Hyundai Mighty EX11XL thùng kín nổi bật trong phân khúc xe tải 7 tấn với chiều dài lòng thùng kỷ lục 6.3 mét. Động cơ D4GA Euro 5 công suất 150 Ps kết hợp khung gầm cực dài XL mang đến giải pháp vận chuyển tối ưu cho hàng hóa khối lượng lớn. Với tải trọng hợp pháp 6.9 tấn và thiết kế thùng kín bảo vệ hàng hóa tuyệt đối, EX11XL là lựa chọn chiến lược cho doanh nghiệp logistics hiện đại.
Phiên bản:
SKU: Xe Tải Hyundai Mighty EX11XL 7 Tấn Thùng Kín
Danh mục: Xe Tải Hyundai Mighty EX11XLXe Tải HyundaiXe Tải Hyundai 7 Tấn
Nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trong điều kiện bảo quản tối ưu đang tăng cao tại Việt Nam. Các doanh nghiệp logistics cần phương tiện vừa đảm bảo dung tích chứa hàng vượt trội, vừa bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết. Hyundai Mighty EX11XL thùng kín với chiều dài lòng thùng 6.3 mét nổi bật như giải pháp chuyên biệt cho phân khúc xe tải 7 tấn.
1. Giới thiệu chung
Hyundai Mighty EX11XL đánh dấu bước tiến quan trọng trong phân khúc xe tải hạng trung. Phát triển từ nền tảng EX8L thành công, mẫu xe này sở hữu khung gầm cực dài (XL - eXtra Long) độc quyền. Với lòng thùng 6.3 mét, EX11XL vượt trội hoàn toàn so với xe tải 7 tấn thông thường chỉ đạt 5.2-5.7 mét.
HTCV (Hyundai Thành Công Thương Mại) chịu trách nhiệm lắp ráp và phân phối chính thức tại Việt Nam. Chiến lược nội địa hóa này đảm bảo xe đáp ứng chính xác yêu cầu quy định và điều kiện vận hành đặc thù của thị trường trong nước. EX11XL còn được gọi với các tên thương mại khác như Mighty 110XL và W11XL, tùy theo đại lý phân phối.
2. Mô tả thiết kế
Ngoại thất
Cabin vuông hiện đại kiểu Châu Âu tạo nên dấu ấn thiết kế đặc trưng của EX11XL. Thiết kế khí động học được tối ưu hóa nhằm giảm lực cản gió, tiết kiệm nhiên liệu trong vận hành đường dài. Kích thước tổng thể đạt 7,980 × 2,000 × 2,310 mm cho phép xe hoạt động linh hoạt trong môi trường đô thị lẫn liên tỉnh.
Thùng kín được thiết kế chắc chắn với khung thép cường lực, đảm bảo độ bền cao trong điều kiện vận hành khắc nghiệt. Cấu trúc kín hoàn toàn bảo vệ hàng hóa khỏi mưa, bụi và các yếu tố môi trường, đặc biệt quan trọng cho vận chuyển hàng điện tử, thực phẩm đóng gói.
Nội thất
Không gian cabin được bố trí theo nguyên tắc công thái học hiện đại. Ghế tài xế bọc da với khả năng điều chỉnh đa hướng giúp giảm mệt mỏi trong hành trình dài. Cột lái điều chỉnh được góc nghiêng và độ cao phù hợp với tầm vóc người Việt.
Tầm nhìn rộng nhờ thiết kế cabin vuông giúp tài xế quan sát toàn diện, tăng độ an toàn khi điều khiển xe có tổng trọng tải lên đến 10,600 kg. Hệ thống máy lạnh tiêu chuẩn đảm bảo môi trường làm việc thoải mái cho lái xe.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước tổng thể (D×R×C) | 7,980 × 2,000 × 2,310 mm |
Kích thước lòng thùng | 6,300 × 2,050 × 1,880 mm |
Trọng lượng không tải | 2,920 kg |
Tải trọng hàng hóa | 6,900 kg |
Tổng trọng tải (GVW) | 10,600 kg |
Chiều dài cơ sở | Khung gầm XL mở rộng |
Số trục xe | 2 trục |
Tỷ lệ tải trọng/trọng lượng đạt 2.36:1 xác nhận hiệu quả thiết kế vượt trội. Con số này phản ánh khả năng tối ưu hóa vật liệu, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho doanh nghiệp vận tải.
4. Động cơ và hiệu suất
EX11XL trang bị động cơ diesel D4GA tiên tiến với dung tích 3,933cc. Công nghệ CRDi (Common Rail Direct Injection) đảm bảo phun nhiên liệu chính xác, tối ưu hóa quá trình đốt cháy. Động cơ tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 5, đáp ứng quy định môi trường nghiêm ngặt của Việt Nam.
Công suất chính thức đăng kiểm đạt 150 Ps tại 2,500 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại 392 Nm có sẵn từ 1,400 vòng/phút, cho phép xe duy trì lực kéo mạnh mẽ ở dải tốc độ thấp. Đặc tính này quan trọng khi khởi hành với tải nặng hoặc leo dốc.
Hộp số sàn T060S5 với 5 số tiến và 1 số lùi được thiết kế chuyên biệt cho xe tải thương mại. Cấu trúc bền bỉ này phù hợp với điều kiện địa hình đa dạng và yêu cầu vận hành liên tục của logistics Việt Nam.
5. Tải trọng và khả năng vận chuyển
Với tải trọng hợp pháp 6,900 kg, EX11XL nằm chính xác trong phân khúc xe tải 7 tấn theo quy định phân loại bằng lái. Điểm nổi bật là khả năng chứa hàng vượt trội nhờ thùng dài 6.3 mét - dài nhất phân khúc.
Thiết kế này phù hợp tối ưu cho vận chuyển:
Hàng hóa mật độ thấp, khối lượng lớn
Thiết bị điện tử tiêu dùng
Thực phẩm đóng gói
Nguyên liệu sản xuất nhẹ
Khung gầm được gia cố đặc biệt để chịu ứng suất từ chiều dài thùng mở rộng. Hệ thống treo bán elip cân bằng giữa khả năng chịu tải và độ êm ái, giảm mệt mỏi cho tài xế trong vận hành đường dài.
6. Công nghệ và an toàn
EX11XL tích hợp nhiều công nghệ an toàn hiện đại phù hợp tiêu chuẩn xe tải thương mại. Hệ thống phanh khí xả với phanh hơi đảm bảo lực phanh mạnh mẽ ngay cả khi chở tải tối đa. Mặc dù tài liệu kỹ thuật không xác nhận rõ ràng về ABS hoặc EBS, đây là trang bị quan trọng cần xác minh với đại lý.
Thiết bị định vị GPS bắt buộc (giá trị 3,000,000 VNĐ) phục vụ:
Báo cáo quy định cho cơ quan quản lý
Quản lý đội xe hiệu quả
Theo dõi hành trình real-time
ECU (Electronic Control Unit) điều khiển chính xác các thông số động cơ, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, các bộ phận công nghệ cao này chỉ được bảo hành 18 tháng hoặc 50,000 km - điểm cần lưu ý trong kế hoạch bảo trì.
7. Tiết kiệm nhiên liệu
Động cơ Euro 5 với công nghệ CRDi mang lại hiệu suất nhiên liệu vượt trội so với thế hệ cũ. Tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt đồng nghĩa với quá trình đốt cháy sạch và hiệu quả hơn.
Yêu cầu quan trọng là sử dụng nhiên liệu diesel chất lượng cao, hàm lượng lưu huỳnh cực thấp. Chi phí nhiên liệu có thể cao hơn 5-10% so với diesel thông thường, nhưng đổi lại:
Bảo vệ hệ thống phun nhiên liệu áp suất cao
Kéo dài tuổi thọ bộ tăng áp
Duy trì hiệu suất động cơ ổn định
8. Độ bền và bảo trì
Chính sách bảo hành
Loại bảo hành | Thời gian | Số km | Phạm vi |
---|---|---|---|
Bảo hành cơ bản | 3 năm | 100,000 km | Khung gầm, cabin, kết cấu chính |
Bộ phận Euro 5 | 18 tháng | 50,000 km | Bơm nhiên liệu, bộ tăng áp, ECU |
Vật tư tiêu hao | 12 tháng | 20,000 km | Ắc quy, hệ thống âm thanh, sơn |
Thùng kín không thuộc phạm vi bảo hành HTCV tiêu chuẩn. Một số đại lý như Hyundai Việt Nhân cung cấp bảo hành 2 năm cho thùng được đóng tại xưởng chỉ định.
Chiến lược bảo trì
TCO (Tổng chi phí sở hữu) phụ thuộc lớn vào chiến lược bảo trì trong 50,000 km đầu. Khuyến nghị:
Thay lọc nhiên liệu thường xuyên hơn 20% so với khuyến cáo
Kiểm tra chẩn đoán hệ thống điện tử mỗi 10,000 km
Sử dụng nhớt và phụ tùng chính hãng
9. Ứng dụng thực tế
EX11XL thùng kín phù hợp nhất cho:
Doanh nghiệp logistics quy mô vừa và lớn: Vận chuyển hàng hóa liên tỉnh, đặc biệt tuyến Bắc-Nam với khối lượng hàng lớn.
Nhà phân phối FMCG: Giao hàng từ kho trung tâm đến điểm bán lẻ, bảo quản tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Dịch vụ chuyển phát nhanh: Tối ưu cho vận chuyển hàng điện tử, thiết bị công nghệ cần bảo vệ tuyệt đối.
Vận tải nông sản: Chuyên chở nông sản đóng gói, thực phẩm chế biến từ vùng sản xuất đến trung tâm tiêu thụ.
10. Đánh giá từ chuyên gia và người dùng
Các nhà vận hành đánh giá cao khả năng chứa hàng vượt trội của EX11XL. Thùng 6.3 mét cho phép tối ưu hóa chuyến xe, giảm số lượt vận chuyển so với xe 7 tấn thông thường.
Tài xế phản hồi tích cực về:
Tầm nhìn rộng từ cabin vuông
Ghế ngồi thoải mái trong hành trình dài
Mô-men xoắn mạnh ở vòng tua thấp
Các chuyên gia logistics nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ giới hạn tải trọng. Việc chở quá tải không chỉ vi phạm quy định mà còn làm hao mòn nhanh các bộ phận quan trọng ngoài phạm vi bảo hành.
11. Giá bán và ưu đãi
TCA (Tổng chi phí sở hữu ban đầu) cho phiên bản xe chassis ước tính 865,000,000 VNĐ, bao gồm:
Giá xe cơ bản (đã gồm VAT)
Phí trước bạ (2% giá trị xe): Liên hệ
Phí sử dụng đường bộ: 4,680,000 VNĐ
Bảo hiểm TNDS bắt buộc: 1,871,000 VNĐ
Định vị, phù hiệu
Các đại lý chính hãng thường cung cấp:
Hỗ trợ vay vốn đến 70-80% giá trị xe
Lãi suất ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp
Chương trình bảo dưỡng định kỳ với chi phí cố định
12. Đánh giá ưu, nhược điểm
Ưu điểm
Thùng dài vượt trội: 6.3 mét dẫn đầu phân khúc 7 tấn, tối ưu cho hàng hóa khối lượng lớn.
Động cơ mạnh mẽ: 150 Ps với mô-men xoắn 392 Nm sẵn sàng từ 1,400 vòng/phút.
Chi phí đầu tư hợp lý: Tỷ lệ hiệu suất tải trọng 2.36:1 mang lại giá trị kinh tế cao.
Tuân thủ môi trường: Euro 5 đảm bảo hoạt động trong khu vực kiểm soát khí thải nghiêm ngặt.
Nhược điểm
Bảo hành hạn chế: Các bộ phận Euro 5 quan trọng chỉ bảo hành 18 tháng/50,000 km.
Phụ thuộc nhiên liệu chất lượng: CRDi đòi hỏi diesel tiêu chuẩn cao, tăng chi phí vận hành.
Không rõ trang bị ABS/EBS: Cần xác nhận với đại lý về hệ thống phanh tiên tiến.
13. Video Review
Để hiểu rõ hơn về khả năng vận hành thực tế của Hyundai Mighty EX11XL thùng kín, khách hàng nên tham khảo video đánh giá từ các kênh chuyên môn. Video test drive và đánh giá chi tiết giúp quan sát trực quan về không gian thùng, khả năng điều khiển và các tính năng tiện nghi.
14. Kết luận
Hyundai Mighty EX11XL thùng kín khẳng định vị thế độc đáo trong phân khúc xe tải 7 tấn nhờ chiều dài thùng vượt trội 6.3 mét. Xe đáp ứng xuất sắc nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, mật độ thấp trong điều kiện bảo quản tối ưu.
Thành công vận hành dài hạn phụ thuộc vào việc tuân thủ nghiêm ngặt lịch bảo dưỡng, đặc biệt trong 50,000 km đầu tiên. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ chi phí bảo trì tăng cao sau ngưỡng bảo hành các bộ phận Euro 5 khi lập kế hoạch TCO.
Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng chuyên chở vượt trội, EX11XL xứng đáng là lựa chọn chiến lược cho doanh nghiệp vận tải muốn tối ưu hóa hiệu quả logistics trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.
15. Liên hệ mua hàng
Để sở hữu Hyundai Mighty EX11XL thùng kín với điều kiện tốt nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp các đại lý chính hãng HTCV. Hệ thống đại lý như Hyundai Đông Nam, Hyundai Việt Nhân cung cấp:
Tư vấn chi tiết theo nhu cầu vận chuyển cụ thể
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, mua xe trả góp
Dịch vụ đóng thùng theo yêu cầu
Cam kết bảo hành và dịch vụ sau bán hàng
Hotline tư vấn và lái thử xe có sẵn tại các showroom chính hãng trên toàn quốc. Khách hàng doanh nghiệp được hưởng chính sách ưu đãi đặc biệt về giá, bảo hành mở rộng và gói bảo dưỡng định kỳ.
Tóm tắt nội dung
- Xe Tải Isuzu
- Xe Tải Hyundai
- Xe Tải ChengLong
- Xe Tải Teraco
- Xe Tải Hino
- Xe Tải Jac
- Xe Tải 750kg
- Xe Tải 800kg
- Xe Tải 900kg
- Xe Tải 1 Tấn
- Xe Tải 1.25 Tấn
- Xe Tải 1.4 Tấn
- Xe Tải 1.5 Tấn
- Xe Tải 1.9 Tấn
- Xe Tải 2 Tấn
- Xe Tải 2.4 Tấn
- Xe Tải 3 Tấn
- Xe Tải 3.5 Tấn
- Xe Tải 4 Tấn
- Xe Tải 5 Tấn
- Xe Tải 6 Tấn
- Xe Tải 7 Tấn
- Xe Tải 8 Tấn
- Xe Tải 8.5 Tấn
- Xe Tải 9 Tấn
- Xe Tải 15 Tấn
- Xe Chuyên Dụng
- Xe Ben
- Xe Đầu Kéo
- PICKUP/SUV
- Xe Tải 2.5 Tấn