Nhíp xe tải là bộ phận cốt lõi trong hệ thống treo phụ thuộc, đảm nhận vai trò then chốt trong việc hấp thụ dao động từ mặt đường và duy trì độ ổn định động học của phương tiện. Ngoài chức năng đàn hồi cơ bản, nhíp còn truyền lực mô-men xoắn từ cầu xe lên khung và định vị chính xác vị trí cầu xe theo cả chiều dọc và chiều ngang. Hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và yêu cầu bảo trì của nhíp giúp doanh nghiệp vận tải tối ưu hóa hiệu suất khai thác và đảm bảo an toàn cho người và hàng hóa.
I. Vai trò của nhíp xe tải trong hệ thống treo
Hệ thống treo của xe tải được thiết kế để cân bằng giữa khả năng chịu tải nặng và độ êm ái khi vận hành. Nhíp lá đóng vai trò là bộ phận đàn hồi chính, chịu trách nhiệm hấp thụ và phân tán năng lượng từ các chấn động của mặt đường trước khi chúng truyền lên khung xe và cabin.
Khi xe di chuyển trên địa hình gồ ghề, nhíp uốn cong và dẹt ra để tiêu thụ năng lượng dao động. Quá trình này không chỉ bảo vệ khung xe khỏi biến dạng mà còn giảm thiểu rung lắc truyền lên người lái và hàng hóa. Đặc biệt, ma sát nội tại giữa các lá nhíp khi chúng trượt lên nhau tạo ra hiệu ứng giảm chấn tự nhiên, hỗ trợ phuộc nhún thủy lực trong việc kiểm soát chuyển động của thân xe.
Nhíp cũng chịu trách nhiệm phân bổ tải trọng đồng đều lên các điểm tiếp xúc với khung xe. Khi tải trọng thay đổi, nhíp điều chỉnh độ võng để duy trì khoảng cách an toàn giữa thân xe và bánh xe, đảm bảo hành trình treo luôn hoạt động trong giới hạn thiết kế.
1.1. Mối liên hệ với các hệ thống truyền động khác
Nhíp không hoạt động độc lập mà tương tác chặt chẽ với nhiều hệ thống quan trọng khác của xe tải. Khi nhíp bị yếu hoặc hư hỏng, ảnh hưởng lan tỏa đến toàn bộ chuỗi truyền động và an toàn.
Tương tác với cầu xe và hệ thống lái:
Nhíp định vị chính xác vỏ cầu xe, ngăn chặn sự xê dịch không mong muốn khi tăng tốc hoặc phanh
Khi quang nhíp lỏng hoặc nhíp bị oải, cầu xe mất định vị dẫn đến xe chệch hướng nguy hiểm
Sự thay đổi chiều cao do nhíp yếu làm thay đổi góc đặt bánh xe, ảnh hưởng đến khả năng điều khiển
Ảnh hưởng đến lốp và phanh:
Nhíp yếu làm thay đổi góc camber và toe, gây mòn lốp không đều và giảm độ bám đường
Phân bố tải trọng không đồng đều từ nhíp hư hỏng làm tăng áp lực lên một số lốp, tăng nguy cơ nổ lốp
Mô-men phanh không được truyền ổn định khi nhíp bị lỏng, giảm hiệu quả hãm xe
Sự đồng bộ giữa nhíp, giảm xóc, lốp và phanh quyết định hiệu suất tổng thể của xe. Một khâu yếu trong chuỗi này sẽ làm suy giảm toàn bộ hệ thống treo và tạo nguy cơ mất an toàn nghiêm trọng.
II. Cấu tạo cơ bản của nhíp xe tải
Nhíp xe tải được cấu tạo từ nhiều lá thép đàn hồi xếp chồng lên nhau theo thứ tự từ ngắn đến dài, tạo thành hình dạng cong đặc trưng. Mỗi lá nhíp có độ dày và chiều dài khác nhau, được tính toán kỹ lưỡng để tối ưu hóa khả năng chịu tải và độ đàn hồi.
Cấu trúc xếp lớp này mang lại nhiều ưu điểm: số lượng lá nhíp càng nhiều hoặc độ dày mỗi lá càng lớn thì bộ nhíp càng cứng và chịu được tải trọng càng cao. Ngược lại, nhíp có chiều dài lớn hơn thường mềm hơn, mang lại độ êm ái tốt hơn khi xe không tải.
Các bộ phận chính:
Bộ phận | Chức năng | Đặc điểm kỹ thuật |
---|---|---|
Lá nhíp chính | Chịu tải trọng lớn nhất | Dày và dài nhất, thường làm từ thép 60SiMn |
Lá nhíp phụ | Hỗ trợ chịu tải, tạo độ đàn hồi | Ngắn dần, số lượng tùy theo tải trọng thiết kế |
Quang nhíp (U-bolt) | Kẹp chặt các lá nhíp vào cầu xe | Phải siết đúng mô-men xoắn để tránh xô lệch |
Giá đỡ cứng (phía trước) | Cố định nhíp vào khung xe | Chịu lực đẩy khi tăng tốc |
Quang treo (phía sau) | Cho phép nhíp dãn ra khi uốn cong | Bộ phận linh hoạt, tránh biến dạng khung xe |
Bạc cao su (bushings) | Giảm ma sát và tiếng ồn | Dễ mòn, cần kiểm tra định kỳ |
Cấu trúc gắn kết đầu trước và đầu sau của nhíp được thiết kế khác nhau vì lý do kỹ thuật quan trọng. Khi nhíp chịu tải, độ võng tăng lên khiến khoảng cách giữa hai mắt nhíp dài ra. Quang treo phía sau cho phép sự dãn nở này diễn ra tự nhiên mà không gây biến dạng uốn cho khung xe.
Để hiểu sâu hơn về nguyên lý hoạt động của nhíp lá, cần nắm rõ cơ chế phối hợp giữa các lá nhíp khi chịu tải động và tĩnh.
III. Vật liệu chế tạo và tính chất kỹ thuật của nhíp
Nhíp xe tải được chế tạo từ thép đàn hồi chuyên dụng, có giới hạn đàn hồi cao và khả năng chống mỏi vượt trội. Việc lựa chọn đúng mác thép quyết định trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu suất của nhíp trong điều kiện làm việc nặng nhọc.
Phân loại vật liệu theo ứng dụng:
C70 và 65Mn: Thép đàn hồi cơ bản, phù hợp với nhíp xe tải nhẹ hoặc lò xo chịu tải nhỏ. Chi phí thấp nhưng giới hạn đàn hồi và độ bền hạn chế.
60SiMn và 60C2: Mác thép cao cấp cho xe tải nặng, có độ bền kéo cao và khả năng chịu va đập tốt. Thép 60SiMn đặc biệt được ưa chuộng vì chống oải nhíp hiệu quả ngay cả khi chịu tải trọng lặp lại liên tục.
55CrV: Thép chuyên dụng cho môi trường nhiệt độ cao, chịu được đến 300°C. Thường dùng cho nhíp chịu tải trung bình trong điều kiện khắc nghiệt.
Việc thay thế nhíp bằng loại thép có độ bền thấp hơn thiết kế ban đầu là sai lầm nghiêm trọng. Ví dụ, nếu thay nhíp 60SiMn của xe tải nặng bằng nhíp C70, nhíp sẽ nhanh chóng bị oải (biến dạng vĩnh viễn) và mất khả năng chịu tải. Điều này không chỉ làm xe bị xệ mà còn tạo nguy cơ mất ổn định khi vận hành.
Khi cách chọn nhíp phù hợp theo tải trọng xe, cần xem xét đồng bộ giữa mác thép, số lượng lá nhíp và các thông số kỹ thuật khác.
IV. Đặc điểm ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động
Hiệu suất của nhíp xe tải phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và điều kiện sử dụng. Khi nhíp hoạt động không tốt, hậu quả lan tỏa đến toàn bộ hệ thống treo và các bộ phận liên quan.
Các dấu hiệu nhíp yếu hoặc hư hỏng:
Xe bị xệ, thân xe thấp hơn bình thường do nhíp mất độ võng ban đầu
Lốp mòn không đều, đặc biệt ở vùng vai lốp do góc đặt bánh xe thay đổi
Tiếng kêu lạ (két két, cộc cộc) từ hệ thống treo do ma sát quá mức hoặc bộ phận lỏng lẻo
Xe chệch hướng khi vào cua hoặc di chuyển tốc độ cao do mất khả năng định vị cầu xe
Thay đổi chiều cao xe do thay hoặc sửa chữa nhíp ảnh hưởng trực tiếp đến góc camber, caster và toe của bánh xe. Nếu không cân chỉnh lại các góc này sau khi thay nhíp, lốp sẽ bị mòn nhanh và xe mất độ bám đường. Nhiều trường hợp tác hại khi nhíp hỏng hoặc lắp sai cách dẫn đến tai nạn nghiêm trọng do tài xế đánh giá thấp mức độ ảnh hưởng.
Ảnh hưởng đến phân bố tải trọng:
Tình trạng nhíp | Ảnh hưởng đến tải trọng | Hậu quả kỹ thuật |
---|---|---|
Nhíp oải (yếu) | Tải trọng dồn xuống một bên | Lốp một bên mòn nhanh, mất cân bằng |
Nhíp gãy | Mất hoàn toàn khả năng chịu tải | Xe nghiêng, nguy cơ lật cao |
Quang nhíp lỏng | Cầu xe xê dịch không kiểm soát | Mất ổn định lái, đặc biệt khi phanh |
Bạc cao su mòn | Độ rơ tăng, tiếng ồn lớn | Giảm tuổi thọ các bộ phận liên kết |
4.1. Tác động đến sự ổn định động học của xe
Sự ổn định động học của xe tải phụ thuộc nhiều vào khả năng nhíp duy trì định vị chính xác cầu xe trong mọi điều kiện vận hành. Khi nhíp hoạt động tốt, cầu xe luôn được giữ ở vị trí chuẩn theo cả chiều dọc và chiều ngang, đảm bảo bánh xe tiếp xúc đúng với mặt đường.
Sự cố nhíp làm giảm nghiêm trọng ổn định lái, đặc biệt nguy hiểm khi vào cua hoặc tăng tốc đột ngột. Trong những tình huống này, lực ly tâm và mô-men xoắn tăng cao, nhíp yếu không đủ sức giữ cầu xe đúng vị trí. Kết quả là xe bị nghiêng quá mức, có thể lật ngang hoặc mất kiểm soát hoàn toàn.
Mối liên hệ giữa nhíp xe tải và độ ổn định khi vận hành là yếu tố sinh tử trong an toàn giao thông, đặc biệt với xe chở hàng nặng trên đường đèo dốc.
Khi phanh gấp, mô-men phanh tạo ra lực xoắn lớn tác động lên nhíp. Nếu nhíp hoặc quang nhíp bị lỏng, cầu xe có thể xoay và xê dịch, dẫn đến hiện tượng bánh xe không song song với nhau. Điều này làm giảm hiệu quả phanh và tăng quãng đường hãm xe, tạo nguy cơ va chạm.
4.2. Yêu cầu bảo trì định kỳ và kiểm định
Bảo trì nhíp xe tải đòi hỏi quy trình chuyên nghiệp và kiểm tra định kỳ nghiêm ngặt. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng giúp ngăn chặn sự cố nghiêm trọng và tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn.
Quy trình kiểm tra cơ bản:
Kiểm tra trực quan độ sệ của xe so với tiêu chuẩn ban đầu, đo khoảng cách từ thân xe đến mặt đất
Quan sát các vết nứt, gãy hoặc biến dạng trên các lá nhíp, đặc biệt ở vị trí uốn cong lớn nhất
Kiểm tra độ chặt của quang nhíp bằng cách lắc thử cầu xe, phát hiện độ rơ
Kiểm tra tình trạng bạc cao su ở mắt nhíp và quang treo, thay thế nếu bị nứt hoặc mòn
Kiểm tra rỉ sét giữa các lá nhíp, đặc biệt sau khi xe đi qua vùng có nước mặn
Vệ sinh và bôi trơn định kỳ giúp giảm ma sát nội tại giữa các lá nhíp, tăng tuổi thọ và giảm tiếng ồn. Dầu bôi trơn chuyên dụng cho hệ thống treo tạo lớp màng bảo vệ chống rỉ sét và giảm mài mòn bề mặt.
Việc hướng dẫn thay nhíp xe tải đúng kỹ thuật bao gồm nhiều bước quan trọng, trong đó việc siết chặt quang nhíp đúng mô-men xoắn và cân chỉnh lại góc đặt bánh xe sau khi thay là bắt buộc. Bỏ qua các bước này dẫn đến hư hỏng nhanh chóng và mất an toàn.
V. Khung pháp lý và quy định cải tạo hệ thống treo
Theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải Việt Nam, hệ thống treo được xác định là một "hệ thống" cấu thành chính thức của xe cơ giới. Mọi hành vi thay đổi kết cấu, thông số kỹ thuật hoặc đặc tính làm việc của hệ thống treo đều được coi là cải tạo xe cơ giới và phải tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt.
Phân loại hành vi theo tính pháp lý:
Hợp pháp: Thay thế nhíp bằng phụ tùng chính hãng cùng kiểu loại, cùng mã số với nhíp ban đầu. Không cần đăng kiểm cải tạo.
Cải tạo (cần phê duyệt): Thêm lá nhíp, thay đổi độ dày lá nhíp, hoặc sử dụng mác thép khác để tăng khả năng chịu tải. Phải lập hồ sơ thiết kế, được cơ quan Đăng kiểm phê duyệt và thực hiện kiểm định cải tạo.
Vi phạm: Tự ý "độ nhíp" không có giấy phép, cải tạo không đồng bộ với các hệ thống khác. Bị xử phạt hành chính và có thể bị tạm giữ phương tiện theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP.
Rủi ro kỹ thuật nghiêm trọng nhất của việc "độ nhíp" tự phát là sự mất đồng bộ hệ thống. Nhiều chủ xe chỉ tập trung tăng cường nhíp để chịu tải nặng hơn nhưng quên rằng lốp, phanh, và khung gầm vẫn giữ nguyên thông số thiết kế ban đầu.
Ví dụ điển hình: nếu nhíp được độ để chịu tải 1.5 tấn nhưng lốp xe vẫn là loại tiêu chuẩn chỉ chịu tải tối đa 1 tấn, khi xe chở đủ tải mới, lốp sẽ bị quá tải. Điều này dẫn đến mòn nhanh, biến dạng cấu trúc lốp và nguy cơ nổ lốp cao, đặc biệt khi xe chạy tốc độ cao hoặc thời tiết nóng.
Pháp luật yêu cầu mọi cải tạo phải được thiết kế đồng bộ, tính toán lại toàn bộ hệ thống chịu tải từ nhíp, khung gầm, lốp, phanh đến hệ thống lái. Chỉ khi tất cả các bộ phận được nâng cấp phù hợp và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt thì xe mới đảm bảo an toàn kỹ thuật và hợp pháp.
VI. Các loại nhíp và công nghệ hiện đại
Công nghệ nhíp xe tải đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây, hướng đến mục tiêu cân bằng tối ưu giữa khả năng chịu tải nặng và độ êm ái khi vận hành. Trong khi nhíp lá truyền thống vẫn chiếm ưu thế về độ bền và chi phí, các công nghệ mới mang lại trải nghiệm lái tốt hơn mà không hy sinh hiệu suất.
Nhíp Parabolic đại diện cho thế hệ công nghệ tiên tiến, được thiết kế với hình dạng cong parabol đặc biệt. Khác với nhíp lá truyền thống có nhiều lá xếp chồng, nhíp Parabolic sử dụng ít lá hơn nhưng mỗi lá được thiết kế dày và rộng hơn ở giữa, mỏng dần về hai đầu. Cấu trúc này giảm đáng kể ma sát giữa các lá, mang lại độ êm ái gần như xe du lịch khi không tải.
Một bước tiến quan trọng hơn là hệ thống tích hợp giữa nhíp Parabolic và túi hơi Airbag. Khi xe không tải hoặc tải nhẹ, chỉ có nhíp Parabolic hoạt động, đảm bảo độ êm dịu. Khi xe chở nặng, hệ thống túi hơi được bơm tự động để hỗ trợ chịu tải, có thể xử lý tải trọng lên đến 600 kg mà vẫn giữ cân bằng thân xe.
Điểm đặc biệt của công nghệ này là tính đồng bộ: túi hơi được thiết kế không thể tách rời khỏi nhíp Parabolic và có thể vận hành ở áp suất bằng 0 khi không cần thiết. Điều này khắc phục hoàn toàn mâu thuẫn truyền thống giữa yêu cầu nhiều lá nhíp (để chịu tải nặng) và ít lá nhíp (để êm ái).
Để hiểu toàn diện về các loại nhíp xe tải hiện có trên thị trường cũng như ưu nhược điểm của từng loại, cần so sánh chi tiết về cấu trúc, vật liệu và điều kiện sử dụng phù hợp.
VII. Thông tin tổng hợp: Tính năng - Vật liệu - Hệ thống liên kết
Hiệu suất tổng thể của nhíp xe tải được quyết định bởi sự phối hợp đồng bộ giữa ba yếu tố cốt lõi: thiết kế cấu trúc, chất lượng vật liệu và độ chính xác của hệ thống liên kết.
Ma trận đặc tính kỹ thuật chính:
Yếu tố | Thông số quan trọng | Ảnh hưởng đến hiệu suất |
---|---|---|
Cấu trúc lá nhíp | Số lượng lá: 3-12 lá tùy tải trọngĐộ dày: 8-18mmChiều dài: 800-1500mm | Xác định độ cứng và khả năng chịu tảiẢnh hưởng trực tiếp đến độ võng và hành trình treo |
Vật liệu thép | 60SiMn: tải nặng65Mn: tải trung bình55CrV: nhiệt độ cao | Quyết định tuổi thọ và khả năng chống oảiTránh biến dạng vĩnh viễn dưới tải trọng |
Quang treo | Bạc cao su, chốt thépHành trình: ±50mm | Cho phép nhíp dãn nở khi chịu tảiHấp thụ rung động, giảm ứng suất lên khung |
Quang nhíp (U-bolt) | Đường kính: 14-20mmMô-men siết: 180-250 Nm | Giữ định vị cầu xe chính xácTruyền mô-men xoắn và lực phanh |
Giá đỡ cứng | Thép hợp kim, liên kết hàn | Chịu lực đẩy khi tăng tốcNeo nhíp vào khung xe |
Sự thay đổi bất kỳ thành phần nào trong ma trận này đều ảnh hưởng đến các thành phần khác. Ví dụ, tăng số lượng lá nhíp mà không thay quang nhíp phù hợp sẽ gây lỏng lẻo và mất định vị. Thay mác thép cao cấp hơn nhưng giữ nguyên thiết kế lá nhíp cũ có thể làm nhíp quá cứng, giảm độ êm ái và tăng ứng suất lên khung xe.
Đặc biệt, tải trọng thực tế chịu bởi nhíp phụ thuộc vào ba điểm tiếp xúc chính: mắt nhíp trước (giá đỡ cứng), mắt nhíp sau (quang treo) và điểm kẹp giữa (quang nhíp). Nếu một trong ba điểm này bị lỏng lẻo hoặc mòn, toàn bộ phân bố lực bị thay đổi, dẫn đến mòn không đều và giảm tuổi thọ nhíp.
VIII. Câu hỏi thường gặp về nhíp xe tải
Nhíp xe tải bao nhiêu lá?
Số lượng lá nhíp phụ thuộc vào tải trọng thiết kế của xe. Xe tải nhẹ dưới 3.5 tấn thường có 5-7 lá nhíp. Xe tải trung từ 5-10 tấn sử dụng 8-10 lá. Xe tải nặng trên 15 tấn có thể có đến 12 lá nhíp hoặc hơn. Số lá càng nhiều, khả năng chịu tải càng cao nhưng độ êm ái giảm khi xe không tải.
Nhíp dùng loại nào phù hợp?
Lựa chọn nhíp phải dựa trên ba yếu tố: tải trọng thực tế xe thường chở, điều kiện đường thường đi, và ngân sách. Với xe chạy đường tốt và tải trọng ổn định, nhíp lá truyền thống từ mác thép 60SiMn là lựa chọn cân bằng giữa giá thành và độ bền. Với xe chạy đường xấu và tải trọng thay đổi nhiều, nên xem xét nhíp Parabolic hoặc hệ thống tích hợp túi hơi nếu ngân sách cho phép.
Ngoài ra, cần quan tâm đến thương hiệu nhíp xe tải uy tín tại Việt Nam để đảm bảo chất lượng vật liệu và độ chính xác gia công. Nhíp kém chất lượng thường sử dụng thép có hàm lượng carbon và hợp kim thấp hơn, dễ bị oải và gãy sớm.
Về giá cả, cần cân nhắc giữa giá nhíp xe tải theo loại và thương hiệu với tuổi thọ thực tế. Nhíp giá rẻ có thể tiết kiệm ban đầu nhưng nếu phải thay thế sau 6-12 tháng thay vì 3-5 năm như nhíp chính hãng, tổng chi phí sẽ cao hơn nhiều khi tính cả thời gian ngừng hoạt động và chi phí công thay thế.
Bao lâu cần kiểm tra nhíp xe?
Với xe tải hoạt động hàng ngày, nên kiểm tra nhíp mỗi 10,000-15,000 km hoặc 3 tháng một lần. Kiểm tra bao gồm: đo độ sệ xe, quan sát vết nứt trên lá nhíp, kiểm tra độ chặt quang nhíp, và kiểm tra tình trạng bạc cao su. Xe chạy đường xấu hoặc thường xuyên chở quá tải cần kiểm tra thường xuyên hơn, khoảng 5,000-7,000 km một lần.
Ngoài kiểm tra định kỳ, cần kiểm tra ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường như: tiếng kêu lạ từ gầm xe, xe bị nghiêng một bên, lốp mòn nhanh hoặc mòn không đều, hoặc cảm giác lái không ổn định khi vào cua. Những dấu hiệu này thường cho thấy nhíp hoặc các bộ phận liên quan đã bị hư hỏng và cần xử lý kịp thời để tránh sự cố nghiêm trọng hơn.
Đặc biệt, sau khi cách nhận biết nhíp xe tải bị gãy hoặc mòn, cần thực hiện kiểm tra toàn diện hệ thống treo và cân chỉnh lại góc đặt bánh xe để đảm bảo xe hoạt động an toàn.
IX. Kết luận
Nhíp xe tải không đơn thuần là một chi tiết đàn hồi mà là bộ phận kỹ thuật đa chức năng, đóng vai trò quyết định trong chuỗi an toàn vận hành của xe thương mại. Từ khả năng hấp thụ dao động, chịu tải nặng, truyền mô-men xoắn, đến định vị chính xác cầu xe, nhíp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ bền và an toàn của toàn bộ phương tiện.
Phân tích kỹ thuật cho thấy rằng hiệu suất nhíp phụ thuộc vào ba trụ cột: thiết kế cấu trúc phù hợp với tải trọng, vật liệu chất lượng cao chống mỏi và oải, và hệ thống liên kết được lắp đặt chính xác. Bất kỳ sự yếu kém nào trong ba yếu tố này đều dẫn đến suy giảm hiệu suất và tăng nguy cơ hư hỏng.
Đối với doanh nghiệp vận tải và chủ xe, việc tuân thủ quy trình bảo trì và bảo dưỡng xe tải định kỳ không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là chiến lược kinh doanh thông minh. Chi phí bảo trì định kỳ nhíp và các bộ phận liên quan luôn thấp hơn nhiều so với chi phí sửa chữa sự cố nghiêm trọng, chưa kể đến thiệt hại do ngừng hoạt động và nguy cơ tai nạn.
- Xe Tải Isuzu
- Xe Tải Hyundai
- Xe Tải ChengLong
- Xe Tải Teraco
- Xe Tải Hino
- Xe Tải Jac
- Xe Tải 750kg
- Xe Tải 800kg
- Xe Tải 900kg
- Xe Tải 1 Tấn
- Xe Tải 1.25 Tấn
- Xe Tải 1.4 Tấn
- Xe Tải 1.5 Tấn
- Xe Tải 1.9 Tấn
- Xe Tải 2 Tấn
- Xe Tải 2.4 Tấn
- Xe Tải 3 Tấn
- Xe Tải 3.5 Tấn
- Xe Tải 4 Tấn
- Xe Tải 5 Tấn
- Xe Tải 6 Tấn
- Xe Tải 7 Tấn
- Xe Tải 8 Tấn
- Xe Tải 8.5 Tấn
- Xe Tải 9 Tấn
- Xe Tải 15 Tấn
- Xe Chuyên Dụng
- Xe Ben
- Xe Đầu Kéo
- PICKUP/SUV
- Xe Tải 2.5 Tấn