hơn 40% so với cầu thông thường. Thùng ben làm từ thép Domex của Thụy Điển, độ dày 4mm, chống mài mòn hiệu quả.
Xe tải Chenglong cùng phân khúc có giá cao hơn 10-15%. Tuy nhiên, Dongfeng Trường Giang vẫn giữ lợi thế về chi phí phụ tùng thấp hơn 30%. Xe ben 3 cầu cao cấp có giá 1,158 tỷ đồng, phù hợp cho công trình lớn.
III. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Xe
3.1 Yếu Tố Kỹ Thuật
Động cơ chiếm 35% giá trị xe. Động cơ Yuchai của Trung Quốc rẻ hơn 20% so với Cummins Mỹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền 500.000km. Hệ thống truyền động cầu sau hypoid giảm tiếng ồn 15dB so với cầu thường.
Tải trọng thực tế cao hơn thiết kế 15-20% nhờ khung xe gia cường. Hệ thống nhíp 12 lá dày 16mm chịu quá tải tốt. Lốp xe 9.00-20 chịu tải 3.5 tấn/bánh, cao hơn tiêu chuẩn.
3.2 Yếu Tố Thị Trường Và Chính Sách
Chính sách thuế ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán. Thuế nhập khẩu linh kiện CKD chỉ 10-15%, thấp hơn nhiều so với 70% xe nguyên chiếc. VAT 10% áp dụng cho tất cả các dòng xe.
Chương trình khuyến mãi thường xuyên diễn ra. Xe tải Teraco và các đối thủ khác cũng áp dụng chiến lược tương tự, nhưng Dongfeng Trường Giang nổi bật với:
Hỗ trợ tiền mặt lên đến 20 triệu đồng
Miễn 100% phí trước bạ (tiết kiệm 2% giá trị xe)
Tặng camera hành trình và bộ phụ kiện trị giá 5 triệu
IV. Hướng Dẫn Tính Chi Phí Lăn Bánh Xe Tải Dongfeng Trường Giang
4.1 Khái Niệm Giá Lăn Bánh Và Các Khoản Mục
Giá lăn bánh bao gồm năm khoản chính. Lệ phí trước bạ chiếm 2% giá trị xe. Phí cấp biển số dao động từ 150.000 đồng (tỉnh) đến 20 triệu đồng (Hà Nội, TP.HCM). Phí đăng kiểm từ 280.000-350.000 đồng tùy tải trọng. Phí bảo trì đường bộ từ 2.34-3.54 triệu/năm. Bảo hiểm TNDS bắt buộc khoảng 1.29 triệu/năm.
4.2 Ví Dụ Tính Chi Phí Lăn Bánh Thực Tế
Lấy ví dụ xe 8.5 tấn giá 670 triệu đồng đăng ký tại tỉnh:
| Khoản Mục | Số Tiền | Tỷ Lệ |
|---|---|---|
| Giá niêm yết | 670.000.000 | 100% |
| Lệ phí trước bạ | 13.400.000 | 2% |
| Phí cấp biển số | 150.000 | 0.02% |
| Phí đăng kiểm | 350.000 | 0.05% |
| Phí bảo trì đường bộ | 2.340.000 | 0.35% |
| Bảo hiểm TNDS | 1.290.000 | 0.19% |
| Tổng cộng | 687.530.000 | 102.61% |
Chi phí lăn bánh thực tế cao hơn giá niêm yết 2.61%, tương đương 17.53 triệu đồng.
V. So Sánh Xe Dongfeng Trường Giang Với Các Đối Thủ
Dongfeng Trường Giang cạnh tranh trực tiếp với ba thương hiệu chính. Xe tải Jac có giá tương đương nhưng phụ tùng đắt hơn 20%. TMT rẻ hơn 40 triệu nhưng động cơ yếu hơn (50kW so với 70kW). Dongfeng Hoàng Huy cao cấp hơn, giá đắt hơn 15-20%.
So sánh chi tiết với TMT (cùng phân khúc xe ben nhỏ):
Tải trọng: Trường Giang 3.49 tấn, TMT 3.45 tấn
Cabin: Trường Giang 3 chỗ có điều hòa, TMT 2 chỗ chỉ có quạt
Hệ thống nhíp: Trường Giang 12 lá, TMT 8 lá
Giá bán: Trường Giang cao hơn 40 triệu nhưng giá trị sử dụng vượt trội
VI. Đánh Giá Ưu - Nhược Điểm Của Xe Tải Dongfeng Trường Giang
6.1 Ưu Điểm Nổi Bật
Phụ tùng xe Dongfeng Trường Giang có sẵn tại hơn 200 cửa hàng phụ tùng toàn quốc. Chi phí bảo dưỡng định kỳ chỉ 2-3 triệu/lần, thấp hơn 30% so với xe Nhật. Động cơ Yuchai bền bỉ, nhiều xe chạy trên 700.000km vẫn hoạt động tốt.
Cabin thiết kế hiện đại với:
Vô lăng trợ lực điện nhẹ nhàng
Điều hòa 2 chiều làm mát nhanh
Kính chỉnh điện tiện lợi
Ghế ngả 135 độ cho tài xế nghỉ ngơi
6.2 Nhược Điểm Cần Lưu Ý
Động cơ và khung xe có thể xuống cấp nhanh nếu chạy đường dài liên tục. Xe tải Hino Nhật Bản vượt trội hơn trong khía cạnh này với độ bền cao hơn 20%. Một số phụ tùng nhỏ như đèn xi nhan, gioăng phớt dễ hỏng sau 2-3 năm sử dụng.
Hệ thống lọc khí đặt nhô ra ngoài, dễ va chạm khi vào đường hẹp. Tiếng ồn cabin ở tốc độ trên 80km/h lớn hơn xe Hàn Quốc. Giá trị thanh lý sau 5 năm chỉ còn 45-50% giá ban đầu.
VII. Hướng Dẫn Mua Xe Trả Góp Và Giải Pháp Tài Chính
7.1 Điều Kiện Và Thủ Tục Mua Trả Góp
Ngân hàng cho vay 40-85% giá trị xe tùy hồ sơ. Doanh nghiệp có báo cáo tài chính tốt vay được 90%. Thời gian xét duyệt 3-5 ngày làm việc.
Hồ sơ cần thiết:
CMND/CCCD và hộ khẩu (bản sao công chứng)
Hợp đồng lao động hoặc giấy phép kinh doanh
Sao kê lương 3 tháng hoặc báo cáo tài chính 2 năm
Giấy đăng ký kết hôn (nếu có)
7.2 Phân Tích Lãi Suất Và Thời Hạn Vay
Lãi suất dao động 10-12%/năm tùy ngân hàng. Xe tải Hyundai có gói lãi suất ưu đãi tương tự nhưng yêu cầu trả trước cao hơn. Thời hạn vay từ 3-7 năm, phổ biến nhất là 5 năm.
Ví dụ tính toán khoản vay:
Xe 8 tấn giá 640 triệu
Trả trước 30%: 192 triệu
Vay 70%: 448 triệu
Lãi suất 11%/năm, thời hạn 5 năm
Trả góp hàng tháng: khoảng 9.7 triệu
7.3 Các Chương Trình Ưu Đãi Hiện Hành
Tháng 11-12 thường có khuyến mãi lớn nhất trong năm. Đại lý giảm giá trực tiếp 15-20 triệu. Tặng thêm bảo hiểm thân vỏ 1 năm trị giá 10 triệu. Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm và giao xe tận nơi miễn phí.
VIII. Cập Nhật Bảng Giá Xe Tải Dongfeng Trường Giang Mới Nhất 2025
Bảng giá tham khảo tháng 12/2025:
| Phân Khúc | Model Tiêu Biểu | Giá Từ | Giá Đến |
|---|---|---|---|
| Dưới 1 tấn | KY5, T3 | 231 triệu | 261 triệu |
| 1-3 tấn | Foton Gratour | 246 triệu | 261 triệu |
| 6-9 tấn | Trường Giang | 432 triệu | 670 triệu |
| Xe ben | 2 cầu, 3 cầu | 650 triệu | 1,158 tỷ |
| Xe chuyên dụng | Gắn cẩu | 580 triệu | 950 triệu |
Giá có thể chênh lệch 3-5% tùy đại lý và khu vực. Giá xe tải tại Hà Nội và TP.HCM thường cao hơn 2-3% do chi phí logistics.
IX. Kết Luận Và Khuyến Nghị Mua Xe
Dongfeng Trường Giang phù hợp cho 3 nhóm khách hàng chính. Cá nhân kinh doanh vận tải với vốn 500-800 triệu nên chọn xe 6-8 tấn. Doanh nghiệp xây dựng nên đầu tư xe ben 2 cầu cho hiệu quả cao. Hợp tác xã nông nghiệp nên mua xe tải nhẹ dưới 1 tấn.
Chi phí sở hữu 5 năm chỉ bằng 65% so với xe Nhật cùng phân khúc. Thời gian hoàn vốn trung bình 24-30 tháng với tần suất chạy 20 ngày/tháng. Xe phù hợp nhất cho tuyến đường ngắn và trung bình dưới 300km.
Khuyến nghị liên hệ đại lý chính hãng để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất. Nên mua xe vào tháng 11-12 hoặc tháng 3-4 để hưởng khuyến mãi cao. Cân nhắc mua bảo hiểm thân vỏ để bảo vệ tài sản lâu dài.
Gửi đánh giá
- Xe Tải Isuzu
- Xe Tải Hyundai
- Xe Tải ChengLong
- Xe Tải Teraco
- Xe Tải Hino
- Xe Tải Jac
- Xe Tải 750kg
- Xe Tải 800kg
- Xe Tải 900kg
- Xe Tải 1 Tấn
- Xe Tải 1.25 Tấn
- Xe Tải 1.4 Tấn
- Xe Tải 1.5 Tấn
- Xe Tải 1.9 Tấn
- Xe Tải 2 Tấn
- Xe Tải 2.4 Tấn
- Xe Tải 3 Tấn
- Xe Tải 3.5 Tấn
- Xe Tải 4 Tấn
- Xe Tải 5 Tấn
- Xe Tải 6 Tấn
- Xe Tải 7 Tấn
- Xe Tải 8 Tấn
- Xe Tải 8.5 Tấn
- Xe Tải 9 Tấn
- Xe Tải 15 Tấn
- Xe Chuyên Dụng
- Xe Ben
- Xe Đầu Kéo
- PICKUP/SUV
- Xe Tải 2.5 Tấn
- Xe Tải Foton
Bảng giá lốp xe tải tham khảo các thương hiệu Michelin, Bridgestone, DRC và Casumina tại thị trường Việt Nam, dao động từ 2-15 triệu đồng tùy cấu tạo và kích thước. Lốp bố kẽm (Radial) có giá cao hơn lốp bố vải (Bias) 30-50% nhưng mang lại tuổi thọ gấp 1.5-2 lần và tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn. Bài viết phân tích chi tiết yếu tố ảnh hưởng giá thành, so sánh chi phí trên mỗi km lăn bánh (CPK) giữa các phân khúc, và tư vấn chiến lược chọn lốp tối ưu cho xe đường dài, xe ben và xe công trình. Chủ xe nên tính toán chi phí vận hành (OPEX) tổng thể thay vì chỉ nhìn vào giá mua ban đầu để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.
Xe tải Hoa Mai có giá dao động từ 210 triệu đến hơn 500 triệu VNĐ tùy theo dòng xe và tải trọng. Được sản xuất bởi TMT Motors, Hoa Mai tập trung vào phân khúc giá rẻ với động cơ mạnh mẽ và khung gầm chắc chắn. Bài viết phân tích chi tiết bảng giá, chi phí lăn bánh và so sánh với các đối thủ cùng phân khúc.
Bài viết cung cấp bảng giá xe tải 8.5 tấn chi tiết nhất thị trường Việt Nam tháng 12/2025, phân tích hai phân khúc chính: thương hiệu Nhật Bản (Hino FG, Isuzu FVR) với giá xe nền sát xi 1.25-1.4 tỷ VNĐ và thương hiệu Trung Quốc/lắp ráp (Dongfeng B180, Thaco Auman) với mức 750-950 triệu VNĐ. Nội dung giải thích rõ ràng cách tính giá lăn bánh (Rolling Price) bao gồm chi phí đóng thùng, lệ phí trước bạ, và các khoản phát sinh thực tế. Bài viết cũng hướng dẫn giải pháp tài chính trả góp hiệu quả và so sánh tổng chi phí sở hữu (TCO) để giúp doanh nghiệp vận tải đưa ra quyết định đầu tư thông minh dựa trên mục đích sử dụng và mô hình kinh doanh cụ thể.
Bảng giá xe tải phân khúc 8 tấn cập nhật tháng 12/2025 bao gồm hai nhóm chính: xe Nhật - Hàn (Hino FG, Isuzu FVR, Hyundai New Mighty) có giá xe sát-xi từ 1,2-1,4 tỷ VNĐ và xe Trung Quốc (Dongfeng B180, Chenglong M3, JAC N800/N900) từ 800-950 triệu VNĐ. Bài viết cung cấp công thức tính giá lăn bánh chi tiết bao gồm lệ phí trước bạ 2%, chi phí đóng thùng mui bạt, thùng kín, và các khoản phí bắt buộc khác. Thông tin hữu ích cho chủ đầu tư và doanh nghiệp logistics đang tìm kiếm giải pháp vận tải tối ưu với tải trọng cho phép chở 7,5-8,8 tấn.


