Ngày đăng: 11/7/2025Cập nhật lần cuối: 12/9/202511 phút đọc
Giá xe tải Howo dao động từ dưới 1 tỷ đến hơn 1,8 tỷ VNĐ tùy theo dòng xe và cấu hình. Đây không chỉ là con số niêm yết mà còn phản ánh sự đa dạng trong phân khúc xe tải nặng tại Việt Nam. Với vai trò quan trọng trong ngành vận tải và logistics, việc hiểu rõ cấu trúc giá và chi phí thực tế của xe Howo giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác.
I. Tổng Quan Thị Trường Xe Tải Howo tại Việt Nam

1.1 Vị thế thương hiệu Howo trong ngành công nghiệp ô tô Việt Nam
Thị trường xe thương mại Việt Nam chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thương hiệu. Howo nổi bật với chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ hậu mãi ổn định. Khác với nhiều xe tải nhập khẩu khác, Howo đảm bảo nguồn cung phụ tùng và bảo hành chính hãng thông qua hệ thống đại lý chính thức.
Sự thành công của Howo tại Việt Nam phản ánh xu hướng chuyển dịch trong ngành giao thông đường bộ. Doanh nghiệp vận tải không chỉ quan tâm đến giá ban đầu mà còn tính toán tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời xe.
1.2 Các dòng xe chủ lực trên thị trường
Howo phân loại sản phẩm thành ba nhóm chính:
Xe ben: Chuyên dùng cho vận chuyển vật liệu xây dựng với cấu hình 3 chân và 4 chân. Các phiên bản thùng vuông và thùng U đáp ứng nhu cầu khác nhau của công trình.
Xe tải thùng: Đa dạng từ 2 chân đến 5 chân, phục vụ vận chuyển hàng hóa tiêu dùng và nông sản. Mỗi cấu hình tối ưu cho tải trọng và quãng đường vận chuyển cụ thể.
Xe đầu kéo: Dòng xe công suất lớn như Howo Max và Sitrak T7H, thiết kế cho vận tải đường dài và container. Công nghệ động cơ tiên tiến đảm bảo hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu.

II. Bảng Giá Xe Tải Howo Mới Theo Cấu Hình
Giá niêm yết xe Howo chưa bao gồm chi phí lăn bánh bắt buộc - điều nhiều người mua thường bỏ qua khi lập kế hoạch ngân sách. Các mức giá dưới đây phản ánh thị trường năm 2025 với đầy đủ thuế VAT.
2.1 Giá xe ben Howo (3 chân, 4 chân, thùng vuông/thùng U)
Xe ben Howo có sự chênh lệch giá đáng kể tùy cấu hình:
| Loại xe | Cấu hình | Giá (triệu VNĐ) | Đặc điểm |
|---|---|---|---|
| Ben 3 chân | Thùng đúc 380HP | 1.400 | Phù hợp công trình vừa |
| Ben 3 chân | Thùng vuông 2025 | 1.430 | Công nghệ mới nhất |
| Ben 4 chân | Thùng U 2025 | 1.540 | Đổ liệu nhanh |
| Ben 4 chân | Thùng vuông 2025 | 1.580 | Chở khối lượng lớn |
| Ben 4 chân | V7G 2022 | 1.375 | Giá hợp lý |
Thùng U có giá cao hơn thùng vuông do thiết kế tối ưu cho việc đổ vật liệu. Xe đời 2025 tích hợp công nghệ mới, tăng hiệu suất và an toàn vận hành.
2.2 Giá xe tải thùng Howo (2 chân đến 5 chân)
Phân khúc xe tải thùng đáp ứng đa dạng nhu cầu vận tải:
Xe 2 chân (8-8.6 tấn): 990 - 1.060 triệu VNĐ
Xe 3 chân: 1.270 - 1.330 triệu VNĐ (động cơ MAN 280HP)
Xe 4 chân thùng bạt: 1.730 triệu VNĐ
Xe 4 chân thùng nhôm: 1.810 triệu VNĐ
Xe 5 chân thùng bạt: 1.815 triệu VNĐ
Xe 5 chân thùng nhôm: 1.860 triệu VNĐ
Chênh lệch 45-80 triệu VNĐ giữa thùng bạt và thùng nhôm phản ánh giá trị của việc giảm tự trọng. Thùng nhôm cho phép tăng tải trọng hàng hóa hợp pháp, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn.
2.3 Giá xe đầu kéo Howo (Sitrak T7H, Howo Max)
Xe đầu kéo Howo phân khúc rõ ràng theo công suất và công nghệ:
Howo Sitrak T7H:
Phiên bản cầu láp: 1.190 triệu VNĐ
Phiên bản cầu dầu: 1.220 triệu VNĐ
Howo Max:
440HP cơ bản: 1.275 triệu VNĐ
440HP cao cấp: 1.310 triệu VNĐ
460HP cơ bản: 1.295 triệu VNĐ
460HP cao cấp: 1.340 triệu VNĐ
Sitrak T7H định vị phân khúc tin cậy với công nghệ đã được kiểm chứng. Howo Max hướng đến khách hàng ưu tiên cabin hiện đại và tiện nghi cao cấp.
III. Phân Tích Chi Phí Lăn Bánh & Tổng Giá Sở Hữu
Chi phí lăn bánh có thể lên đến hàng chục triệu đồng, chiếm 3-5% giá xe. Nhiều người mua bỏ qua yếu tố này dẫn đến thiếu hụt ngân sách nghiêm trọng.
3.1 Các loại chi phí bắt buộc khi đăng ký xe Howo
Lệ phí trước bạ: 2% giá trị xe theo hóa đơn - khoản phí lớn nhất sau giá xe. Với xe 1.5 tỷ VNĐ, lệ phí này lên tới 30 triệu VNĐ.
Phí đăng ký và cấp biển số:
Hà Nội và TP.HCM: 500.000 VNĐ
Các tỉnh khác: 150.000 VNĐ
Phí đăng kiểm: 330.000 - 400.000 VNĐ tùy địa phương
Phí bảo trì đường bộ: Tính theo tải trọng
Xe ben 4 chân: 12.480.000 VNĐ/năm
Xe 12 tấn: 4.680.000 VNĐ/năm
Bảo hiểm TNDS bắt buộc: 2.746.000 - 3.560.000 VNĐ
3.2 Ví dụ minh họa: Xe tải Howo 4 chân
Xét xe tải Howo 4 chân giá 1.730 triệu VNĐ:
| Khoản mục | Chi phí (VNĐ) |
|---|---|
| Giá xe | 1.730.000.000 |
| Lệ phí trước bạ (2%) | 34.600.000 |
| Phí đăng ký | 500.000 |
| Phí đăng kiểm | 400.000 |
| Bảo trì đường bộ | 12.480.000 |
| Bảo hiểm TNDS | 3.200.000 |
| Tổng cộng | 1.781.180.000 |
Tổng chi phí thực tế cao hơn giá niêm yết gần 50 triệu VNĐ. Con số này chưa bao gồm các chi phí tùy chọn như bảo hiểm thân vỏ, lắp đặt thiết bị định vị và camera.
IV. Giá Xe Tải Howo Đã Qua Sử Dụng: Cơ Hội & Rủi Ro
Thị trường xe Howo cũ có rủi ro về chất lượng và không bảo hành chính hãng. Tuy nhiên, chi phí ban đầu thấp hơn đáng kể thu hút nhiều nhà đầu tư ngân sách hạn chế.
4.1 Ưu và nhược điểm của xe Howo cũ
Ưu điểm:
Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn 30-50% so với xe mới
Khấu hao chậm hơn xe mới
Phù hợp cho hoạt động ngắn hạn hoặc thử nghiệm thị trường
Nhược điểm:
Không còn bảo hành chính hãng
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cao
Khó vay vốn ngân hàng
Rủi ro về lịch sử tai nạn và hư hỏng ẩn
4.2 Cách thẩm định chất lượng xe Howo đã qua sử dụng
Kiểm tra động cơ bằng cách khởi động và lắng nghe âm thanh bất thường. Động cơ MAN và Weichai có đặc điểm âm thanh riêng biệt khi hoạt động bình thường.
Xem xét hộp số qua việc thử chuyển số và cảm nhận độ mượt. Hộp số 2 tầng cần kiểm tra cả hai tầng số để đảm bảo hoạt động trơn tru.
Đánh giá cầu dầu hoặc cầu láp thông qua kiểm tra rò rỉ dầu và độ rơ. Số km đã chạy phản ánh mức độ hao mòn nhưng cần xác thực qua hồ sơ bảo dưỡng.
V. Hình Thức Mua Trả Góp & Gói Tài Chính Cho Xe Howo
Ngân hàng và đại lý cung cấp gói vay đến 90% giá trị xe với thời hạn 3-7 năm. Bảng giá xe tải trả góp thường được tính toán dựa trên lãi suất ưu đãi năm đầu.
5.1 Các điều kiện và thủ tục mua trả góp
Hồ sơ cá nhân:
CCCD/CMND còn hiệu lực
Sổ hộ khẩu hoặc xác nhận cư trú
Chứng minh thu nhập ổn định
Hồ sơ doanh nghiệp:
Giấy phép kinh doanh
Báo cáo tài chính 2 năm gần nhất
Hợp đồng vận tải (nếu có)
Quy trình thực hiện:
Đặt cọc 20-50 triệu VNĐ tại đại lý
Ký hợp đồng mua bán sơ bộ
Nộp hồ sơ cho ngân hàng thẩm định
Thanh toán phần vốn tự có (10-40%)
Ngân hàng giải ngân và nhận xe
5.2 Lưu ý về chi phí phát sinh và khả năng trả nợ
Lãi suất năm đầu thường 9-10% nhưng có thể tăng sau đó. Với khoản vay 1 tỷ VNĐ trong 5 năm, tổng lãi phải trả có thể lên tới 250-300 triệu VNĐ.
Bảo hiểm thân vỏ bắt buộc khi vay ngân hàng tốn thêm 1.35-1.8% giá trị xe mỗi năm. Chi phí này cần được tính vào dòng tiền hoạt động.
Chailease và các công ty tài chính cho vay tới 90% nhưng lãi suất cao hơn ngân hàng 1-2%. Cân nhắc kỹ giữa số tiền vay cao và chi phí lãi vay tăng thêm.
VI. Yếu Tố Kỹ Thuật & Thị Trường Ảnh Hưởng Đến Giá Bán
Giá xe khác nhau tùy đại lý và chương trình khuyến mãi. Cùng một mẫu xe có thể chênh lệch 6-7% giữa các nhà phân phối khác nhau.
6.1 Cấu hình ảnh hưởng đến giá: động cơ, cầu, hộp số, thùng xe
Động cơ: MAN có giá cao hơn Weichai 50-80 triệu VNĐ do công nghệ Đức và độ bền vượt trội. Weichai phù hợp cho ngân sách vừa phải với chi phí bảo dưỡng thấp hơn.
Hộp số và cầu: Hộp số 12 tiến/2 lùi (số 2 tầng) tăng giá 20-30 triệu VNĐ. Cầu dầu đắt hơn cầu láp 30 triệu VNĐ nhưng bền và ít bảo dưỡng hơn.
Thùng xe: Thùng U và thùng nhôm có giá cao hơn do tăng hiệu suất. Thùng U giúp đổ vật liệu nhanh, giảm thời gian làm việc. Thùng nhôm giảm 500-800kg tự trọng, tăng tải trọng hàng hóa hợp pháp.
6.2 Chênh lệch giá giữa các đại lý và thời điểm mua
Giá tại Hà Nội và TP.HCM thường cao hơn các tỉnh 10-20 triệu VNĐ do chi phí mặt bằng. Tuy nhiên, dịch vụ hậu mãi tại thành phố lớn thường tốt hơn.
Thời điểm cuối năm nhiều đại lý giảm giá 6-7% hoặc tặng phụ kiện trị giá 20-30 triệu VNĐ. Camera hành trình, lót sàn, bộ dụng cụ thường được tặng kèm.
Chính sách đại lý ảnh hưởng trực tiếp đến giá cuối cùng. So sánh ít nhất 3 đại lý để có mức giá tốt nhất và chính sách hậu mãi phù hợp.
VII. Gợi Ý Lựa Chọn & Tư Vấn Mua Xe Howo Phù Hợp
Việc chọn cấu hình phù hợp và phân tích tổng chi phí sở hữu là chìa khóa đầu tư hiệu quả. Mỗi phân khúc khách hàng có nhu cầu và ngân sách riêng biệt.
Doanh nghiệp vận tải hàng hóa: Ưu tiên xe tải thùng 4-5 chân với thùng nhôm. Chi phí ban đầu cao nhưng hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tăng tải trọng.
Công ty xây dựng: Xe ben 3-4 chân với thùng U phù hợp cho công trình. Động cơ MAN đảm bảo độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt.
Nhà thầu vận chuyển container: Xe đầu kéo Howo Max 460HP đáp ứng nhu cầu kéo container nặng. Cabin hiện đại giảm mệt mỏi cho tài xế đường dài.
Cá nhân kinh doanh nhỏ: Xe tải Isuzu hoặc Howo 2 chân phù hợp cho vận chuyển nội thành. Giá đầu tư vừa phải, chi phí vận hành thấp.
Địa hình hoạt động quyết định cấu hình cần thiết. Vùng núi cần động cơ mạnh và hộp số nhiều cấp. Đường bằng phẳng có thể chọn cấu hình tiêu chuẩn để tiết kiệm chi phí.
Kết luận: Giá Xe Tải Howo - Mức Đầu Tư Linh Hoạt, Phù Hợp Đa Nhu Cầu
Giá xe tải Howo không chỉ là con số niêm yết mà là tổng hòa giữa cấu hình kỹ thuật, chi phí lăn bánh và chính sách tài chính. Với dải giá từ dưới 1 tỷ đến hơn 1,8 tỷ VNĐ, Howo đáp ứng đa dạng nhu cầu từ vận tải nhỏ đến logistics quy mô lớn.
Thị trường Việt Nam chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của phương tiện vận tải nặng. Howo với độ phủ toàn diện và mạng lưới hậu mãi vững chắc trở thành lựa chọn chiến lược cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc hiểu rõ cấu trúc giá, chi phí thực tế và các yếu tố ảnh hưởng giúp nhà đầu tư tối ưu hóa quyết định mua sắm, đảm bảo hiệu quả kinh tế trong hoạt động vận tải đường bộ.
Gửi đánh giá
- Xe Tải Isuzu
- Xe Tải Hyundai
- Xe Tải ChengLong
- Xe Tải Teraco
- Xe Tải Hino
- Xe Tải Jac
- Xe Tải 750kg
- Xe Tải 800kg
- Xe Tải 900kg
- Xe Tải 1 Tấn
- Xe Tải 1.25 Tấn
- Xe Tải 1.4 Tấn
- Xe Tải 1.5 Tấn
- Xe Tải 1.9 Tấn
- Xe Tải 2 Tấn
- Xe Tải 2.4 Tấn
- Xe Tải 3 Tấn
- Xe Tải 3.5 Tấn
- Xe Tải 4 Tấn
- Xe Tải 5 Tấn
- Xe Tải 6 Tấn
- Xe Tải 7 Tấn
- Xe Tải 8 Tấn
- Xe Tải 8.5 Tấn
- Xe Tải 9 Tấn
- Xe Tải 15 Tấn
- Xe Chuyên Dụng
- Xe Ben
- Xe Đầu Kéo
- PICKUP/SUV
- Xe Tải 2.5 Tấn
Giá xe tải Shacman tại Việt Nam dao động từ 690 triệu đến 1,45 tỷ đồng tùy theo model và cấu hình. Thương hiệu này nổi bật với "bộ ba tổng thành vàng" gồm động cơ WEICHAI, hộp số FAST và cầu HANDE công nghệ MAN. Các đại lý thường không niêm yết giá công khai, yêu cầu khách hàng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác và các chương trình ưu đãi tháng 10/2025.
Xe tải Dongfeng Trường Giang chiếm hơn 15% thị phần xe tải tầm trung tại Việt Nam với dải giá từ 231 triệu đến 1,158 tỷ đồng. Thương hiệu này nổi bật với chiến lược lắp ráp trong nước tại Bình Dương, giúp giảm 15-20% chi phí so với nhập khẩu. Bài viết phân tích chi tiết bảng giá theo từng phân khúc, so sánh với đối thủ và hướng dẫn tính toán chi phí lăn bánh thực tế.
Xe tải nhỏ với tải trọng 0.5-1.5 tấn đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho vận tải đô thị tại Việt Nam. Giá xe dao động từ 160-500 triệu đồng tùy thương hiệu và cấu hình, phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với khả năng di chuyển linh hoạt trong nội thành và chi phí vận hành thấp, xe tải nhỏ đáp ứng hiệu quả nhu cầu giao hàng thương mại điện tử và vận chuyển hàng tiêu dùng. Thị trường hiện có sự tham gia của nhiều thương hiệu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc đến các nhà sản xuất nội địa, tạo sự đa dạng lựa chọn cho người tiêu dùng.
Bảng giá xe tải 1.25 tấn tháng 10/2025 tại thị trường Việt Nam dao động từ 209 triệu đến 525 triệu VNĐ tùy thương hiệu và cấu hình. Bài viết phân tích chuyên sâu cấu trúc giá, tổng chi phí sở hữu (TCO), ảnh hưởng của vật liệu đóng thùng, công nghệ động cơ và chiến lược đầu tư tối ưu. Dựa trên dữ liệu xác thực từ các nhà phân phối chính hãng, chúng tôi so sánh chi tiết 7 mẫu xe chủ lực từ Tera Star, SRM, JAC, Thaco, Isuzu, Kia và TMT để giúp doanh nghiệp vận tải đưa ra quyết định mua sắm chính xác nhất.





