HOT Chào mừng đến với Đại lý Xe Tải TPHCM - Thế Giới Xe Tải Uy Tín #1 !

Kích Thước Xe Tải 2.5 Tấn

Kích Thước Xe Tải 2.5 Tấn
Viết bởi: Cập nhật lần cuối 30 Tháng 4, 2025 Reviewed By

Xe tải 2.5 tấn đóng vai trò quan trọng trong ngành vận tải và logistics. Sở hữu kích thước vừa phải, xe vừa đủ linh hoạt để di chuyển trong đô thị, vừa có khả năng chuyên chở hàng hóa đáng kể. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước xe tải 2.5 tấn, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại phương tiện vận chuyển phổ biến này.

1. Tổng Quan Về Xe Tải 2.5 Tấn

Xe tải 2.5 tấn linh hoạt phù hợp cho vận chuyển hàng hóa trong đô thị.
Kích thước xe tải 2.5 tấn: phù hợp đa dạng nhu cầu vận chuyển với thùng xe 4.3m x 1.8m x 2.0m.

Xe tải 2.5 tấn là phương tiện vận tải có tải trọng cho phép chở hàng hóa lên đến 2.5 tấn. Loại xe này thường được sử dụng cho các nhu cầu vận chuyển vừa và nhỏ trong đô thị hoặc liên tỉnh đường ngắn.

Trong ngành vận chuyển hàng hóa, xe tải 2.5 tấn giữ vị trí đặc biệt. Chúng đủ nhỏ để di chuyển linh hoạt trong các tuyến đường đô thị, nhưng vẫn có đủ sức chở cho nhiều loại hàng hóa khác nhau. Thông số kích thước xe tải 2.5 tấn bạn cần biết bao gồm cả thông số tổng thể và kích thước thùng xe, sẽ quyết định khả năng vận chuyển của phương tiện này.

Tại Việt Nam, các dòng xe tải 2.5 tấn phổ biến đến từ nhiều thương hiệu như:

  • Hyundai với dòng Mighty N250SL

  • Isuzu với các model QKR77E, QKR77FE4

  • Thaco với dòng Towner 900

  • Dongfeng với model DFL445T

  • DOTHANH với dòng IZ49

Mỗi dòng xe có những ưu điểm riêng về kích thước, thiết kế cabin, động cơ và khả năng vận hành, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

2. Thông Số Kỹ Thuật Kích Thước Xe Tải 2.5 Tấn

Kích thước tổng thể của xe tải 2.5 tấn bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Thông thường, kích thước này dao động từ 6.0m đến 6.5m chiều dài, 1.9m đến 2.0m chiều rộng, và 2.8m đến 3.0m chiều cao, tùy thuộc vào từng model xe cụ thể.

Chiều dài cơ sở xe tải 2.5 tấn thường dao động từ 3.3m đến 3.5m. Đây là khoảng cách giữa trục bánh trước và trục bánh sau, yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng vận hành và độ ổn định của xe.

Về trọng lượng, xe có trọng tải 2.5 tấn thường có tổng trọng lượng đăng ký không vượt quá 5 tấn (bao gồm trọng lượng xe, tài xế, nhiên liệu và hàng hóa). Việc tuân thủ giới hạn này rất quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh các khoản phạt khi lưu thông.

Kích thước xe ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành. Xe tải hạng nhẹ 2.5 tấn với kích thước nhỏ gọn sẽ dễ dàng di chuyển trong đô thị, quay đầu và đỗ xe. Trong khi đó, kích thước lốp xe tải 2.5 tấn phổ biến và cấu trúc khung gầm xe tải cũng ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và vận hành trên nhiều loại địa hình.

3. Kích Thước Thùng Xe Tải 2.5 Tấn Tiêu Chuẩn và Quy Định Liên Quan

Kích thước tiêu chuẩn thùng xe tải 2.5 tấn thường là 4.3m x 1.8m x 2.0m (dài x rộng x cao). Đây là kích thước phổ biến và được áp dụng cho nhiều model xe khác nhau. Tìm hiểu kích thước thùng xe tải 2.5 tấn phổ biến sẽ giúp bạn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu vận chuyển.

Có ba loại thùng xe chính:

  1. Thùng kín: Hoàn toàn đóng kín, bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết và có thể khóa để đảm bảo an ninh.

  2. Thùng mui bạt: Có phần khung và được phủ bạt, dễ dàng tháo lắp để bốc dỡ hàng từ nhiều hướng.

  3. Thùng lửng: Chỉ có sàn và thành thấp, phù hợp với vật liệu xây dựng hoặc hàng hóa lớn.

Việc lựa chọn loại thùng xe phụ thuộc vào nhu cầu vận chuyển cụ thể. Thùng kín phù hợp với hàng hóa cần bảo vệ khỏi thời tiết hoặc đảm bảo an ninh. Thùng mui bạt linh hoạt hơn cho việc bốc dỡ. Thùng lửng phù hợp với vật liệu xây dựng hoặc hàng hóa kích thước lớn.

Loại thùngKích thước phổ biến (DxRxC)Ưu điểm chínhPhù hợp với
Thùng kín4.3m x 1.8m x 2.0mBảo vệ tốt, an ninh caoHàng dễ hỏng, có giá trị
Thùng mui bạt4.3m x 1.8m x 0.7m/2.0mLinh hoạt khi bốc dỡHàng đa dạng, cần che mưa nắng
Thùng lửng4.3m x 1.8m x 0.4mDễ bốc dỡ từ nhiều hướngVật liệu xây dựng, hàng cồng kềnh

Quy Định Về Kích Thước Xe Tải 2.5 Tấn Tại Việt Nam

Quy định về kích thước xe tải 2.5 tấn ở Việt Nam được quy định rõ trong các văn bản pháp luật về giao thông đường bộ. Các xe phải đảm bảo không vượt quá chiều dài tối đa 12m, chiều rộng tối đa 2.5m và chiều cao tối đa 4.0m tính từ mặt đường.

Giờ lưu thông trong nội đô cho xe tải 2.5 tấn thường được quy định cụ thể theo từng địa phương, nhưng thường là 8h-16h và 20h-6h sáng. Việc nắm rõ quy định này giúp tránh các khoản phạt không đáng có.

Để điều khiển xe tải 2.5 tấn, tài xế cần có bằng lái xe tải phù hợp, thường là bằng C hoặc cao hơn. Đây là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật.

Đăng kiểm xe là quy trình bắt buộc đối với xe tải. Xe tải 2.5 tấn mới thường được miễn đăng kiểm trong 2 năm đầu, sau đó phải đăng kiểm 6 tháng/lần. Tải trọng cho phép không được vượt quá 10% so với quy định, nếu không sẽ bị xử phạt.

4. So Sánh Kích Thước Các Dòng Xe Tải 2.5 Tấn

Xe tải 2.5 tấn với kích thước tiêu chuẩn 4.3m x 1.8m x 2.0m, phù hợp vận chuyển đa dạng hàng hóa trong đô thị.
Khám phá xe tải 2.5 tấn linh hoạt, phù hợp mọi nhu cầu vận chuyển hàng trong thành phố. Thông số kỹ thuật từ Hyundai, Isuzu, Thaco.

So sánh kích thước các dòng xe tải 2.5 tấn cho thấy sự đa dạng trong thiết kế và đặc điểm kỹ thuật:

Hyundai Mighty N250SL

  • Thùng kín: 4300 x 1800 x 1660 mm

  • Thùng mui bạt: 4250 x 1750 x 680/1660 mm

  • Tải trọng: 2350-2500 kg

  • Đặc điểm: Động cơ Euro 4, D4CB, cabin rộng, kính chắn gió lớn

Isuzu QKR77E và QKR77FE4

  • QKR77E thùng mui bạt: 4300 x 1800 x 2000 mm

  • QKR77FE4 thùng lửng: 3580 x 1750 x 400 mm

  • Đặc điểm: Động cơ ISUZU bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu

Thaco Towner 900

  • Thùng kín: 4200 x 1700 x 2000 mm

  • Đặc điểm: Kích thước nhỏ gọn, phù hợp nội đô

Dongfeng DFL445T

  • Thùng lửng: 4300 x 1800 x 2000 mm

  • Đặc điểm: Khung gầm chắc chắn, phù hợp vận chuyển vật liệu xây dựng

DOTHANH IZ49

  • Thùng mui bạt: 4210 x 1810 x 660/1780 mm

  • Tải trọng: 2300 kg

  • Đặc điểm: Euro 4, động cơ ISUZU

Kích thước cabin xe tải 2.5 tấn loại nào rộng nhất thường thuộc về Hyundai Mighty với không gian nội thất cabin xe tải thoải mái cho 3 người. Các yếu tố khác như kích thước bánh xe, kính chắn gió, sàn thùng xe tải cũng có sự khác biệt giữa các hãng, ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng và khả năng vận hành.

5. Ảnh Hưởng Của Kích Thước Đến Khả Năng Vận Hành Xe Tải 2.5 Tấn

Ảnh hưởng của kích thước đến khả năng vận hành xe tải 2.5 tấn thể hiện rõ nét trong môi trường đô thị. Xe có kích thước nhỏ gọn dễ dàng quay đầu, di chuyển trong các ngõ nhỏ và đáp ứng quy định về giờ lưu thông trong nội đô (thường là 8h-16h và 20h-6h sáng).

Chi phí vận hành và tiêu hao nhiên liệu cũng chịu ảnh hưởng từ kích thước. Xe nhỏ gọn thường tiết kiệm nhiên liệu hơn, nhưng cũng cần cân nhắc đến hiệu suất động cơ và cách sử dụng. Bảo dưỡng xe định kỳ giúp duy trì hiệu suất tối ưu.

Độ bền của các bộ phận của xe tải như hệ thống lái, khung gầm, hệ thống phanh của xe tải cũng phụ thuộc vào kích thước và cách vận hành. Xe hoạt động đúng tải trọng sẽ có tuổi thọ cao hơn, giảm chi phí sửa chữa dài hạn.

Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 được áp dụng cho nhiều dòng xe tải 2.5 tấn hiện nay, với các động cơ D4CB của Hyundai hay động cơ ISUZU đều đáp ứng yêu cầu về môi trường và hiệu suất.

6. Tư Vấn Tìm Mua Xe Tải 2.5 Tấn Kích Thước Phù Hợp

Xe tải 2.5 tấn phù hợp vận chuyển hàng hóa đa dạng, kích thước tiêu chuẩn, linh hoạt trong đô thị.
Khám phá kích thước xe tải 2.5 tấn từ Hyundai, Isuzu, Thaco phù hợp mọi nhu cầu vận chuyển của bạn.

Tìm mua xe tải 2.5 tấn kích thước phù hợp cần xác định rõ mục đích sử dụng. Nếu chủ yếu vận chuyển hàng hóa nội thành, nên ưu tiên xe có kích thước nhỏ gọn, dễ di chuyển. Nếu là xe chở hàng công trình, cần chọn xe có khung gầm chắc chắn, thùng xe phù hợp.

So sánh chi phí vận hành, bảo dưỡng giữa các dòng xe cũng rất quan trọng. Một số dòng xe có chi phí ban đầu cao nhưng chi phí bảo dưỡng thấp, ngược lại có những dòng xe giá rẻ nhưng tốn kém trong quá trình sử dụng.

Để có thông tin chi tiết về thị trường xe tải, bạn có thể tham khảo các website chuyên về xe tải như proship.vn hay ratracosolutions.com. Các trang này cung cấp thông tin về giá cả, thông số kỹ thuật và đánh giá từ người dùng.

Trước khi quyết định mua bán xe tải, hãy kiểm tra kỹ các thông số về:

  • Kích thước tổng thể và thùng xe

  • Động cơ và mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng thay thế

  • Chế độ bảo hành và dịch vụ hậu mãi

8. Kết Luận

Xe tải 2.5 tấn với kích thước tiêu chuẩn thùng xe 4.3m x 1.8m x 2.0m đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị và liên tỉnh đường ngắn. Sự đa dạng về model từ các thương hiệu như Hyundai, Isuzu, Thaco giúp người dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu cụ thể.

Khi lựa chọn xe tải 2.5 tấn, cần cân nhắc không chỉ kích thước mà còn các yếu tố như động cơ, chi phí vận hành, độ bền và dịch vụ hậu mãi. Kinh nghiệm đóng thùng xe tải phù hợp nhu cầu cũng là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa công năng sử dụng.

Với thông tin chi tiết từ bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về kích thước xe tải 2.5 tấn, giúp việc lựa chọn phương tiện vận tải trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Đừng quên tham khảo chi tiết kích thước thùng xe tải 3.5 tấn hiện nay, tổng quan về kích thước thùng xe tải 5 tấn, thông tin về kích thước thùng xe tải 30 tấn mới nhấttham khảo kích thước xe tải 1.5 tấn tiêu chuẩn để có cái nhìn tổng quát về các loại xe tải phổ biến trên thị trường.

Bình luận (0)

Bài viết đề xuất

Cách Đọc Thông Số Lốp Xe Tải
Cách Đọc Thông Số Lốp Xe Tải

Thông số lốp xe tải là ngôn ngữ kỹ thuật giúp bạn hiểu rõ về khả năng, giới hạn và đặc tính của lốp. Từ những con số và ký hiệu như LT245/75R17 119/116R, bạn có thể xác định được loại lốp, kích thước, khả năng chịu tải và tốc độ tối đa an toàn. Hiểu đúng thông số lốp không chỉ giúp bạn chọn lốp phù hợp mà còn đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ cho xe tải của mình.

Kích thước xe bán tải: Hướng dẫn chi tiết và so sánh các dòng xe phổ biến
Kích thước xe bán tải: Hướng dẫn chi tiết và so sánh các dòng xe phổ biến

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về kích thước xe bán tải phổ biến tại Việt Nam, từ kích thước tổng thể đến thùng xe. Tìm hiểu sự khác biệt giữa Ford Ranger, Toyota Hilux, Mazda BT-50 và các mẫu xe khác để lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng cá nhân và doanh nghiệp.

Trọng lượng xe bán tải: Khái niệm, phân loại và ảnh hưởng thực tiễn
Trọng lượng xe bán tải: Khái niệm, phân loại và ảnh hưởng thực tiễn

Trọng lượng xe bán tải là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất vận hành và khả năng tuân thủ quy định pháp luật. Tại Việt Nam, xe bán tải chỉ được phép chở tối đa 950kg hàng hóa để được xem là xe chở khách, nếu vượt quá sẽ bị coi là xe tải với nhiều hạn chế. Các dòng xe phổ biến như Ford Ranger, Toyota Hilux hay Mazda BT50 có trọng lượng không tải từ 1.800kg đến 2.500kg và tải trọng cho phép từ 660kg đến 1.100kg tùy phiên bản. Hiểu rõ về trọng lượng xe giúp người dùng lựa chọn đúng mẫu xe phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.

TẢI TRỌNG LÀ GÌ?
TẢI TRỌNG LÀ GÌ?

Tải trọng là lực tác động lên kết cấu, vật liệu hoặc thiết bị, gây ra ứng suất và biến dạng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Khái niệm này thường bị nhầm lẫn với trọng tải nhưng có sự khác biệt cơ bản về định nghĩa và ứng dụng. Hiểu rõ về tải trọng giúp đảm bảo an toàn trong xây dựng công trình, vận hành phương tiện giao thông và thiết kế máy móc công nghiệp.