HOT Chào mừng đến với Đại lý Xe Tải TPHCM - Thế Giới Xe Tải Uy Tín #1 !

Bảng giá xe tải Isuzu - Cập nhật tháng 07/2025

Bảng giá xe tải Isuzu - Cập nhật tháng [current-month]/[current-year]
Viết bởi: Cập nhật lần cuối 10 Tháng 7, 2025 Reviewed By

Thị trường xe tải Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thương hiệu. Trong bối cảnh đó, việc nắm rõ bảng giá xe tải Isuzu trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vận tải đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

I. Giới thiệu tổng quan về giá xe tải Isuzu tại Việt Nam

Isuzu Việt Nam đã khẳng định vị thế hàng đầu trong phân khúc xe thương mại với thị phần ấn tượng. Hãng sản xuất Isuzu từ Nhật Bản mang đến dòng sản phẩm đa dạng từ xe tải nhẹ đến xe tải nặng, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển.

Ngành công nghiệp ô tô Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường vận tải. Các công ty vận tải đặc biệt quan tâm đến giá xe tải Isuzu nhờ uy tín thương hiệu và chi phí vận hành tối ưu. Đại lý Isuzu phân bố rộng khắp cả nước, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận sản phẩm và dịch vụ bảo dưỡng.

Người mua quan tâm đến bảng giá xe tải Isuzu vì nhiều lý do quan trọng. Thứ nhất, độ bền bỉ và ổn định cao của động cơ Isuzu Blue Power đã được chứng minh qua hàng triệu km vận hành. Thứ hai, chi phí bảo dưỡng hợp lý cùng mạng lưới dịch vụ rộng khắp giúp tối ưu chi phí vận hành. Cuối cùng, giá trị thương hiệu mạnh mẽ đảm bảo giá trị tái bán cao cho nhà đầu tư.

II. Phân loại dòng xe tải Isuzu và bảng giá tương ứng

A. Xe tải nhẹ - Q-Series (QKR)

➤ QLR77FE5 / QLR77FE5B (1.9 - 2.4 tấn | Euro 5)

Mẫu xe này trang bị động cơ diesel 4JH1 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, thân thiện với môi trường. Với giá chassis 561.816.000 VNĐ, đây là lựa chọn kinh tế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm phương tiện vận chuyển tin cậy.

Thông số kỹ thuật chính:

  • Chiều dài cơ sở: 2.765 mm

  • Khối lượng toàn bộ: 4.300 - 4.990 kg

  • Cấu hình phù hợp: thùng kín, thùng lửng, thùng mui bạt

➤ QMR77HE5 / QMR77HE5A (2.5 - 2.8 tấn | Euro 5)

Giá chassis 613.008.000 VNĐ phản ánh giá trị vượt trội của dòng xe này. Thiết kế cabin tiện nghi cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội giúp tối ưu chi phí vận hành cho đội xe vận tải.

Thông số kỹ thuật:

  • Chiều dài cơ sở: 3.360 mm

  • Khối lượng toàn bộ: 4.990 - 5.500 kg

  • Cấu hình: thùng kín, thùng lửng, thùng bạt, bảo ôn, cánh dơi

➤ QLR77FE4 (1.9 - 2.4 tấn)

Phiên bản Euro 4 với giá chassis 490.000.000 VNĐ thu hút khách hàng nhờ chi phí đầu tư hợp lý. Công nghệ kim phun điện tử và ga điện tử đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định.

Đặc điểm nổi bật:

  • Cấu hình thùng: thùng kín - bửng nâng, thùng lửng, thùng bảo ôn, thùng bạt - bửng nâng

  • Kích thước tổng thể: 5080 x 1860 x 2200 mm

  • Công nghệ: Kim phun điện tử, ga điện tử, Euro 4

➤ QMR77HE4 / QMR77HE4A (2.2 - 2.8 tấn)

Với giá chassis 535.000.000 VNĐ, dòng xe này trang bị hộp số MSB5S bền bỉ. Công nghệ Blue Power giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, phù hợp với điều kiện đường sá Việt Nam.

Thông số chi tiết:

  • Cấu hình: thùng kín - bửng nâng, bạt - bửng nâng, bảo ôn, lửng, cánh dơi

  • Kích thước: 5830 x 1860 x 2200 mm

  • Hộp số MSB5S, công nghệ Blue Power

B. Xe tải trung - N-Series (NPR, NQR)

➤ NPR85KE5 / NPR85KE5A (3.5 tấn)

N-Series đánh dấu bước tiến quan trọng trong phân khúc xe tải trung với giá chassis 775.656.000 VNĐ. Động cơ 4HK1 mạnh mẽ kết hợp hệ thống treo tối ưu mang lại trải nghiệm lái êm ái.

  • Chiều dài cơ sở: 3.815 mm

  • Khối lượng toàn bộ: 7.200 - 7.500 kg

  • Cấu hình: thùng bạt, thùng kín, bảo ôn, lửng

➤ NQR75HE5 / NQR75HE5A (5.0 tấn)

Mức giá 796.176.000 VNĐ cho chassis phù hợp với giá trị mang lại. Xe được trang bị hệ thống phanh ABS tiên tiến, đảm bảo an toàn tối đa khi vận hành.

  • Chiều dài cơ sở: 3.365 mm

  • Khối lượng toàn bộ: 8.490 - 9.500 kg

  • Cấu hình: thùng bạt, thùng kín, bảo ôn

➤ NQR75LE5 / NQR75LE5A (5.5 tấn)

Giá chassis 819.180.000 VNĐ đi kèm nhiều tính năng vượt trội. Khả năng chịu tải cao phù hợp vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường dài.

  • Chiều dài cơ sở: 4.175 mm

  • Khối lượng toàn bộ: 9.000 - 9.500 kg

  • Cấu hình: thùng bạt, thùng kín, đông lạnh, bửng nâng

➤ NQR75ME5 / NQR75ME5A (5.7 - 6.0 tấn)

Với giá 865.404.000 VNĐ, đây là lựa chọn cao cấp trong phân khúc. Phù hợp lắp đặt thùng đông lạnh chuyên nghiệp cho vận chuyển hàng tươi sống.

  • Chiều dài cơ sở: 4.475 mm

  • Khối lượng toàn bộ: 9.000 - 9.500 kg

  • Cấu hình: thùng lửng, thùng kín, thùng bảo ôn, đông lạnh

➤ NPR85KE4 (3.5 - 4.5 tấn)

Giá chassis 685.000.000 VNĐ cho phiên bản Euro 4 với nhiều lựa chọn cấu hình thùng. Phù hợp cho cả vận chuyển hàng khô và hàng lạnh.

  • Cấu hình: bạt - bửng nâng, kín - bửng nâng, bảo ôn, lửng, đông lạnh

➤ NQR75LE4 (4.9 - 5.5 tấn)

Với giá 745.000.000 VNĐ, xe có khả năng vận hành linh hoạt trong nhiều điều kiện. Tải trọng thiết kế phù hợp quy định pháp luật về tải trọng xe.

  • Cấu hình: thùng kín, bạt, bảo ôn, đông lạnh

➤ NQR75ME4 (5 - 6 tấn)

Giá chassis 775.000.000 VNĐ cùng đa dạng cấu hình thùng. Động cơ mạnh mẽ đảm bảo khả năng vận hành ổn định trên mọi cung đường.

  • Cấu hình: kín, bạt, đông lạnh, bửng nâng, lửng

C. Xe tải nặng - F-Series (FRR, FVR, FVM, FVZ)

➤ FRR90LE5 / FRR90NE5 / FRR90QE5 (6 - 7 tấn | Euro 5)

F-Series thể hiện đẳng cấp công nghệ với giá chassis từ 946.080.000 - 991.980.000 VNĐ. Động cơ 6HK1 mạnh mẽ chiếm lĩnh thị trường vận tải hàng hóa khối lượng lớn.

  • Chiều dài cơ sở: từ 3.410 - 5.320 mm

  • Khối lượng toàn bộ: 11.000 kg

  • Cấu hình: thùng kín, thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, bạt, pallet

➤ FRR90LE4 / FRR90NE4 (6 - 7 tấn)

Phiên bản Euro 4 với giá từ 795.000.000 - 865.000.000 VNĐ thu hút nhà đầu tư. Độ bền xe tải Isuzu được chứng minh qua hàng triệu km vận hành thực tế.

  • Cấu hình: thùng kín, bạt, lửng, bảo ôn, đông lạnh, pallet, gia súc

➤ FVR34SE5 / FVR34UE5 / FVR34VE5 (7 - 8.8 tấn)

Mức giá từ 1.360.000.000 - 1.420.000.000 VNĐ phản ánh công nghệ tiên tiến. Khả năng lắp thùng dài 7m4 phục vụ vận chuyển hàng cồng kềnh hiệu quả.

  • Ứng dụng: chở hàng nặng, thùng dài 7m4, vận tải đa dụng

➤ FVM34WE4 / FVM60WE5 (13.5 - 15 tấn)

Giá chassis từ 1.620.000.000 - 1.745.000.000 VNĐ cho xe tải hạng nặng. Phù hợp vận chuyển container và hàng siêu trường trong nền kinh tế phát triển.

  • Cấu hình: thùng lửng, thùng kín, bảo ôn, chở pallet

➤ FVZ34QE4 / FVZ60TE5 / FVZ60QE5 (14 - 15 tấn, 2 cầu)

Dòng xe cao cấp với giá từ 1.757.000.000 - 2.009.000.000 VNĐ. Hệ thống dẫn động 6x4 vượt trội trong điều kiện vận tải khắc nghiệt.

  • Hệ thống dẫn động: 6x4, tải trọng lớn, điều kiện vận tải khắc nghiệt

D. Đầu kéo hạng nặng - E-Series (EXZ)

➤ EXZ77N (2 cầu, tải tổ hợp 48 tấn)

Giá chassis 1.600.000.000 VNĐ cho đầu kéo hạng nặng nhập khẩu linh kiện Nhật Bản. Động cơ Diesel 6WG1-TCG52 (Euro 5) công suất 380-420 Ps đảm bảo sức kéo mạnh mẽ.

  • Hệ thống dẫn động: 6×4

  • Đặc điểm: Đầu kéo hạng nặng nhập khẩu linh kiện Nhật Bản, phù hợp kéo container, mooc chuyên dụng tải lớn

➤ EXZ52N (2 cầu, tải tổ hợp 48 tấn)

Mức giá 1.645.000.000 VNĐ đi kèm nhiều công nghệ tiên tiến. Động cơ Diesel 6WG1-TCG52 tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành đáng kể.

  • Hệ thống phanh: Phanh khí nén toàn phần, ABS

  • Ứng dụng: Kéo sơ-mi rơ-mooc container, thiết bị công trình, phù hợp vận tải siêu trường siêu trọng

E. Dòng xe chuyên dụng (Gắn cẩu, ép rác, bồn, ben)

➤ Xe tải Isuzu gắn cẩu Unic

Xe gắn cẩu Unic Isuzu là giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng và vận tải hàng nặng cần nâng hạ. Trang bị hệ thống cẩu thủy lực chất lượng cao từ Unic Nhật Bản, vận hành linh hoạt, phù hợp nhiều địa hình.

Model xe + CẩuTải trọng cẩuGiá tham khảo
NQR75LE4 + Cẩu Unic URV 3463.5 tấnĐang cập nhật
NQR75LE4 + Cẩu Unic URV 3434.3 tấnĐang cập nhật
NQR75LE4 + Cẩu Unic URV 3454.5 tấnĐang cập nhật
FRR90NE4 + Cẩu Unic URV 3434.0 tấnĐang cập nhật
FRR90NE4 + Cẩu Unic URV 3464.2 tấnĐang cập nhật
FRR90NE4 + Cẩu Unic URV 3755.0 tấnĐang cập nhật
FVR34QE4 + Cẩu Unic URV 5546.7 tấnĐang cập nhật
FVR34QE4 + Cẩu Unic URV 5536.4 tấnĐang cập nhật

➤ Xe ép rác Isuzu QLR77FE4 (3 khối)

Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong đô thị, khu dân cư. Vận hành bằng hệ thống thủy lực khép kín giúp thu gom rác nhanh chóng, hiệu quả, tiết kiệm nhân công.

  • Giá chassis: 490.000.000 VNĐ

  • Dung tích thùng ép: 3 m³

  • Tải trọng: 1.9 tấn

➤ Xe ben Isuzu (thùng lật)

Xe ben Isuzu có khả năng nâng đổ tự động, thuận tiện vận chuyển cát đá, vật liệu xây dựng. Cấu trúc thùng ben chắc chắn, vận hành bền bỉ.

  • QLR77FE4 - Xe ben 2.5 khối, 1.9 tấn - Giá chassis: 490.000.000 VNĐ

  • NPR85KE4 - Xe ben gắn cẩu, 3.5 tấn - Giá chassis: 685.000.000 VNĐ

➤ Xe bồn Isuzu (vận chuyển chất lỏng/chuyên dụng)

Xe bồn Isuzu có khả năng chuyên chở xăng dầu, nước, hóa chất hoặc thức ăn gia súc. Bồn được chế tạo từ vật liệu inox, thép hoặc nhôm chuyên dụng, đảm bảo an toàn.

Danh sách các phiên bản xe bồn:

• FVR34QE4 - 8 khối (mủ cao su) - Giá: Đang cập nhật

• QLR77FE4 - 3 khối (xăng dầu) - Giá: Đang cập nhật

• FVZ34QE4 - 20 khối (xăng dầu) - Giá: Đang cập nhật

• FVR34LE4 - 8 khối (tưới cây/rửa đường) - Giá: Đang cập nhật

• FVR34LE4 - 6.5 khối (chữa cháy) - Giá: Đang cập nhật

• FVR34LE4 - 8 khối (hút chất thải) - Giá: Đang cập nhật

• FVM34TE4 - 24 khối (thức ăn gia súc) - Giá: Đang cập nhật

• FVR34LE4 - 12 khối (chở xăng) - Giá: Đang cập nhật

• FVM34TE4 - 20 khối (chở xăng) - Giá: Đang cập nhật

• FVR - 15.5 khối (thức ăn gia súc) - Giá: Đang cập nhật

• FVM (3 chân) - 26 khối (thức ăn gia súc) - Giá: Đang cập nhật

III. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Giá Xe Tải Isuzu

Giá xe tải Isuzu không chỉ phụ thuộc vào giá niêm yết từ Isuzu Việt Nam, mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau trong thực tế thị trường. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp khách hàng đưa ra quyết định đầu tư chính xác và tối ưu ngân sách.

3.1 Phiên bản xe và dòng xe

Mỗi dòng xe tải Isuzu được thiết kế cho mục đích sử dụng riêng biệt. Q-Series (QKR) phù hợp vận chuyển trong đô thị với giá từ 490 triệu đồng. N-Series (NPR/NQR) đáp ứng nhu cầu vận tải trung bình với mức giá 685-865 triệu. F-Series (FRR/FVR/FVM/FVZ) chiếm lĩnh phân khúc tải nặng từ 795 triệu đến 2 tỷ đồng. E-Series (EXR/EXZ) dành cho vận tải siêu trường siêu trọng với giá trên 1.6 tỷ.

Sự khác biệt về động cơ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành:

  • Động cơ 4JH1, 4JJ1: Tiết kiệm nhiên liệu, giá phải chăng

  • Động cơ 4HK1: Cân bằng giữa hiệu suất và chi phí

  • Động cơ 6HK1, 6WG1: Công suất lớn, giá cao nhưng hiệu quả vận hành vượt trội

Tải trọng thiết kế và số trục cũng quyết định mức giá. Xe 2 cầu thường rẻ hơn xe 3 cầu từ 200-400 triệu đồng do kết cấu đơn giản hơn.

3.2 Loại thùng và nhà đóng thùng

Giá xe cabin chassis chỉ là nền tảng ban đầu. Chi phí đóng thùng dao động đáng kể tùy theo nhu cầu sử dụng:

Thùng tiêu chuẩn (40-120 triệu đồng):

  • Thùng lửng: Đơn giản nhất, giá từ 40-60 triệu

  • Thùng mui bạt: Linh hoạt, giá 50-80 triệu

  • Thùng kín: Bảo vệ hàng hóa tốt, giá 60-120 triệu

Thùng chuyên dụng (150-300 triệu đồng):

  • Xe đông lạnh với hệ thống làm lạnh nhập khẩu

  • Q-Box+ tiêu chuẩn Nhật Bản

  • Xe bán hàng lưu động với trang bị đầy đủ

  • Thùng Lamberet cao cấp cho vận chuyển thực phẩm

Đơn vị đóng thùng uy tín như Quyền Auto và SAMCO được Isuzu ủy quyền đảm bảo chất lượng. Khách hàng nên chọn nhà đóng thùng có bảo hành dài hạn và dịch vụ hậu mãi tốt.

3.3 Trang bị và phụ kiện

Phụ kiện xe tải nâng cao tiện nghi và an toàn nhưng cũng tăng chi phí đầu tư:

Trang bị tiện nghi:

  • Máy lạnh cabin: 15-25 triệu đồng

  • Camera lùi: 3-5 triệu đồng

  • Định vị GPS: 5-10 triệu đồng/năm

  • Hệ thống giải trí: 5-15 triệu đồng

Trang bị an toàn:

  • Phanh khí xả bổ sung: 20-30 triệu đồng

  • Hệ thống phanh khí nén nâng cấp: 15-25 triệu đồng

  • ABS tiêu chuẩn châu Âu: 30-40 triệu đồng

Lốp xe và mâm:

  • Lốp 11.00-20 chính hãng: 3-4 triệu/chiếc

  • Mâm thép chịu tải cao: 2-3 triệu/chiếc

Tổng chi phí nâng cấp có thể lên đến 10-40 triệu đồng tùy gói trang bị.

3.4 Khu vực mua xe và đại lý

Hệ thống phân phối Isuzu trải dài khắp cả nước với chính sách giá linh hoạt. Đại lý Isuzu ủy quyền thường có mức chiết khấu từ 3-7% so với giá niêm yết. Một số khu vực có ưu đãi đặc biệt:

  • Miền Bắc: Tập trung nhiều đại lý lớn, cạnh tranh cao nên giá tốt

  • Miền Trung: Chi phí vận chuyển thấp hơn do gần cảng nhập khẩu

  • Miền Nam: Thị trường sôi động, nhiều chương trình khuyến mãi

Đại lý còn hỗ trợ:

  • Khuyến mãi trả góp với lãi suất ưu đãi

  • Giảm thuế trước bạ theo chính sách địa phương

  • Tặng phụ kiện chính hãng trị giá 10-20 triệu đồng

3.5 Chính sách giá và thời điểm khuyến mãi

Thời điểm mua xe ảnh hưởng lớn đến chi phí đầu tư. Chương trình khuyến mãi xe tải Isuzu thường diễn ra vào:

Dịp lễ lớn:

  • Tết Nguyên đán: Giảm giá 20-50 triệu

  • 30/4 - 1/5: Tặng bảo hiểm thân vỏ

  • 2/9: Hỗ trợ 50% thuế trước bạ

Thời điểm đặc biệt:

  • Đầu quý: Chính sách bán hàng mới

  • Cuối năm: Xả hàng tồn, giảm sâu

  • Ra mắt xe mới: Giảm giá xe cũ 5-10%

Giá niêm yết có thể thay đổi theo:

  • Chính sách thuế nhập khẩu linh kiện

  • Biến động tỷ giá USD/VND

  • Quy định khí thải mới (Euro 4 lên Euro 5)

3.6 Chi phí lăn bánh

Chi phí lăn bánh là khoản đầu tư bắt buộc ngoài giá xe:

Thuế và phí bắt buộc:

  • Thuế trước bạ: 2% giá trị xe (xe tải)

  • Phí đăng ký biển số: 2-4 triệu đồng

  • Lệ phí cấp biển: 200.000 đồng

  • Phí kiểm định lần đầu: 350.000 đồng

Bảo hiểm và đăng kiểm:

  • Bảo hiểm TNDS bắt buộc: 900.000 - 1.500.000 đồng/năm

  • Phí đường bộ: 1.560.000 - 3.000.000 đồng/năm

  • Tem kiểm định: 50.000 đồng

Tổng chi phí lăn bánh thường cộng thêm 15-35 triệu đồng. Khu vực đăng ký ảnh hưởng đến một số loại phí, ví dụ Hà Nội và TP.HCM có phí cao hơn tỉnh.

3.7 Tài chính mua xe và hỗ trợ vay vốn

Mua xe tải trả góp là giải pháp phổ biến cho doanh nghiệp vận tải:

Điều kiện vay ngân hàng:

  • Cho vay 70-80% giá trị xe

  • Thời hạn vay: 3-7 năm

  • Lãi suất ưu đãi 6-12 tháng đầu: 7-8%/năm

  • Lãi suất thông thường: 9-11%/năm

Thủ tục vay đơn giản:

  • Đại lý hỗ trợ toàn bộ hồ sơ

  • Liên kết với 10+ ngân hàng lớn

  • Phê duyệt nhanh trong 2-3 ngày

  • Giải ngân ngay sau khi ký hợp đồng

Ưu điểm trả góp:

  • Giảm áp lực tài chính ban đầu

  • Bảo toàn dòng tiền kinh doanh

  • Được hưởng khuyến mãi như mua tiền mặt

  • Có thể khấu hao và hoàn thuế GTGT

IV. Kết luận

Bảng giá xe tải Isuzu mới nhất tháng 07/2025 phản ánh xu hướng tăng nhẹ do ảnh hưởng của lạm phát và chi phí nguyên vật liệu. Tuy nhiên, chương trình khuyến mãi từ các đại lý ủy quyền Isuzu giúp khách hàng tiếp cận sản phẩm với mức giá cạnh tranh.

Khi lựa chọn xe tải phù hợp với nhu cầu vận tải, khách hàng cần xem xét kỹ lưỡng tải trọng thiết kế, loại hàng hóa vận chuyển và cung đường hoạt động. Mua xe tải Isuzu trả góp cần bao nhiêu tiền phụ thuộc vào ngân hàng cho vay mua xe và chính sách của từng đại lý.

Tầm quan trọng của mạng lưới đại lý và dịch vụ Isuzu Việt Nam không thể phủ nhận. Hệ thống phân phối rộng khắp cùng trung tâm đăng kiểm uy tín đảm bảo xe luôn trong tình trạng vận hành tốt nhất. Phụ tùng xe tải chính hãng sẵn có giúp giảm thời gian chết máy.

Giá trị thương hiệu mạnh mẽ, chi phí vận hành thấp, độ bền vượt trội - Isuzu là lựa chọn chiến lược cho nhà đầu tư vận tải.

Bình luận (0)

Bài viết đề xuất

Bảng giá xe tải Hoa Mai mới nhất tháng [current-month]/[current-year]
Bảng giá xe tải Hoa Mai mới nhất tháng [current-month]/[current-year]

Bảng giá xe tải Hoa Mai tháng 07/2025 được cập nhật mới nhất với đầy đủ các dòng xe từ 1.6 tấn đến 7.8 tấn, bao gồm cả xe ben các loại. Thế Giới Xe Tải cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, thông số kỹ thuật và chính sách ưu đãi hấp dẫn. Hỗ trợ trả góp lên đến 85% giá trị xe cùng nhiều quà tặng giá trị cho khách hàng mua xe trong tháng 07.

Giá Xe Tải Changan: Bảng Giá Chi Tiết & Phân Tích Toàn Diện Tháng [current-month]/[current-year]
Giá Xe Tải Changan: Bảng Giá Chi Tiết & Phân Tích Toàn Diện Tháng [current-month]/[current-year]

Giá xe tải Changan tháng 07/2025 dao động từ 174-204 triệu đồng tùy theo mẫu mã và tải trọng. Với đa dạng phiên bản từ thùng kín, thùng bạt đến xe ben, Changan mang đến giải pháp vận chuyển linh hoạt cho doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh. Thiết kế nhỏ gọn cùng chi phí vận hành thấp giúp Changan trở thành lựa chọn kinh tế trong phân khúc xe tải nhẹ tại Việt Nam.

Giá Xe Tải Chenglong Mới Nhất Tháng [current-month]/[current-year] - Bảng Giá Chi Tiết Từng Dòng Xe
Giá Xe Tải Chenglong Mới Nhất Tháng [current-month]/[current-year] - Bảng Giá Chi Tiết Từng Dòng Xe

Bảng giá xe tải Chenglong được cập nhật mới nhất giúp khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn dòng xe phù hợp. Với mức giá từ 891 triệu đến 2,3 tỷ đồng, Chenglong cung cấp đa dạng các dòng xe từ xe tải 3 chân, 4 chân, 5 chân đến xe chuyên dụng như ben, đầu kéo, xe cẩu. Thương hiệu này đang ngày càng được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam nhờ chất lượng bền bỉ và giá cả cạnh tranh.

Giá Xe Tải Veam Mới Nhất [current-year]: Bảng Giá Chi Tiết & Hướng Dẫn Chọn Mua
Giá Xe Tải Veam Mới Nhất [current-year]: Bảng Giá Chi Tiết & Hướng Dẫn Chọn Mua

Khám phá bảng giá xe tải Veam mới nhất tháng 07/2025 với đầy đủ các dòng xe từ nhẹ đến nặng. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về giá xe, thông số kỹ thuật và kinh nghiệm chọn mua xe Veam phù hợp với nhu cầu vận tải của bạn.