HOT Chào mừng đến với Đại lý Xe Tải TPHCM - Thế Giới Xe Tải Uy Tín #1 !

Bình Dầu Xe Tải Bao Nhiêu Lít?

Bình Dầu Xe Tải Bao Nhiêu Lít?
Viết bởi: Cập nhật lần cuối 06 Tháng 5, 2025 Reviewed By

Mỗi khi nhắc đến xe tải, một trong những yếu tố kỹ thuật quan trọng nhất là dung tích bình dầu. Đây không chỉ là con số đơn thuần mà còn quyết định quãng đường di chuyển, chi phí vận hành và hiệu quả kinh tế của phương tiện. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về dung tích bình dầu xe tải, các yếu tố ảnh hưởng và những thông tin hữu ích khác liên quan đến chủ đề này.

1. Tổng quan về bình dầu xe tải

Hình ảnh bình dầu xe tải đa dạng dung tích, từ nhẹ đến lớn, phù hợp mọi nhu cầu vận chuyển tại Việt Nam.
Khám phá dung tích bình dầu xe tải đa dạng, từ 65L đến 800L, giúp tối ưu quãng đường và hiệu quả vận hành trong vận chuyển.

Bình dầu xe tải là bộ phận quan trọng trong hệ thống nhiên liệu, có nhiệm vụ lưu trữ nhiên liệu (thường là dầu diesel) để cung cấp cho động cơ hoạt động. Bộ phận này còn được gọi với nhiều tên khác như thùng nhiên liệu, bể chứa dầu, fuel tank hoặc oil tank.

Đối với xe tải, bình dầu thường được làm từ vật liệu chống ăn mòn như nhôm hoặc thép không gỉ, có khả năng chịu được áp suất cao và các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Vị trí lắp đặt thường nằm ở hai bên thân xe hoặc phía sau cabin, tùy thuộc vào thiết kế của từng loại xe.

Có sự khác biệt đáng kể giữa bình dầu dieselbình xăng. Bình dầu diesel thường có dung tích lớn hơn vì động cơ diesel được thiết kế cho quãng đường dài và nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng. Ngoài ra, bình dầu diesel cũng được thiết kế với các đặc điểm kỹ thuật phù hợp với đặc tính của nhiên liệu diesel, như khả năng chống áp suất và nhiệt độ khác với bình xăng.

2. Phân loại dung tích bình dầu theo tải trọng xe

2.1. Xe tải nhẹ (1-5 tấn)

Xe tải nhẹ là loại phương tiện phổ biến trong vận chuyển nội đô và quãng đường ngắn. Dung tích bình dầu của dòng xe này khá đa dạng:

  1. 65L: Phổ biến ở một số dòng xe mini

  2. 80L: Thường thấy ở các mẫu Isuzu nhỏ

  3. 100L: Dung tích phổ biến nhất, xuất hiện ở nhiều mẫu như JAC N200, JAC N300

  4. 120L: Dung tích lớn hơn cho xe tải nhẹ chạy đường dài

Ví dụ cụ thể, mẫu Isuzu QKR có dung tích bình dầu 80 lít, trong khi JAC N200JAC N300 có dung tích 100 lít. Với mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình 8-10 lít/100km, xe tải nhẹ có thể di chuyển được khoảng 800-1250km sau một lần đổ đầy bình.

2.2. Xe tải trung bình (5-10 tấn)

Đối với xe tải trung bình, dung tích bình dầu thường lớn hơn để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng hơn và quãng đường dài hơn:

  1. 150L: Thường thấy ở các mẫu như JAC N500

  2. 180L: Dung tích phổ biến cho nhiều dòng xe tải trung bình

  3. 200L: Dung tích lớn cho xe tải trung bình chạy đường dài

Các mẫu xe điển hình như JAC N500 có dung tích 150 lít, Hyundai Mighty có dung tích khoảng 200 lít, và JAC N650 cũng có dung tích tương tự. Với mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình 12-15 lít/100km, xe tải trung bình có thể di chuyển được khoảng 1000-1600km sau một lần đổ đầy.

2.3. Xe tải nặng (trên 10 tấn)

Xe tải nặng là phương tiện chuyên dụng cho vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đòi hỏi dung tích bình dầu lớn:

  1. 300L: Dung tích cơ bản cho xe tải nặng

  2. 400L: Phổ biến ở các dòng xe như JAC A5 6x2

  3. 500L: Dung tích lớn cho xe tải nặng chạy đường dài

Các mẫu xe tải nặng điển hình như JAC A5 6x2 có dung tích bình dầu 400 lít, JAC A5 8x4JAC A5 10x4 có dung tích lên đến 500 lít. Với mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 25-35 lít/100km, xe tải nặng có thể di chuyển được khoảng 1200-1800km sau một lần đổ đầy bình.

2.4. Xe đầu kéo và xe chuyên dụng

Xe đầu kéo và xe chuyên dụng là những phương tiện yêu cầu dung tích bình dầu lớn nhất để phục vụ cho các hành trình dài và tải trọng nặng:

  1. 600L: Dung tích cơ bản cho xe đầu kéo

  2. 700L: Thường thấy ở các mẫu đầu kéo JAC A5

  3. 800L: Dung tích lớn nhất, phổ biến ở các mẫu như đầu kéo JAC Q7

Đầu kéo JAC A5 có dung tích bình dầu 700 lít, trong khi Đầu kéo JAC Q7 có dung tích lên đến 800 lít. Xe container cũng thường có dung tích bình dầu tương tự, dao động từ 400 đến 800 lít tùy thuộc vào model cụ thể.

3. Dung tích bình dầu theo hãng sản xuất

3.1. Isuzu

Isuzu là một trong những hãng xe tải phổ biến tại Việt Nam, với nhiều dòng sản phẩm đa dạng:

  1. Dòng QKR: 100-150L

  2. Dòng N-Series: 150-200L

  3. Dòng F-Series: 200-300L

Xe tải Isuzu nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ, phù hợp với điều kiện đường sá Việt Nam. Dung tích bình dầu của xe bán tải thường là bao nhiêu còn phụ thuộc vào mô hình cụ thể, nhưng thường nhỏ hơn so với xe tải chính hãng.

3.2. JAC

JAC là thương hiệu xe tải Trung Quốc đang ngày càng phổ biến tại thị trường Việt Nam:

  1. N200, N300: 100L

  2. N500: 150L

  3. A5 4x2: 200L

  4. A5 6x2: 400L

  5. A5 10x4: 500L

  6. Đầu kéo A5: 700L

  7. Đầu kéo Q7: 800L

Với dải sản phẩm đa dạng, JAC đáp ứng được nhu cầu từ xe tải nhỏ đến xe đầu kéo lớn. Xe Ford Ranger có bình dầu bao nhiêu lít là câu hỏi thường gặp khi so sánh với xe tải, nhưng cần lưu ý rằng đây là dòng xe bán tải với dung tích bình khác biệt.

3.3. Hyundai

Hyundai là thương hiệu xe tải Hàn Quốc có uy tín cao tại Việt Nam:

  1. Mighty EX8: 200L

  2. HD270, HD320, HD1000: 300-400L

Xe tải Hyundai nổi tiếng với chất lượng cao, thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Nên chọn xe bán tải chạy xăng hay dầu thì tốt hơn là câu hỏi thường gặp khi so sánh với xe tải Hyundai, nhưng đây là hai phân khúc khác nhau với mục đích sử dụng khác nhau.

4. Yếu tố ảnh hưởng đến dung tích bình dầu

Xe tải đa dạng dung tích bình dầu phù hợp vận chuyển mọi loại hàng hóa.
Khám phá dung tích bình dầu các loại xe tải để tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Lựa chọn phù hợp nhu cầu vận chuyển của bạn.

Dung tích bình dầu không chỉ phụ thuộc vào loại xe mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác:

4.1. Công suất động cơ

Động cơ có công suất lớn thường tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn. Vì vậy, xe tải có động cơ mạnh thường đi kèm với bình dầu dung tích lớn để đảm bảo quãng đường di chuyển hợp lý. Ví dụ, xe tải với động cơ 200HP thường có bình dầu lớn hơn xe chỉ có động cơ 100HP.

4.2. Cung đường vận chuyển

Xe tải hoạt động trên các cung đường dài, đặc biệt là đường đèo núi, cần dung tích bình dầu lớn hơn. Ngược lại, xe tải chỉ hoạt động trong nội đô có thể sử dụng bình dầu nhỏ hơn vì có điều kiện tiếp nhiên liệu thuận tiện hơn.

4.3. Thói quen lái xe

Lái xe tăng tốc đột ngột, phanh gấp hoặc không duy trì tốc độ ổn định sẽ làm tăng mức tiêu thụ nhiên liệu. Đối với những tài xế có thói quen lái xe như vậy, dung tích bình dầu lớn hơn sẽ giúp giảm số lần phải dừng để tiếp nhiên liệu.

Công dụng thực sự của nước ure trong xe tải là gì cũng liên quan đến hiệu suất nhiên liệu, vì nước ure giúp giảm khí thải NOx, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 trở lên, nhưng không trực tiếp ảnh hưởng đến dung tích bình dầu.

5. Cách tính dung tích bình dầu xe tải

Để tính dung tích bình dầu xe tải, bạn có thể sử dụng công thức tính thể tích:

V = chiều dài × chiều rộng × chiều cao

Đơn vị đo thường là lít (L) hoặc gallon. Tại Việt Nam, lít là đơn vị phổ biến, nhưng đôi khi bạn sẽ gặp đơn vị gallon trong tài liệu kỹ thuật nhập khẩu. Để chuyển đổi:

1 gallon ≈ 3.785 lít

Lưu ý khi đo đạc và tính toán:

  • Đảm bảo đo đúng kích thước bên trong của bình dầu

  • Tính đến hình dạng không đều của bình (nếu có)

  • Trừ đi thể tích của các thiết bị bên trong bình như bơm, cảm biến, v.v.

Bảng quy đổi dung tích phổ biến:

Gallon (US)Lít
2075.7
50189.3
100378.5
150567.8
200757.1

6. Mua bán và thay thế bình dầu

Hình ảnh bình dầu xe tải với dung tích khác nhau phù hợp cho các loại xe trung bình và lớn.
Khám phá dung tích bình dầu xe tải giúp tối ưu hóa quãng đường và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp các loại xe từ nhẹ đến đầu kéo.

Khi cần thay thế bình dầu xe tải, bạn có thể tham khảo giá bình dầu xe tải cũ như sau:

  1. 100L: khoảng 2-3 triệu VNĐ

  2. 200L: khoảng 4-5 triệu VNĐ

  3. 400L: khoảng 6-8 triệu VNĐ

Lưu ý khi chọn mua bình dầu:

6.1. Chất liệu

Bình dầu thường được làm từ nhôm hoặc thép không gỉ. Nhôm nhẹ hơn nhưng kém bền hơn, trong khi thép không gỉ nặng hơn nhưng có độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

6.2. Tình trạng

Bình dầu mới sẽ có giá cao hơn nhưng đảm bảo độ bền và an toàn. Bình đã qua sử dụng có giá thành thấp hơn nhưng cần kiểm tra kỹ tình trạng để tránh rò rỉ hoặc hư hỏng tiềm ẩn.

6.3. Phù hợp với loại xe

Mỗi loại xe, hãng sản xuất có thiết kế bình dầu riêng. Khi mua, cần đảm bảo bình dầu phù hợp với model xe của bạn để tránh phải chỉnh sửa hoặc thay đổi kết cấu xe.

7. Ảnh hưởng của dung tích bình dầu đến hiệu suất xe

Dung tích bình dầu có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của xe tải:

7.1. Khả năng vận hành

Bình dầu dung tích lớn giúp xe chạy được quãng đường dài hơn mà không cần dừng để tiếp nhiên liệu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với xe chạy đường dài hoặc hoạt động ở khu vực có ít trạm xăng dầu.

7.2. Trọng lượng xe

Bình dầu dung tích lớn đồng nghĩa với trọng lượng lớn hơn, đặc biệt khi đổ đầy nhiên liệu. Mỗi lít dầu diesel có trọng lượng khoảng 0.85kg, vì vậy bình dầu 800 lít khi đầy có thể nặng hơn 680kg so với khi trống.

7.3. Chi phí vận hành

Dung tích bình dầu phù hợp giúp tối ưu hóa chi phí vận hành. Bình quá nhỏ khiến xe phải dừng tiếp nhiên liệu thường xuyên, làm tăng thời gian và chi phí. Ngược lại, bình quá lớn làm tăng trọng lượng xe, dẫn đến tăng mức tiêu thụ nhiên liệu.

5), mang lại quãng đường di chuyển dài hơn khoảng 15%. Tuy nhiên, JAC A5 nhẹ hơn và có thể tiết kiệm nhiên liệu hơn một chút, phù hợp với các tuyến đường có nhiều trạm xăng dầu.

9. Kết luận

Dung tích bình dầu xe tải là yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn phương tiện vận chuyển. Không có một tiêu chuẩn duy nhất cho tất cả các loại xe, vì dung tích bình dầu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tải trọng, công suất động cơ, mục đích sử dụng và cung đường vận chuyển.

Nhìn chung, dung tích bình dầu xe tải nhẹ dao động từ 65L đến 120L, xe tải trung bình từ 150L đến 200L, xe tải nặng từ 300L đến 500L, và xe đầu kéo từ 600L đến 800L. Việc lựa chọn xe với dung tích bình dầu phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa chi phí vận hành, đảm bảo hiệu quả kinh tế và đáp ứng nhu cầu vận chuyển.

Bên cạnh dung tích bình dầu, người dùng cũng nên cân nhắc các yếu tố khác như mức tiêu thụ nhiên liệu, khả năng chịu tải, chi phí bảo dưỡng và giá thành để có quyết định đầu tư hợp lý. Với sự phát triển của công nghệ, các dòng xe tải mới ngày càng được cải tiến để tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu, giảm khí thải và tăng hiệu quả vận hành.

Bình luận (0)

Bài viết đề xuất

Kích thước thùng xe tải 30 tấn
Kích thước thùng xe tải 30 tấn

Kích thước thùng xe tải 30 tấn là yếu tố quan trọng quyết định khả năng vận chuyển và hiệu quả kinh tế trong ngành vận tải hạng nặng. Thùng xe tải 30 tấn thường có chiều dài từ 9-12m, chiều rộng 2,4-2,5m và chiều cao 2,5-2,6m, tùy thuộc vào loại thùng (lửng, kín, mui bạt) và hãng sản xuất. Hiểu rõ thông số kỹ thuật và quy định pháp lý giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình vận chuyển, đảm bảo tuân thủ quy định của Bộ GTVT và nâng cao hiệu quả vận hành.

Lốp xe Ford Ranger bơm bao nhiêu kg là đúng?
Lốp xe Ford Ranger bơm bao nhiêu kg là đúng?

Áp suất lốp đúng chuẩn là yếu tố quan trọng quyết định đến an toàn và hiệu suất của xe Ford Ranger. Theo khuyến nghị của nhà sản xuất, lốp xe Ford Ranger nên được bơm ở mức 2.4 kg/cm² (tương đương 35 PSI) cho xe không tải và có thể tăng lên 2.8-3.0 kg/cm² khi chở đầy tải. Việc duy trì áp suất lốp phù hợp không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ lốp mà còn tối ưu khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu cho chiếc xe bán tải của bạn.

Cách Đọc Thông Số Lốp Xe Tải
Cách Đọc Thông Số Lốp Xe Tải

Thông số lốp xe tải là ngôn ngữ kỹ thuật giúp bạn hiểu rõ về khả năng, giới hạn và đặc tính của lốp. Từ những con số và ký hiệu như LT245/75R17 119/116R, bạn có thể xác định được loại lốp, kích thước, khả năng chịu tải và tốc độ tối đa an toàn. Hiểu đúng thông số lốp không chỉ giúp bạn chọn lốp phù hợp mà còn đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ cho xe tải của mình.

Chiều cao tối đa của xe container: Quy định, tiêu chuẩn và thực tiễn
Chiều cao tối đa của xe container: Quy định, tiêu chuẩn và thực tiễn

Xe container đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa hiện đại, với các quy chuẩn kích thước được áp dụng nghiêm ngặt trên toàn cầu. Tại Việt Nam, chiều cao tối đa của xe container (tính từ mặt đường đến điểm cao nhất) không được vượt quá 4,35 mét, nhằm đảm bảo an toàn cho hạ tầng giao thông và phương tiện khác. Bài viết phân tích chi tiết về các loại container phổ biến, tiêu chuẩn quốc tế ISO 668:1995(E), và tầm quan trọng của việc tuân thủ giới hạn chiều cao trong ngành logistics.